consistent
Consistent (Econ) Thống nhất/ nhất quán.
Bạn đang xem: Consistent là gì
consistent /kən”sistənt/ tính từ đặc, chắc (+ with) phù hợp, thích hợpaction consistent with the law: hành động phù hợp với luật phápit would not be consistent with my honour to…
Xem thêm: Adsl Là Gì – Tổng Quan Về Adsl, Khái Niệm Adsl
: danh dự của tôi không cho phép tôi…
Xem thêm: Tải Game Angry Bird – Download Angry Birds 4
kiên định, trước sau như mộta consistent friend of the working class: người bạn kiên định của giai cấp công nhânđậm đặcnhất quánconsistent system of time measurement: hệ thống nhất quán đo thời gianvữngconsistent estimate: ước lượng vữngconsistent estimator: ước lượng vữngvững chắcLĩnh vực: hóa học & vật liệuchặt sítLĩnh vực: xây dựngkiên địnhsệtLĩnh vực: toán & tinphi mâu thuẫnphi mâu thuẫn vữngconsistent lubricantmỡ bôi trơnđặcconsistent economic policychính sách kinh tế nhất quánconsistent estimatorthống kê ước lượngconsistent estimatorthống kê ước lượng vững o chặt xít, vững chắc; đậm đặc
consistent
Từ điển Collocation
consistent adj.
1 always behaving in the same way
VERBS be | remain
ADV. highly, remarkably, very | absolutely, completely, entirely, quite, wholly His attitude isn”t absolutely consistent. | largely | fairly, reasonably
2 in agreement with sth
VERBS be, seem | remain
ADV. completely, entirely, fully, perfectly | broadly, largely | fairly, quite, reasonably | internally His argument is not even internally consistent (= different parts of the argument contradict each other). | mutually It is desirable that domestic and EU law should be mutually consistent. | logically
PREP. across These findings are consistent across all the studies. | with The figures are fully consistent with last year”s results.
Từ điển WordNet
adj.
(sometimes followed by `with”) in agreement or consistent or reliable; “testimony consistent with the known facts”; “I have decided that the course of conduct which I am following is consistent with my sense of responsibility as president in time of war”- FDR
Chuyên mục: Hỏi Đáp