Quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy to have control over the whole district có quyền hành khắp vùng
Sự điều khiển, sự lái, sự cầm lái to lose control over one”s car không còn điều khiển nổi cái xe nữa
Sự kiềm chế, sự nén lại to keep someone under control kiềm chế ai, không thả lỏng ai to keep one”s temper under control nén giận, bình tĩnh
Sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự thử lại; tiêu chuẩn so sánh (bằng thí nghiệm để xác định đúng sai) control experiment thí nghiệm kiểm tra

Đoạn đường đặc biệt (ô tô phải tuân theo sự hướng dẫn (như) giảm tốc độ…)
Kiềm chế, cầm lại, kìm lại, nén lại, dằn lại to control oneself tự kiềm chế, tự chủ to control one”s anger nén giận

beyond (out of) control không điều khiển được, không chỉ huy được, không làm chủ được the situation is out of control tình hình không ai làm chủ, tình hình hỗn loạn

to go out of control không điều khiển được nữa, không theo sự điều khiển (máy bay)
quyền điều khiển job control authority thẩm quyền điều khiển công việc job control rights các quyền điều khiển công việc

khống chế control point điểm khống chế tuyến crack control sự khống chế vết nứt crack control reinforcement cốt thép khống chế vết nứt erosion control khống chế xói lở ground control point survey đo đạc điểm khống chế mặt đất land use control sự khống chế sử dụng đất noise control sự khống chế tiếng ồn water control system hệ thống khống chế nước
bộ điều khiển acceler-ation control unit bộ điều khiển tăng tốc blade lift control bộ điều khiển cần mang lưỡi blade lift control bộ điều khiển cần nâng lưỡi block control unit bộ điều khiển khối brake control bộ điều khiển thắng braking control bộ điều khiển thắng camera control unit bộ điều khiển camera CCU (centralcontrol unit) bộ điều khiển trung tâm CCU (communicationscontrol unit) bộ điều khiển truyền thông central control unit bộ điều khiển trung tâm central control unit (CCU) bộ điều khiển trung tâm cluster control unit bộ điều khiển nhóm clutch control bộ điều khiển ly kết cold control bộ điều khiển (độ) lạnh common control unit bộ điều khiển chung communication control unit bộ điều khiển truyền thông communications control unit (CCU) bộ điều khiển truyền thông control description (CTLD) sự mô tả bộ điều khiển control diaphragm bộ điều khiển cản dịu control of minimum headway bộ điều khiền cơ cấu đo control of minimum headway bộ điều khiển sơ cấp Control, Controller (CNTRL) điều khiển, bộ điều khiển device control unit bộ điều khiển thiết bị disk control unit bộ điều khiển đĩa dual control bộ điều khiển kép frame control bộ điều khiển khung fuel control unit bộ điều khiển cấp nhiên liệu game control adapter bộ điều khiển trò chơi input/output control unit bộ điều khiển nhập/xuất input/output control unit bộ điều khiển ra/vào instruction control unit bộ điều khiển lệnh interrupt control unit bộ điều khiển ngắt landing-gear control unit bộ điều khiển càng máy bay loop-control unit (LCU) bộ điều khiển vòng lặp LUC (loopcontrol unit) bộ điều khiển vòng lặp main control unit bộ điều khiển chính parking control bộ điều khiển thắng pressure control bộ điều khiển áp suất program control unit bộ điều khiển chương trình recording control bộ điều khiển ghi remote control bộ điều khiển từ xa shared control unit bộ điều khiển chia sẻ spindle control bộ điều khiển trục máy supervisory control bộ điều khiển giám sát tape control unit bộ điều khiển băng TCU (terminalcontrol unit) bộ điều khiển đầu cuối TCU (transmissioncontrol unit) bộ điều khiển truyền dữ liệu telecommunication control unit bộ điều khiển viễn thông Terminal Access Controller Access Control System (TACACS) Hệ thống điều khiển truy nhập của bộ điều khiển Truy nhập đầu cuối terminal control unit (TCD) bộ điều khiển đầu cuối transistor control unit bộ điều khiển bán dẫn transmission control unit (TCD) bộ điều khiển truyền dữ liệu vacuum control unit bộ điều khiển không trong
bộ phận lái
cơ cấu điều khiển anti-creep control cơ cấu điều khiển chống trườn communication control unit cơ cấu điều khiển truyền thông control of a motor cơ cấu điều khiển động cơ saddle control cơ cấu điều khiển (bằng) bàn trượt
kiểm soát

Giải thích VN: Trong chương trình Windows, đây là tính năng hộp hội thoại (như) hộp kiểm tra, bút bấm radio, hoặc hộp liệt kê cho phép người sử dụng có thể tự chọn các khả năng hoạt động tùy ý.

