công trình (xây dựng) construction not completed during the year công trình xây dựng dở dang (trong năm)
cấu trúc acoustic construction cấu trúc âm thanh arched construction cấu trúc vòm coach construction cấu trúc tổng thành frameless construction cấu trúc đơn nhất integral body and frame construction cấu trúc tích hợp thân với sườn xe language construction cấu trúc ngôn ngữ logical construction cấu trúc lôgic multishell construction cấu trúc nhiều vỏ multishell construction (design) cấu trúc nhiều vỏ Pollack construction cấu trúc Pollack sandwich construction cấu trúc nhiều lớp semihermetic construction cấu trúc nửa kín single-shell construction cấu trúc một vỏ tight construction cable cáp cấu trúc kín unibody (construction) cấu trúc khung nguyên khối unitary construction cấu trúc khung nguyên khối
công trình all-steel construction công trình toàn thép all-welded construction công trình toàn thép hàn auxiliary construction công trình phụ berth construction công trình (ở) bến block construction công trình dạng khối budget (forconstruction project) tổng chi phí xây dựng công trình budget (ofconstruction) dự toán xây dựng công trình building construction công trình xây dựng building construction program kế hoạch thi công công trình civilian construction, civil works công trình dân dụng complex buildings under construction tổ hợp công trình đang xây dựng concrete construction công trình bằng bê tông construction axis trục công trình construction development reserve dự trữ công trình khởi công construction for timer floatage công trình thả bè gỗ construction grade cấp công trình construction not completed during the year công trình xây dựng dở dang (trong năm) construction of perspective phép vẽ phối cảnh công trình construction of shadows phép vẽ bóng (của công trình) construction with purely economical responsibility công trình kinh tế trọng điểm construction with uneconomical responsibility công trình không phục vụ kinh tế construction work công trình xây dựng construction work quantity khối lượng thi công công trình dry construction công trình lắp ghép dry construction công trình xây khô earthquake proof construction công trình chống động đất final construction report báo cáo hoàn thành công trình fire construction công trình chịu lửa fire resistive construction công trình chịu lửa fireproof construction công trình chịu lửa frame construction công trình kiểu khung gỗ framed construction công trình kiểu khung glued timber construction công trình bằng gỗ dán heavy-timber construction công trình gỗ nặng highway construction công trình đường bộ hollow-core construction công trình lõi rỗng incombustible construction công trình không cháy marine construction công trình biển masonry construction công trình bằng khối xây non-combustible construction công trình không cháy non-fireproof construction công trình không phòng hỏa open-pier construction công trình dạng hở open-pier construction công trình dạng mắt lưới permanent construction công trình vĩnh cửu priority construction công trình trọng điểm priority construction công trình ưu tiên project under construction công trình đang thi công protected construction công trình được bảo vệ protective construction công trình bảo vệ rate of progress of the construction work tốc độ thi công công trình rate of progress of the construction work tốc độ tiến triển công trình reinforced concrete construction công trình bê tông cốt thép rigid frame construction công trình khung cứng shipway construction công trình hạ (thủy) tàu special types of construction các loại công trình đặc biệt steel construction công trình bằng thép steel frame construction công trình có khung bằng thép structure under construction công trình đang xây dựng temporary construction công trình tạm thời timber construction công trình bằng gỗ Train, Construction đoàn tàu công trình typical construction công trình tiêu chuẩn underground construction công trình ngầm underground construction work công trình ngầm underwater construction công trình dưới nước volume of buildings under construction khối lượng công trình đang xây dựng wood construction công trình bằng gỗ woodwork construction công trình bằng gỗ
kết cấu
kiểu cantilever method (ofconstruction) phương pháp lắp ráp kiểu mút thừa frame construction công trình kiểu khung gỗ framed construction công trình kiểu khung framed construction kết cấu kiểu khung horizontal construction kiểu ba pha đặt ngang lift slab construction kết cấu kiểu sàn nâng modular construction chế tạo theo kiểu môđun skeleton construction kết cấu kiểu khung skeleton construction kết cấu kiểu sườn (dầm+cột) type of construction machines kiểu máy xây dựng vertical construction kiểu ba pha đặt đứng
dựng hình construction problem bài toán dựng hình geometric construction phép dựng hình GEOMETRICAL CONSTRUCTION phép dựng hình
sự xây dựng
Giải thích EN: 1. the act of building a structure.the act of building a structure.2. the type of material with which a structure is built, such as wood, steel, brick, or concrete construction.the type of material with which a structure is built, such as wood, steel, brick, or concrete construction..
Giải thích VN: 1.
