Bạn đang xem: Content nghĩa là gì
Lượng, phân lượng the sugar content per acre of beer lượng đường thu hoạch trên một mẫu Anh củ cải the ester content of an oil (phân) lượng este trong một chất dầu table of contents Xem table
Sự bằng lòng, sự vừa lòng, sự hài lòng, sự vừa ý, sự toại nguyện, sự mãn nguyện, sự thoả mãn to one”s heart”s content thoả mãn; vừa lòng mãn ý
( số nhiều) những phiếu thuận; những người bỏ phiếu thuận supposing the number of contents and not contents are strictly equal giả dụ rằng số phiếu thuận và số phiếu chống đúng bằng nhau
Xem thêm: Aerial Là Gì – Aerial Trong Tiếng Tiếng Việt
Bằng lòng, vừa lòng, hài lòng, vừa ý, toại nguyện, mãn nguyện, thoả mãn to be content with something vừa lòng cái gì
Sẵn lòng, vui lòng I am content to go, if you want tôi sẵn sàng (vui lòng) đi, nếu anh muốn
độ chứa absolute moisture content độ chứa ẩm tuyệt đối enthalpy-water content diagram đồ thị entanpy-độ chứa ẩm excess moisture content độ chứa ẩm thừa initial moisture content độ chứa ẩm ban đầu reduced moisture content độ chứa ẩm bị giảm residual moisture content độ chứa hơi còn lại
dung lượng absolute moisture content dung lượng ẩm tuyệt đối information content dung lượng thông tin memory content dung lượng nhớ moisture content dung lượng ẩm reduced moisture content dung lượng ẩm bị giảm
dung tích content function hàm dung (tích) content function hàm dung tích cubic content of a building dung tích một ngôi nhà
Xem thêm: Bl Là Gì – Bl Nghĩa Là Gì
lượng absolute moisture content dung lượng ẩm tuyệt đối absolute moisture content hàm lượng ẩm tuyệt đối acid content hàm lượng axit air content hàm lượng khí air content hàm lượng không khí air-dry moisture content hàm lượng ẩm sau khi hong ash content lượng chứa tro ash content hàm lượng tro asphalt content lượng chứa atphan asphalt content hàm lượng atphan average trans-information content lượng thông tin chuyển trung bình beryllium content meter máy đo hàm lượng beryli binder content hàm lượng chất kết dính calcium carbonate content hàm lượng canxi cacbonat caloric content hàm lượng nhiệt carbon content hàm lượng cacbon carbon dioxide content hàm lượng cabonic carbon dioxide content hàm lượng CO2 cement content hàm lượng xi măng chlorine content hàm lượng clo clay content lượng chứa sét clay content hám lượng đất sét clay content hàm lượng đất sét clay content hàm lượng sét clouds of high water content máy chứa (hàm lượng) nước lớn cold content hàm lượng khi nguội colour content hàm lượng màu content control khống chế hàm lượng content control điều chỉnh hàm lượng content control sự điều chỉnh hàm lượng content control sự khống chế hàm lượng content gauge hàm lượng kế content of fossil lượng chứa hóa đá content of volatile matter hàm lượng chất bay hơi Content, Dosage hàm lượng cubical content khối lượng thi công cubical content khối lượng xây dựng dry content hàm lượng khô dry matter content hàm lượng chất khô dust-content meter bụi lượng kế effluent moisture content hàm lượng ẩm tại cửa ra energy content độ tích tụ năng lượng energy content hàm lượng năng lượng energy content mức tích tụ năng lượng enthalpy-water content diagram giản đồ entanpy-hàm lượng ẩm equilibrium water content hàm lượng ẩm cân bằng equilibrium water content hàm lượng nước cân bằng equilibrium water content hàm lượng nước cân bằng estimated moisture content hàm lượng ẩm tính toán estimated moisture content hàm lượng ẩm ước lượng excess moisture content hàm lượng ẩm thừa fat content hàm lượng chất béo fiber content lượng chứa xơ fiber content hàm lượng xơ fibre content lượng chứa xơ fibre content hàm