Bạn đang xem: Conservative là gì
conservative
conservative /kən”sə:vətiv/ tính từ để giữ gìn, để duy trì, để bảo tồn, để bảo toàn bảo thủ, thủ cựuconservative views: quan điểm bảo thủthe Conversative party: đảng bảo thủ (Anh) thận trọng, dè dặt; vừa phải, phải chăngconservative estimate: sự ước lượng dè dặt danh từ người bảo thủ, người thủ cựu đảng viên đảng bảo thủ (Anh)
bảo toànconservative force: lực bảo toànconservative property: tính chất bảo toànconservative scattering: tán xạ bảo toànconservative system: hệ bảo toànLĩnh vực: xây dựngbảo thủconservative distillationchưng cất không phân hủyconservative distillationchưng cất trực tiếpconservative medicationtrị liệu bảo tồnconservative treatmentđiều trị duy trìngười bảo quảnngười bảo tồnngười giám hộconservative accountingkế toán thận trọngconservative buyingsự mua thận trọngconservative estimateđánh giá thận trọngconservative estimatesự đánh giá thận trọngconservative investmentđầu tư thận trọngconservativeworthvốn cổ đôngconservative policychính sách thận trọng
Xem thêm: Ransomware Wannacry Là Gì? Cách Phòng Chống Như Thế Nào? Virus Wanna Cry Là Gì
Xem thêm: Transmission Là Gì – Nghĩa Của Từ Transmission
conservative
Từ điển Collocation
conservative adj.
VERBS be | become | remain
ADV. deeply, extremely, highly, profoundly, very | increasingly | largely, predominantly | fairly, rather, relatively | basically, essentially She takes a basically conservative view of society. | generally | innately, instinctively, naturally the army”s innately conservative values | notoriously Banks are notoriously conservative about their dealings with clients. | traditionally a traditionally conservative profession | culturally, morally, politically, socially the culturally conservative world of commerce and industry
Chuyên mục: Hỏi Đáp