Bạn đang xem: Construction là gì
Xem thêm: Phí Vận Chuyển Tiếng Anh Là Gì, Chi Phí Vận Chuyển In English
Xem thêm: Customer Service Là Gì – Customer Services Có Gì ở Trỏng
Việc xây nên một cấu trúc. 2. Loại vật liệu dùng để xây dựng một công trình, ví dụ gỗ, thép, gạch hoặc bê tông.
bridge construction sự xây dựng cầu building construction sự xây dựng nhà building construction sự xây dựng nhà cửa canal construction sự xây dựng kênh concrete road construction sự xây dựng đường bê tông construction of function sự xây dựng một hàm continuous construction sự xây dựng liên tục dam construction sự xây dựng đập dual pod construction sự xây dựng ngẫu cực housing construction sự xây dựng nhà ở landscape construction sự xây dựng cảnh quan lift slab construction sự xây dựng nâng sàn port construction sự xây dựng cảng road construction sự xây dựng đường underground construction sự xây dựng ngầm underwater construction sự xây dựng dưới nước
thi công actual construction period thời hạn thi công thực tế actual construction time thời gian thi công thực tế actual construction time effective thời hạn thi công thực tế building construction program kế hoạch thi công công trình canlilever construction method phương pháp thi công hẫng cantilevering construction method phương pháp thi công hẫng closed construction system hệ thi công kín cold weather construction sự thi công trong mùa rét construction administration sự quản lý thi công construction and installation work công tác thi công và lắp đặt construction area khu thi công construction brigade đội thi công construction by erection nose thi công bằng phương pháp chở nổi construction by launching girder thi công bằng phương pháp xe lao construction camp trại thi công construction cost giá thành thi công construction design thiết kế thi công construction document hồ sơ thi công construction drawing bản vẽ thi công construction elevator máy trục thi công construction engineer kỹ sư thi công construction engineer kỹ thuật thi công construction engineering kỹ thuật thi công construction estimate dự toán thi công construction flood lũ thi công construction inspector kiểm tra viên thi công construction inspector giám sát viên thi công construction joint khe nối thi công construction joint khe thi công construction joint mạch ngừng thi công construction joint mạch thi công construction line tuyến thi công construction load tải trọng thi công construction loads tải trọng thi công construction management quản lý thi công construction management sự chỉ huy thi công construction management sự quản lý thi công construction management contract hợp đồng quản lý thi công construction management plan thiết kế tổ chức thi công construction management research nghiên cứu tổ chức thi công construction manager người quản lý thi công construction of bituminous surfacing thi công rải nhựa đường construction of wells sự thi công giếng construction organization tổ chức thi công construction organization report báo cáo thiết kế tổ chức thi công construction phase giai đoạn thi công construction plan đồ án thi công construction plan mặt bằng thi công construction plant thiết bị thi công construction practice kỹ thuật thi công construction process công nghệ thi công construction process quy trình thi công construction progress report báo cáo tiến độ thi công construction project đồ án thi công construction project dự án thi công construction project thiết kế thi công construction road đường thi công construction sequence trình tự thi công construction sequences trình tự thi công construction servicing map with all underground pipelines bản đồ đường ống ngầm phục vụ thi công construction supervision giám sát thi công construction team đội thi công construction technique công nghệ thi công construction technology qui trình thi công construction track đường thi công construction train đoàn thiết bị thi công construction train đoàn xe thi công construction work công tác thi công construction work cost estimate dự toán thi công construction work quantity khối lượng thi công công trình continuous construction sự thi công liên tục contract construction system phương thức thi công khoán electrical construction sự thi công dùng điện flow line method of construction phương pháp thi công theo dây chuyền formwork for house construction ván khuôn thi công nhà foundation construction sự thi công móng general conditions of construction các điều kiện thi công tổng thể general description of construction thuyết minh tổng thể về thi công heavy duty construction equipment thiết bị thi công nặng highway construction thi công đường bộ hot mix construction of roads hỗn hợp nóng để thi công injection method in tunnel construction phương pháp phun vữa trong thi công hầm inspection of construction sự kiểm tra thi công lifting slab floor construction thi công phương pháp kích nâng sàn Load factor for Construction Load hệ số đối với tải trọng thi công longitudinal construction joint khe thi công dọc method of construction phương pháp thi công overall construction site plan tổng mặt bằng thi công parallel construction method phương pháp thi công đồng thời project under construction công trình đang thi công rate of progress of the construction work tốc độ thi công công trình repair and construction work công tác thi công sửa chữa safety in construction an toàn (thi công xây dựng) schedule of construction bảng tiến độ thi công stage of construction giai đoạn xây dựng thi công successive construction method phương pháp thi công cuốn chiếu successive construction method phương pháp thi công nối tiếp supervision of construction giám sát thi công tolerance in construction sai số cho phép (dung sai) trong thi công track construction crane cần cẩu thi công đường sắt tunnel construction sự thi công hầm
Chuyên mục: Hỏi Đáp