lượng xơ final moisture content hàm lượng ẩm cuối cùng fines content hàm lượng cát hạt nhỏ frozen water content hàm lượng nước đông lạnh gamma ore pulp content meter máy đo hàm lượng bột quặng gama gas content lượng chứa khí gas content hàm lượng khí gold content hàm lượng vàng guaranteed content hàm lượng đảm bảo gum content hàm lượng cao su gum content hàm lượng nhựa harmonic content hàm lượng sóng hài heat content hàm lượng nhiệt impurity content hàm lượng tạp chất information content lượng thông tin information content dung lượng thông tin initial water content hàm lượng nước ban đầu iron content hàm lượng sắt job content hàm lượng công việc juice content hàm lượng dịch quả lime content lượng chứa vôi lime content hàm lượng vôi limestone of high carbonate content đá vôi chất lượng cao limestone of low carbonate content đá vôi chất lượng thấp lumber moisture content hàm lượng nước trong gỗ mean transinformation content lượng thông tin chuyển trung bình memory content dung lượng nhớ moisture content độ ẩm hàm lượng nức moisture content dung lượng ẩm moisture content hàm lượng ẩm moisture content (ofair) hàm lượng ẩm của không khí moisture content meter máy đo hàm lượng ẩm moisture content of a gas hàm lượng ẩm trong khí moisture content of air hàm lượng ẩm của không khí Moisture content, Natural lượng ngậm nước tự nhiên moisture-content meter ẩm lượng kế mud content hàm lượng bùn natural moisture content hàm lượng nước tự nhiên natural water content test thí nghiệm hàm lượng nước tự nhiên nominal content lượng chứa danh định nutrient content hàm luợng chất dinh dưỡng oil content hàm lượng dầu oil-content gauge thước đo lượng dầu olefinic content hàm lượng olefin optimum moisture content hàm lượng ẩm tối ưu optimum water content hàm lượng nước tối ưu organic content hàm lượng chất hữu cơ oxygen content hàm lượng ôxi paraffin content hàm lượng parafin paste content hàm lượng vữa xi măng (trong bê tông) reduced moisture content dung lượng ẩm bị giảm reduced moisture content hàm lượng ẩm bị giảm reduced moisture content hàm lượng ẩm rút gọn relative harmonic content hàm lượng của sóng hài relative water content hàm lượng nước tương đối residual moisture content hàm lượng hơi dư residual salt content hàm lượng muối dư residual water content hàm lượng nước dư ring content hàm lượng vòng saline content hàm lượng muối salt content hàm lượng muối salt content in water hàm lượng muối của nước salt content meter máy đo hàm lượng muối sand content hàm lượng cát sand content a river discharge lưu lượng cát trong dòng sông segregated ash content hàm lượng tro tự do silica content hàm lượng xilic đionit silt content hàm lượng bùn silver content hàm lượng bạc soil moisture content hàm lượng ẩm của mặt trời solids content hàm lượng chất rắn sulfur content hàm lượng lưu huỳnh sulfur content hàm lượng lưu huỳnh (hóa dầu) sulphur content hàm lượng lưu huỳnh sulphur content hàm lượng lưu huỳnh (hóa dầu) test for oil content in paraffin wax thí nghiệm xác định hàm lượng dầu trong parafin thermal content hàm lượng nhiệt total content hàm lượng tổng total content tổng hàm lượng total moisture content hàm lượng ẩm tổng total water content hàm lượng nước tổng transinformation (content) lượng thông tin truyền transinformation (content) lượng thông tin tương hỗ transinformation content lượng thông tin chuyển void content hàm lượng lỗ rỗng water content lượng ngậm nước water content hàm lượng nước water content of (sewage) sludge hàm lượng nước trong nước cống water-vapour content hàm lượng hơi nước work content hàm lượng công việc
Chuyên mục: Hỏi Đáp