English – VietnameseVietnamese – EnglishVietnam-English-VietnamEnglish-Vietnam-EnglishEnglish – Vietnamese 2VietnameseEnglish-Vietnam TechnicalVietnam-English TechnicalEnglish-Vietnam BusinessVietnam-English BusinessEe-Vi-En TechnicalVietnam-English PetroOXFORD LEARNER 8thOXFORD THESAURUSLONGMAN New EditionWORDNET vthienmaonline.vn.1ENGLISH SLANG (T.lóng)ENGLISH BritannicaENGLISH Heritage 4thCambridge LearnersOxford WordfinderJukuu Sentence FinderComputer FoldocTừ điển Phật họcPhật học Việt AnhPhật Học Anh ViệtThiền Tông Hán ViệtPhạn Pali ViệtPhật Quang Hán + ViệtEnglish MedicalEnglish Vietnamese MedicalEn-Vi Medication TabletsJapanese – VietnameseVietnamese – JapaneseJapanese – Vietnamese (NAME)Japanese – EnglishEnglish – JapaneseJapanese – English – JapaneseNhật Hán ViệtJapanese DaijirinCHINESE – VIETNAM (Simplified)VIETNAM – CHINESE (Simplified)CHINESE – VIETNAM (Traditional)VIETNAM – CHINESE (Traditional)CHINESE – ENGLISHENGLISH – CHINESEHÁN – VIETNAMKOREAN – VIETNAMVIETNAM – KOREANKOREAN – ENGLISHENGLISH – KOREANFRENCH – VIETNAMVIETNAM – FRENCHFRE ENG FRELarousse MultidicoENGLISH – THAILANDTHAILAND – ENGLISHVIETNAM – THAILANDTHAILAND – VIETNAM RUSSIAN – VIETNAMVIETNAM – RUSSIANRUSSIAN – ENGLISHENGLISH – RUSSIANGERMAN – VIETNAMVIETNAM – GERMANCZECH – VIETNANORWAY – VIETNAMITALIAN – VIETNAMSPAINSH – VIETNAMVIETNAMESE – SPAINSHPORTUGUESE – VIETNAMLanguage Translation

Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary

*

contemplate contemplateđộng từ nhìn vào cái gì và suy ngẫm; ngắm; thưởng ngoạn she stood contemplating the painting cô ta đứng ngắm bức tranh he contemplated what the future would be like without the children anh ta trầm ngâm không hiểu rồi tương lai sẽ ra sao nếu không có lũ con suy ngẫm (về cái gì) như thể là một cách thực hành tôn giáo a few quiet minutes in the middle of the day to sit and contemplate một vài phút yên tĩnh vào giữa trưa để ngồi suy ngẫm contemplating the death of Our Lord suy ngẫm về cái chết của Đức Chúa suy tính; dự tính she”s contemplating a visit to London cô ta đang dự tính một chuyến đi thăm Luân Đôn I”m not contemplating retiring yet tôi chưa tính đến chuyện về hưu we don”t contemplate him opposing our plan chúng tôi không tính tới khả năng là anh ta phản đối kế hoạch của chúng tôi

*

/”kɔntempleit/ ngoại động từ ngắm, thưởng ngoạn lặng ngắm dự tính, dự định, liệu trước, chờ đợi (một việc gì)

*

to contemplate doing something

*

dự định làm gì nội động từ trầm ngâm

*

Chuyên mục: Hỏi Đáp

.tags a {
color: #fff;
background: #909295;
padding: 3px 10px;
border-radius: 10px;
font-size: 13px;
line-height: 30px;
white-space: nowrap;
}
.tags a:hover { background: #818182; }

#footer {font-size: 14px;background: #ffffff;padding: 10px;text-align: center;}
#footer a {color: #2c2b2b;margin-right: 10px;}