Thông dụng
Tính từ
Quy ước Theo tập quán, theo tục lệ Thườngthe conventional type of the carkiểu ô tô thườngconventional bombs (weapons)bom (vũ khí) thường (không phải nguyên tử)conventional warfarechiến tranh với vũ khí thường (không phải nguyên tử) (nghệ thuật) theo lối cổ truyềnconventional artnghệ thuật theo lối cổ truyền
Chuyên ngành
Cơ – Điện tử
(adj) quy định, tiêu chuẩn
Toán & tin
theo quy ước
Xây dựng
đặt ra
Kỹ thuật chung
lệ thường quy định thông thườngconventional bridgecầu thông thườngconventional carpenter”s jointmộng thợ mộc thông thườngconventional concretebê tông thông thườngconventional concrete deckmặt cầu bêtông thông thườngconventional designthiết kế thông thườngconventional equipmentthiết bị thông thườngConventional Private Mobile Radio (CPMR)thông tin vô tuyến di động tư nhân thông thườngconventional retaining wallstường chắn thông thườngCTOL aircraft (conventionaltakeoff and landing aircraft)máy bay cất và hạ cánh thông thường tiêu chuẩnconventional testsviệc thử tiêu chuẩn ước định
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjectiveaccepted , accustomed , button-down , commonplace , correct , current , customary , decorous , everyday , expected , fashionable , formal , general , habitual , in established usage , ordinary , orthodox , plain , popular , predominant , prevailing , prevalent , proper , regular , ritual , routine , square , standard , stereotyped , straight , traditional , tralatitious , typical , usual , well-known , wonted , bigoted , bourgeois , conforming , conservative , demure , doctrinal , dogmatic , drippy , hackneyed , hidebound , humdrum , illiberal , inflexible , in rut , insular , isolationist , lame , literal , moderate , moral , narrow , narrow-minded , not heretical , obstinate , parochial , pedestrian , prosaic , puritanical , rigid , rube * , run-of-the-mill , sober , solemn , straight-laced , strict , stuffy , uptight , received , recognized , sanctioned , conformist , establishmentarian , courtly , punctilious , academic , artificial , au fait , ceremonial , ceremonious , common , contractual , conventionalized , decent , developed , established , normal , orthodoxical , pedantic , philistine , stilted , stylized , trite
Từ trái nghĩa
adjectiveabnormal , exotic , foreign , irregular , strange , uncommon , unconventional , uncustomary , unusual , different , new , original , unique
Cơ – điện tử, Kỹ thuật chung, Thông dụng, Toán & tin, Từ điển oxford, Từ điển đồng nghĩa tiếng anh, Xây dựng,
Chuyên mục: Hỏi Đáp