Bạn đang xem: Cooperative là gì
cooperative
cooperative hợp tác
hợp tácCSP cooperative software program: chương trình phần mềm hợp táccooperative application: ứng dụng hợp táccooperative development environment (CDE): môi trường phát triển hợp táccooperative emission: sự phát xạ hợp táccooperative game: trò chơi hợp táccooperative gardening allotment: khu đất vườn hợp táccooperative information system (CIS): hệ thống thông tin hợp táccooperative network: mạng hợp táccooperative processing: sự xử lý hợp táccooperative property: sự sở hữu hợp táccooperative software program (CSP): chương trình phần mềm hợp tácLĩnh vực: điện lạnhtập thểcooperative phenomenon: hiện tượng tập thểcooperative applicationứng dụng cộng táccooperative networkmạng cộng táccooperative processingsự xử lý công táccooperative systemhệ thống liên kết hỗ trợ tên lửa
Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): operation, cooperation, cooperate, operator, operate, operative, operational, cooperative, operable, operationally
Xem thêm: Google Suggest Là Gì – Tại Sao Cần Biết Google Suggestion
cooperative
Từ điển Collocation
cooperative noun
ADJ. community, worker | agricultural, farmer/farming | production
VERB + COOPERATIVE form | run sth as The family business is now run as a cooperative.
Từ điển WordNet
n.
an association formed and operated for the benefit of those using it
adj.
done with or working with others for a common purpose or benefit
a cooperative effort
Xem thêm: Ssd Là Gì – Các Dạng Của ổ Cứng
Bloomberg Financial Glossary
合作的合作的An organization owned by its members. Examples are agriculture cooperatives that assist farmers in selling their products more efficiently and apartment buildings owned by the residents who have full control of the property.
English Synonym and Antonym Dictionary
cooperativessyn.: accommodative co-op combined concerted conjunct conjunctive united
Chuyên mục: Hỏi Đáp