AATC (AutomaticAir Traffic Control) kiểm soát không lưu tự động access control kiểm soát lối vào access control kiểm soát truy nhập access control sự kiểm soát truy cập access control sự kiểm soát truy nhập access control field trường kiểm soát truy nhập access control key khóa kiểm soát truy nhập access control system (ACS) hệ thống kiểm soát truy cập access-control list (ACL) danh sách kiểm soát truy nhập access-control words từ kiểm soát truy nhập accuracy control system hệ kiểm soát độ chính xác ACL (accesscontrol list) Danh sách Kiểm soát Truy cập ACS (accesscontrol system) hệ thống kiểm soát truy cập ACSE (associationcontrol service element) phần tử dịch vụ kiểm soát kết hợp ACV (addresscontrol vector) vectơ kiểm soát địa chỉ adaptive control system hệ kiểm soát thích ứng address control kiểm soát địa chỉ air traffic control kiểm soát không lưu air traffic control sự kiểm soát không lưu air traffic control center trung tâm kiểm soát không lưu air traffic control centre trung tâm kiểm soát không lưu air traffic control clearance khoảng giãn cách kiểm soát không lưu air traffic control service dịch vụ kiểm soát không lưu ANSI screen control kiểm soát màn hình theo ANSI application control menu trình đơn kiểm soát ứng dụng automatic chroma control sự kiểm soát màu tự động automatic color control sự kiểm soát màu tự động Automatic Congestion Control (ACC) kiểm soát nghẽn tự động automatic speed control kiểm soát tốc độ tự động BICARSA (billing, inventory control, accounts receivable, sales analysis) kiểm soát hàng tồn kho bring under control kiểm soát được (lỗ khoan) buzz control kiểm soát độ êm tịnh call control kiểm soát cuộc gọi call control procedure thủ tục kiểm soát cuộc gọi centralized control kiểm soát tập trung Changeover Control (TCOC) kiểm soát chuyển (tuyến báo hiệu) CICS (customerinformation control System) hệ thống kiểm soát thông tin khách hàng CICS region (CustomerInformation Control System region) miền hệ thống kiểm soát thông tin khách hàng closed-loop traffic control system hệ kiểm soát không lưu khép kín configuration control kiểm soát cấu hình configuration control board bảng kiểm soát cấu hình congestion control kiểm soát nghẽn mạng Control (CTL) điều khiển, kiểm soát Control (CTRL) điều khiển, kiểm soát control area miền kiểm soát control area split sự tách miền kiểm soát control function chức năng kiểm soát control hierarchy cấu kiểm soát control operation thao tác kiểm soát control panel bảng kiểm soát control relay bộ kế điện kiểm soát control right quyền kiểm soát control station trạm kiểm soát control surface khu vực kiểm soát control system hệ thống kiểm soát control total tổng số kiểm soát Controlled Rerouting Control (TCRC) điều khiển tái định tuyến có kiểm soát corrosion control or prevention or protection kiểm soát (chống) sự ăn mòn COSHH (controlof substances hazardous to health) sự kiểm soát các chất nguy hại cho sức khoẻ directional control kiểm soát phương hướng dust-control system hệ thống kiểm soát bụi dynamic control kiểm soát động electric control motors động cơ điện kiểm soát electrode wear control kiểm soát hao mòn điện cực emission control kiểm soát khí thải emission control (system) hệ thống kiểm soát khí xả engineering data control (EDC) sự kiểm soát số liệu kỹ thuật Environment Control and Life Support (ECLS) kiểm soát môi trường và trợ giúp cuộc sống environmental control kiểm soát môi trường Environmental Control System (ECS) hệ thống kiểm soát môi trường error control kiểm soát lỗi error control sự kiểm soát lỗi Error Control (EC) kiểm soát lỗi error control character ký tự kiểm soát lỗi Error Control Coding (ECC) mã hóa kiểm soát lỗi error control device (ECD) dụng cụ kiểm soát lỗi error control software phần mềm kiểm soát lỗi Event Control Block (ECB) khối kiểm soát sự kiện