connector
connector (Tech) đầu nối dây, đầu kẹp, bộ nối, bộ liên kết
bộ ghépwaveguide connector: bộ ghép ống dẫn sóngbộ nốiGiải thích EN: Any device that links or holds together objects or parts.??Industrial Engineering. the symbol on a flow chart that indicates the flow has moved to another point.Giải thích VN: Các thiết bị dùng để nối hay giữ các vật thể hay các thành phần với nhau. Kỹ thuật công nghiệp. Biểu tượng trên một lưu đồ chỉ ra lưu đồ di chuyển tới một phần khác.BNC connector: bộ nối Neil-Concelman có ngạnhBNC connector: bộ nối NBCPCMCIA connector: bộ nối PCMCIAT connector: bộ nối chữ TT-piece connector: bộ nối chữ TXLR connector: bộ nối XLRbayonet Neil-Concelman connector: bộ nối BNCbayonet Neil-Concelman connector: bộ nối Neil-Cocelman có ngạnhbayonet nut connector: bộ nối chốt ngạnhbulk connector: bộ nối nhiều đầucable connector: bộ nối cápcard-edge connector: bộ nối mép cạccard-edge connector: bộ nối mép tấm mạchcoaxial connector: bộ nối đồng trụcconnector style: kiểu bộ nốiconnector type for coaxial cables: kiểu bộ nối cáp đồng trụccoupler connector: bộ nối ghépdata connector: bộ nối dữ liệudry connector: bộ nối khôduplex connector: bộ nối song côngduplex connector: bộ nối képearth connector: bộ nối tiếp đấtearth connector: bộ nối nối đấtedgeboard connector: bộ nối mép cạcedgeboard connector: bộ nối mép tấm mạchelectric connector: bộ nối điệnelectrical connector: bộ nối điệnexternal file connector: bộ nối tệp ngoàiexternal file connector: bộ nối tập tin ngoàifemale connector: bộ nối cáifemale connector: bộ nối có lỗfemale connector: bộ nối có lỗ cắmfiberoptic connector: bộ nối sợi quangfibreoptic connector: bộ nối sợi quangfile connector: bộ nối fileflat cable connector: bộ nối cáp dẹtflowchart connector: bộ nối lưu đồgrill-mounted connector: bộ nối bằng vỉgrill-mounting connector: bộ nối bằng vỉground connector: bộ nối đấtground connector: bộ nối tiếp đấthermaphroditic connector: bộ nối vô tínhhermaphroditic connector: bộ nối lưỡng tínhhermaphroditic connector: bộ nối lưỡng cựcinsulating piercing connector: bộ nối xuyên cách điệninternal file connector: bộ nối tập tin bên tronginternal file connector: bộ nối tệp trongloop station connector: bộ nối trạm mạch vòngmale connector: bộ nối có chốt cắmone-piece connector: bộ nối một chi tiếtone-piece connector: bộ nối nguyên khốioptical connector: bộ nối quangoptical fiber connector: bộ nối sợi quangoptical fibre connector: bộ nối sợi quangparallel cable connector: bộ nối cáp song songparallel connector: bộ nối song songphone connector: bộ nối điện thoạiplug connector: bộ nối phíchplug-type connector: bộ nối kiểu phích cắmpolarized connector: bộ nối phân cựcpower connector: bộ nối nguồnprinted circuit connector: bộ nối mạch inprinter connector: bộ nối máy inquickfit connector: bộ nối khớp nhanhserial connector: bộ nối tuần tựsession connector: bộ nối phiênsexless connector: bộ nối vô tínhsexless connector: bộ nối lưỡng tínhtwist-lock connector: bộ nối vặn-khóatwo-contact connector: bộ nối hai tiếp điểmtwo-piece connector: bộ nối hai chi tiếttwo-piece connector: bộ nối hai thành phầnumbilical connector: bộ nối trung tâmumbilical connector: bộ nối dạng rốnwaveguide connector: bộ nối ống dẫn sóngwrap connector: bộ nối bao quanhzero insert force connector: bộ nối không cần lực épbộ nối cápconnector type for coaxial cables: kiểu bộ nối cáp đồng trụcflat cable connector: bộ nối cáp dẹtparallel cable connector: