Bạn đang xem: Connect là gì
connect
connect /kə”nekt/ ngoại động từ nối, nối lại, chấp nốito connect one thing to (with) number: nối vật này với vật khác liên hệ (trong ý nghĩ) làm cho có mạch lạc (thường), dạng bị động kết liên, kết thân, kết giao; có quan hệ với, có họ hàng vớito be connected with a family: kết thân với một gia đình, thông gia với một gia đình nội động từ nối nhau, nối tiếp nhauthe two trains connect at Y: hai chuyến xe lửa tiếp vận ở ga Y
buộcđấu dâyđầu nốigắnghépgiằngkết nốiconnect button: nút kết nốiconnect charge: phí tổn kết nốiconnect charge: chi phí kết nốiconnect data set to line (CDSTL): kết nối tập dữ liệu vào đường dâyconnect network Registry: đăng ký kết nối mạngconnect phase: pha kết nốiconnect time: thời gian kết nốiconnect to the Wed site: kết nối vào trạm Webcross connect: kết nối chéodirect connect: kết nối trực tiếpremote mail connect: kết nối thư tín từ xalàm cho liên thôngliên kếtnốiconnect and disconnect signaling: sự báo hiệu nối và ngắtconnect and disconnect signalling: sự đánh tín hiệu nối và ngắtconnect button: nút kết nốiconnect by hinge: nối khớpconnect charge: phí tổn kết nốiconnect charge: chi phí kết nốiconnect data set to line (CDSTL): kết nối tập dữ liệu vào đường dâyconnect function: hàm nốiconnect in parallel: nối song songconnect in series: đấu nối tiếpconnect in series: mắc nối tiếpconnect network Registry: đăng ký kết nối mạngconnect phase: pha kết nốiconnect time: thời gian kết nốiconnect to the Wed site: kết nối vào trạm Webconnect together non-detachably: nối không tách đượcconnect up: nối dâyconnect up: đầu nốiconnect with existing water supply system: đấu nối với hệ thống nước hiện cócross connect: kết nối chéocross connect: nối chéocurrent connect group: nhóm nối kết hiện tạidirect connect: kết nối trực tiếpremote mail connect: kết nối thư tín từ xanối kếtcurrent connect group: nhóm nối kết hiện tạinối lạimắcconnect in parallel: mắc song songconnect in series: mắc nối tiếpmắc dâyLĩnh vực: điệncâu điệnđấuconnect in series: đấu nối tiếpconnect with existing water supply system: đấu nối với hệ thống nước hiện códấu nốiLĩnh vực: xây dựngliên kết nốiliên kết (công cụ vận tải, các phương thức vận tải) o mắc, nối
Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): connection, unconnected, connect, disconnect, connected, disconnected
Xem thêm: Hard Fork Là Gì – Hard Fork & Soft Fork Là Gì
connect
Từ điển Collocation
connect verb
1 join
ADV. directly Downstairs toilets were connected directly to the drains. | up We need to connect all the pipes up to the water tank.
PREP. to Connect the machine to the power supply. | with A corridor connects his office with the main building.
2 link
ADV. closely, intimately Bad diet is closely connected with many common illnesses. | directly
PREP. with The police were looking for evidence to connect him with the crime.
Từ điển WordNet
v.
join by means of communication equipment
The telephone company finally put in lines to connect the towns in this area
land on or hit solidly
The brick connected on her head, knocking her out
join for the purpose of communication
Operator, could you connect me to the Raffles in Singapore?
be scheduled so as to provide continuing service, as in transportation
The local train does not connect with the Amtrak train
The planes don”t connect and you will have to wait for four hours
establish a rapport or relationship
The President of this university really connects with the faculty
hit or play a ball successfully
The batter connected for a home run
Xem thêm: Câu Đơn Là Gì – Câu Đơn Tiếng Việt Lớp 5
English Synonym and Antonym Dictionary
connects|connected|connectingsyn.: attach combine join link uniteant.: disconnect
Chuyên mục: Hỏi Đáp