exposure control sự kiểm soát lộ sáng exposure control sự kiểm soát phơi sáng fire control kiểm soát hỏa lực flood control kiểm soát lũ lụt flow control sự kiểm soát luồng flow control sự kiểm soát lưu lượng GateWay System Services Control Point (GWSSCP) điểm kiểm soát các dịch vụ cổng mạng Header Error Control (ATM) (HEC) kiểm soát lỗi tiêu đề heat control kiểm sóat sự cấp nhiệt heat control valve van kiểm soát nhiệt humidity control chamber buồng kiểm soát độ ẩm inference control sự kiểm soát suy luận integral control kiểm soát trọn vẹn JCF (jobcontrol file) tập tin kiểm soát công việc job control sự kiểm soát công việc job control file (JCF) tập tin kiểm soát công việc job control information thông tin kiểm soát công việc knock control sự kiểm soát kích nổ Link Availability Control (LAC) kiểm soát độ sẵn sàng tuyến kết nối link control sự kiểm soát liên kết logical link control (LLC) kiểm soát kết nối luận lý logical link control layer tầng kiểm soát kết nối luận lý master input/output control block khối kiểm soát ra/vào chính message control system hệ kiểm soát thông báo minor control field trường kiểm soát thứ yếu MIOCB (masterinput/output control block) khối kiểm soát ra/vào chính moisture-control unit máy kiểm soát (độ) ẩm moisture-control unit máy kiểm soát độ ẩm mountain stream control sự kiểm soát dòng lũ núi NCU (NetworkControl Unit) thiết bị kiểm soát mạng network access control kiểm soát truy cập mạng network communication control facility phương tiện kiểm soát truyền thông mạng network control phase pha kiểm soát mạng Nox-control module NCM bộ phận kiểm soát khí NOx numerical positioning control kiểm soát vị thế bằng số open-loop control system hệ thống kiểm soát chu trình mở optimal control kiểm soát tối ưu optimal control system hệ thống kiểm soát tối ưu parity control sự kiểm soát chẵn lẻ point of control điểm kiểm soát position control system hệ thống kiểm soát vị trí power control sự kiểm soát cơ năng presentation control sự kiểm soát trình diễn process out of control quá trình không được kiểm soát process out of control quá trình ngoài sự kiểm soát project control kiểm soát dự án project control sự kiểm soát dự án Quality Control (QC) kiểm soát chất lượng quieting control kiểm soát độ êm tĩnh quieting control kiểm soát đọ yên lặng radar aero traffic control kiểm soát không lưu bằng rađa reaction control sự kiểm soát phản lực reaction control system hệ thống kiểm soát phản lực Reception Control (RC) kiểm soát thu remote control điều khiển (kiểm soát) từ xa remote network control program chương trình kiểm soát mạng từ xa Return To Control For Partial Page (RCP) quay trở lại kiểm soát trang cục bộ roll control kiểm soát trục sensitivity control sự kiểm soát độ nhạy Signalling – Route – Set – Congestion Test Control (RCAT) kiểm soát đo thử nghẽn xác lập đường báo hiệu Signalling Procedure Control (SPRC) kiểm soát thủ tục báo hiệu Signalling Route Set Congestion Control (SRCC) kiểm soát tắc nghẽn thiết lập định tuyến báo hiệu Signalling Route Set Test Control (RSRT) kiểm soát đo thử thiết lập định tuyến báo hiệu smoke control bộ kiểm soát khói speed control kiểm soát tốc độ speed control (system) hệ thống kiểm soát tốc độ Subsample Control (SBC) kiểm soát mẫu phụ traffic control sự kiểm soát lưu lượng traffic control device công cụ kiểm soát lưu thông traffic control device khí cụ kiểm soát lưu thông Transfer Allowed Control (TAC) kiểm soát được phép đối với việc chuyển giao Transfer Controlled Control (RTCC) điều khiển được kiểm soát việc chuyển giao transmission control layer lớp kiểm soát truyền transmission control protocol giao thức kiểm soát truyền tuning control sự kiểm soát điều hưởng vacuum control kiểm soát bằng chân không ventilation control center trung tâm kiểm soát thông gió

Chuyên mục: Hỏi Đáp