Lãnh đạm, nhạt nhẽo, thờ ơ, không sốt sắng, không nhiệt tình, không mặn mà, không đằm thắm to be cool toward someone lãnh đạm với ai to give someone a cool reception tiếp đãi ai nhạt nhẽo
Trơ tráo, mặt dạn mày dày, không biết xấu hổ, không biết ngượng I call that cool! tớ cho thế là mặt dạn mày dày a cool hand (card, customer, fish) thằng cha trơ tráo, thằng cha không biết xấu hổ
(thông tục) tròn, gọn (một số tiền) it costs me a cool thousand tớ phải tốn trọn một nghìn đồng
Làm mát, làm giảm (nhiệt tình…); nguôi đi to cool one”s anger nguôi giận to cool one”s enthusiasm giảm nhiệt tình
nguội cool down nguội dần cool down nguội đi cool operation sự gia công nguội cool-down time thời gian nguội cool-off làm nguội cool-rolled steel thép cán nguội cool-short giòn nguội
lạnh cool air không khí lạnh cool atmosphere không khí lạnh cool atmosphere không khí môi trường lạnh cool atmosphere atmosphe lạnh cool atmosphere atmosphere lạnh cool brine nước muối lạnh cool chamber buồng lạnh cool condensing water nước bình ngưng lạnh cool down làm lạnh xuống cool down lạnh dần cool fluid chất lỏng lạnh cool gas khí lạnh cool solution dung dịch lạnh cool storage bảo quản lạnh cool surface bề mặt lạnh cool surface diện tích lạnh cool temperature nhiệt độ lạnh cool temperature display tủ trưng bày nhiệt độ lạnh cool vapour hơi lạnh cool water nước lạnh cool-air distribution phân phối không khí lạnh cool-air feed cấp không khí lạnh cool-air temperature nhiệt độ không khí lạnh cool-dehumidification khử ẩm bằng lạnh cool-down duration chu kỳ xả lạnh cool-down duration thời gian xả lạnh cool-down duration chu kỳ xả lạnh cool-down duration thời gian xả lạnh cool-down period chu kỳ xả lạnh cool-down period thời gian xả lạnh cool-down rate tốc độ làm lạnh cool-down time thời gian xả lạnh cool-off làm lạnh cool-storage temperature nhiệt độ bảo quản lạnh keep cool bảo quản lạnh keep cool giữ lạnh
mát
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective air-conditioned , algid , arctic , biting , chill , chilled , chilling , chilly , coldish , frigid , frore , frosty , gelid , hawkish , nipping , refreshing , refrigerated , shivery , snappy , wintry , assured , composed , coolheaded , deliberate , detached , dispassionate , impassive , imperturbable , levelheaded , nonchalant , philosophical , phlegmatic , placid , quiet , relaxed , self-controlled , self-possessed , serene , stolid , together , tranquil , unagitated , unemotional , unexcited , unflappable , unruffled , annoyed , apathetic , distant , impertinent , impudent , incurious , indifferent , insolent , lukewarm , offended , offhand , offish , procacious , reserved , solitary , standoffish , unapproachable , uncommunicative , unenthusiastic , unfriendly , uninterested , unresponsive , unsociable , unwelcoming , withdrawn , boss * , dandy , divine , glorious , hunky-dory , keen , marvelous , neat , nifty , sensational , swell , nippy , calm , collected , cool-headed , even , even-tempered , possessed , aloof , remote , reticent , undemonstrative , fabulous , fantastic , fantastical , splendid , superb , terrific , wonderful , audacious , ceremonious , cold , cooling , flippant , frigorific , judicial , presuming , presumptuous , refrigerant , repellent , shameless , unconcerned , unperturbed
verb abate , air-condition , air-cool , ally , calm , freeze , frost , infrigidate , lessen , lose heat , mitigate , moderate , reduce , refrigerate , temper , allay , assuage , calm down , chill , compose , control , dampen , quiet , rein , repress , restrain , simmer down , suppress , collect , contain , algid , assured , chilly , cold , collected , composed , confident , dandy , deliberate , excellent , frigid , gelid , ice , nippy , poised , relaxed , sedate , sensational , serene , temperate
noun aplomb , collectedness , composure , coolness , equanimity , imperturbability , imperturbableness , nonchalance , poise , sang-froid , self-possession , unflappability
Từ trái nghĩa
adjective hot , temperate , warm , agitated , annoyed , excited , upset , approving , friendly , kind , responsive , poor , square , uncool , unpopular
Chuyên mục: Hỏi Đáp