1 /kaunt/ 2 Thông dụng 2.1 Danh từ 2.1.1 Bá tước (không phải ở Anh) ( (xem) earl) 2.1.2 Sự đếm; sự tính 2.1.3 Tổng số 2.1.4 Điểm trong lời buộc tội 2.1.5 Sự hoãn họp (khi chỉ có dưới 40 nghị viên có mặt) (nghị viện Anh) ( (cũng) count-out) 2.2 Ngoại động từ 2.2.1 Đếm; tính 2.2.2 Kể cả, gồm cả, tính đến, kể đến 2.2.3 Coi là, coi như, cho là 2.3 Nội động từ 2.3.1 Đếm, tính 2.3.2 Có giá trị; được kể đến, được tính đến, được chú ý đến, được quan tâm đến 2.4 Cấu trúc từ 2.4.1 to keep count of 2.4.2 to lose count of 2.4.3 to count down 2.4.4 to count on sb/sth 2.4.5 to count upon 2.4.6 to count out 2.4.7 to count up 2.4.8 to count the cost 2.4.9 to count as (for) dead (lost) 2.4.10 to count for much (little, nothing) 2.4.11 To count one”s chickens before they are hatched 2.5 hình thái từ 3 Chuyên ngành 3.1 Toán & tin 3.1.1 sự đếm; sự tính toán || đếm, tính toán; quyết toán 3.2 Dệt may 3.2.1 chi số sợi 3.3 Hóa học & vật liệu 3.3.1 tính riêng 3.4 Kỹ thuật chung 3.4.1 đếm 3.4.2 lần đếm 3.4.3 quyết toán 3.4.4 số đếm 3.4.5 số lượng 3.4.6 sự đếm 3.4.7 sự tính toán 3.4.8 tính 3.4.9 tính toán 3.5 Kinh tế 3.5.1 đếm 3.5.2 sự đếm 3.5.3 sự tính 3.5.4 tính (tiền…) 4 Các từ liên quan 4.1 Từ đồng nghĩa 4.1.1 noun 4.1.2 verb 4.1.3 phrasal verb 4.2 Từ trái nghĩa 4.2.1 noun 4.2.2 verb /kaunt/

Thông dụng

Danh từ

Bá tước (không phải ở Anh) ( (xem) earl) Sự đếm; sự tính body countviệc đếm xác (sau một trận đánh) Tổng số Điểm trong lời buộc tội Sự hoãn họp (khi chỉ có dưới 40 nghị viên có mặt) (nghị viện Anh) ( (cũng) count-out)

Ngoại động từ

Đếm; tính Kể cả, gồm cả, tính đến, kể đến there were forty people there, not counting the childrencó bốn mươi người ở đây, không kể trẻ em Coi là, coi như, cho là to count oneself fortunatetự coi là được may mắn

Nội động từ

Đếm, tính to count from one to twentyđếm từ 1 đến 20 Có giá trị; được kể đến, được tính đến, được chú ý đến, được quan tâm đến that doesn”t countchuyện ấy không đáng quan tâm đến

Cấu trúc từ

to keep count of biết đã đếm được bao nhiêu to lose count of không nhớ đã đếm được bao nhiêu to count down đếm ngược từ 10 đến 0 (trong các cuộc thí nghiệm…) to count on sb/sth tin ai đó sẽ làm gì/ tin chắc điều gì đó sẽ xảy ra to count upon Hy vọng ở, trông mong ở to count out để riêng ra, không tính vào (một tổng số)Đếm ra, lấy raTuyên bố bị đo ván (quyền Anh) (sau khi đã đếm đến 10 mà chưa dậy đượcHoãn họp (vì không đủ 40 người) (nghị viện Anh) to count up cộng sổ, tính sổ to count the cost tính toán hơn thiệt to count as (for) dead (lost) coi như đã chết (mất) to count for much (little, nothing) rất (ít, không) có giá trị, rất (ít, không) có tác dụng To count one”s chickens before they are hatched

Xem chicken

hình thái từ

V_ed: CountedV-ing: Counting

Chuyên ngành

Toán & tin

sự đếm; sự tính toán || đếm, tính toán; quyết toán count by twos, three fours đếm cách một (1, 3, 5, 7…), cách hai, cách bacolumn count tính theo cộtdigit count tính chữ sốlost count tính tổn thấtreference count đếm kiểm tra, tính thử lại

Dệt may

chi số sợi

Hóa học & vật liệu

tính riêng

Kỹ thuật chung

đếm lần đếm quyết toán số đếm số lượng message countsố lượng thông điệppin countsố lượng chân cắm sự đếm sự tính toán tính column counttính theo cộtcount outkhông tính vàocount outtính riêngcount rate metermáy đo tốc độ tínhdigit counttính chữ sốlost counttính tổn thấtreference counttính thử lại tính toán

Kinh tế

đếm sự đếm sự tính customer countsự tính toánrecount (re-count)sự tính lại tính (tiền…)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun calculation , computation , enumeration , numbering , outcome , poll , reckoning , result , sum , toll , total , whole , numeration , tally verb add up , calculate , cast , cast up , cipher , compute , enumerate , estimate , figure , foot , keep tab , number , numerate , reckon , run down , score , sum , take account of , tally , tell , tick off , total , tot up , await , esteem , expect , hope , impute , judge , look , look upon , rate , regard , think , carry weight , cut ice , enter into consideration , import , matter , mean , militate , signify , weigh , number among , take into account , take into consideration , add , bank , census , consider , deem , depend , earl , include , name , outcome , poll , rely , result , tote phrasal verb bank on , believe in , depend on , reckon on , rely on , trust , anticipate , await , bargain for , look for , wait , bar , debar , eliminate , except , keep out , rule out , shut out

Từ trái nghĩa

noun estimate , guess verb estimate , guess , disregard , ignore , exclude

Chuyên mục: Hỏi Đáp