bộ nối cáp song songbộ nối có chốtmale connector: bộ nối có chốt cắmbộ phận nốicable connector: bộ phận nối cápthreaded connector: bộ phận nối khía ren (măng song)cầu nốiđầu kẹpspade connector: đầu kẹp càng cuađầu nốiBNC connector: đầu nối BNCPCMCIA connector: đầu nối PCMCIASub-Miniature A connector (SMA): đầu nối A siêu nhỏTee connector (T-connector): đầu nối chạc baType of commercial Fibre optic connector (Bayonet) : Kiểu đầu nối của cáp sợi quang thương mại (Bayonet)Type of commercial fibre optic connector (Push-Pull) (SC): kiểu đầu nối thương mại của cáp sợi quang (đẩy – kéo)antenna in connector: đầu nối ăng tencable connector: đầu nối cápcamera connector: đầu nối máy hìnhcoaxial cable connector: đầu nối cáp đồng trụcconnector block: khối đầu nốiconnector socket: đầu nối có phích cắmconnector type for coaxial cables: kiểu đầu nối cáp đồng trụcedge connector: đầu nối cạnhelectric connector: đầu nối điệnexternal file connector: đầu nối tập tin ngoàifemale connector: đầu nối có lỗ cắmfemale connector: đầu nối cáifemale connector: đầu nối âmfiberoptic connector: đầu nối sợi quangfibreoptic connector: đầu nối sợi quangloop station connector (LSC): đầu nối trạm vòngmale connector: đầu nối đựcone-piece connector: đầu nối một chi tiếtoptical fiber connector: đầu nối sợi quangoptical fiber connector: đầu nối cáp quangoptical fibre connector: đầu nối sợi quangoptical fibre connector: đầu nối cáp quangphono connector: đầu nốI âm thanhpin connector: đầu nối chân cắmplug connector: đầu nối có phích cắmserial cable connector: đầu nối cáp nối tiếpshear plate connector: đầu nối tấm có cạnh cắtsplit ring connector: đầu nối vòng hởthree-way connector: đầu nối ba nhánhzero insert force connector: đầu nối lực chèn bằng khôngkẹpinsulation piercing connector: kẹp nối cách điệnspade connector: đầu kẹp càng cuakẹp nốiinsulation piercing connector: kẹp nối cách điệnkhớp nốiapex connector: khớp nối ở đỉnhapex connector: đầu nối, khớp nối ở đỉnhhose connector or union, coupling, nipple: khớp nối hai đầu ốngromex connector: khớp nối giữ dây Romexromex connector: khớp nối dữ dây Romexthree-way connector: khớp nối batwo-way connector: khớp nối đôimối nốielectrical connector: mối nối điệnflexible connector: mối nối mềmpipe connector: mối nối ốngspace grid threaded polyhedral connector: mối nối ren mạng không gian đa diệnspace grid welding sphere connector: mối nối hàn mạng không gian hình cầuống ghép nốiống nốicable connector: ống nối cápconnector bend: ống nối ở khuỷu ốngend connector: ống nối đầuphích cắmconnector socket: đầu nối có phích cắmconnector socket: hộp phích cắmmale connector: phích cắm đựcplug connector: đầu nối có phích cắmplug connector: hộp phích cắmplug-type connector: bộ nối kiểu phích cắmphích nốiLĩnh vực: toán & tinbộ (phận) nốibộ kết nốicable connector: bộ kết nối cápfile connector: bộ kết nối tập tincái nốiLĩnh vực: xây dựngbộ phận liên kếtcái đầu nốimối nối kếtLĩnh vực: điệncon nốicompression tap connector: con nối rẽ kiểu ống épcompression type connector: con nối rẽ kiểu ống épgrounding connector: con nối tiếp điệnđầu nối dâyLĩnh vực: hóa học & vật liệuđầu dây nốiLĩnh vực: ô tôgiắc cắmfemale connector: giắc cắm cáigiắc nốiblade connector: phiến giắc nối (dây điện)RF out connectorđầu ra ở tín hiệu RFRF out connectorđầu ra tín hiệu RFapex connectorbộ phận o đầu dây nối, đầu kẹp o đầu nối, bộ nối § washover bach off connector : bộ phận cứu cần ống khoan
Chuyên mục: Hỏi Đáp