Nghe phát âm

Bạn đang xem: Contest là gì

Nghe phát âm
1 /kən´test/ 2 Thông dụng 2.1 Danh từ 2.1.1 Cuộc tranh luận, tranh cãi 2.1.2 (thể dục,thể thao) cuộc thi; trận đấu, trận giao tranh 2.1.3 Cuộc chiến đấu, cuộc đấu tranh 2.2 Động từ 2.2.1 Tranh cãi, tranh luận (một vấn đề gì với ai) 2.2.2 Đặt vấn đề nghi ngờ không thừa nhận 2.2.3 Tranh, tranh giành, tranh đoạt 2.2.4 Tranh cử (nghị viện) 3 Chuyên ngành 3.1 Kinh tế 3.1.1 cuộc thi (quảng cáo) 3.1.2 thi đua có thưởng 3.1.3 tranh luận 4 Các từ liên quan 4.1 Từ đồng nghĩa 4.1.1 noun 4.1.2 verb 4.2 Từ trái nghĩa 4.2.1 noun 4.2.2 verb /kən´test/

Thông dụng

Danh từ

Cuộc tranh luận, tranh cãi beyond contestkhông thể tranh cãi vào đâu được nữa (thể dục,thể thao) cuộc thi; trận đấu, trận giao tranh musical contestcuộc thi âm nhạca boxing contesttrận đấu quyền Anh Cuộc chiến đấu, cuộc đấu tranh

Động từ

Tranh cãi, tranh luận (một vấn đề gì với ai) to contest with someonetranh cãi với ai Đặt vấn đề nghi ngờ không thừa nhận to contest someone”s rightkhông thừa nhận quyền của ai Tranh, tranh giành, tranh đoạt to contest for a prizetranh giảithe enemy contested every inch of groundquân địch cố giành từng tấc đất Tranh cử (nghị viện) to contest a seat in the parliamenttranh một ghế ở nghị việna contested electioncuộn bầu cử có nhiều người ra tranh cử

Chuyên ngành

Kinh tế

cuộc thi (quảng cáo) thi đua có thưởng tranh luận

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun challenge , concours , discussion , game , match , meet , meeting , proving , rencounter , sport , testing , tournament , trial , trying , action , affray , altercation , battle , battle royal * , beef * , brawl , brush , combat , conflict , controversy , debate , discord , dispute , emulation , encounter , engagement , fray , go * , hassle , rivalry , row , rumble * , run-in , scrap , set-to * , shock , skirmish , static , strife , striving , tug-of-war , warfare , wrangle , corrivalry , race , struggle , tug of war , war , agon , competition , contention , contest , dissension , grapple , lottery , sweepstakes , tourney verb blast , call in question , debate , dispute , doubt , give it one’s all , go for it * , go for jugular , jockey for position , jump on , litigate , mix it up with , object to , oppose , push , question , scramble for , shoot for , stand up for , tangle , altercate , attack , battle , brawl , break with , buck , compete , conflict , contend , cross , defend , duel , feud , fight over , gang up on , hassle , knuckle with , lay a finger on , lay out , put on gloves , put up dukes , quarrel , repel , rival , row , rumpus , scrap , scuffle , set to , sock * , square off , strike , struggle , take on , tilt , traverse , vie , withstand , wrangle , emulate , challenge , resist , action , affray , agon , altercation , argue , argument , bee , bout , clash , combat , competition , encounter , fight , fray , game , match , meet , pitt , protest , race , rivalry , skirmish , spar , strife , strive , tiff , tournament , trial , warfare

Từ trái nghĩa

noun agreement , calm , peace , quiet , stillness , tranquility verb agree , allow , give up , resign

Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan

Tug of war

Xem thêm: Ah Là Gì – ý Nghĩa Các Thông Số Trên Bình ắc Quy

đấu gay go (giữa hai bên), Từ đồng nghĩa : noun, contest of strength , tractor pull , battle , contest , corrivalry…
Athletics
/ æθ”letiks /, Danh từ : ( số nhiều) điền kinh; thể
Commentate

Xem thêm: Moodle Là Gì – Hướng Dẫn Triển Khai E

¸teit /, Động từ : tường thuật, hình thái từ :, to commentate a beauty contest , tường thuật một cuộc thi hoa hậu

Chuyên mục: Hỏi Đáp