Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

conductor

*

conductor /kən”dʌktə/ danh từ người chỉ huy, người chỉ đạo, người điều khiển, người dẫn đườngthe conductor of an archestra: người chỉ huy dàn nhạcthe conductor of an expedition: người chỉ đạo đoàn thám hiểm người bán vé (xe điện, xe buýt) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người phục vụ hành khách (xe lửa) (vật lý) chất dẫn (điện, nhiệt)metals are good conductors: kim loại là những chất dẫn tốt (điện học) dây dẫn
bạc dẫndây dẫnMillikan conductor: dây dẫn Millikanactive conductor (active): dây dẫn chủ độngaerial conductor: dây dẫn ăng tenaluminium conductor: dây dẫn nhômaluminium conductor cable: dây dẫn nhômaluminium conductor steel-reinforced: dây dẫn nhôm lõi thépannular conductor: dây dẫn dạng vòngbare conductor: dây dẫn không bọcbare conductor: dây dẫn trầnbraid of conductor (cable): sự tết dây dẫnbunched conductor: chùm dây dẫnbunched conductor: bó dây dẫnbundle conductor: dây dẫn tách nhiều sợibundle conductor: dây dẫn bóbundled conductor: bó dây dẫnburied conductor: dây dẫn chôn vào đấtconcentric conductor: dây dẫn đồng tâmconductor attaching: sự cố định dây dẫnconductor clamp: kẹp dây dẫnconductor coiling: cuộn dây dẫnconductor cross-section: tiết diện dây dẫnconductor dancing: rung của dây dẫnconductor harness: bộ dây dẫnconductor insulation: cách điện dây dẫnconductor skin effect: hiệu ứng lớp mặt dây dẫnconductor soldering: sự hàn dây dẫnconductor spacing: cự li dây dẫnconductor terminating by pressing: sự kẹp chặt đầu dây dẫnconductor vibration: sự rung của dây dẫnconductor wire: dây dẫn điệncopper conductor: dây dẫn đồngcore of conductor: lõi dây dẫncorner conductor system: hệ thống dây dẫn nhị diệncorner conductor system: hệ thống dây dẫn góccurrent conductor: dây dẫn điệndouble conductor: dây dẫn képdown conductor: dây dẫn xuốngelectric conductor: dây dẫn điệnelectrical conductor: dây dẫn điệnelectrical conductor seal: sự hàn kín dây dẫn điệnflat conductor: dây dẫn dẹtflexible conductor: dây dẫn mềmflexible conductor: dây dẫn điện mềmflux cut by a conductor: thông lượng qua một dây dẫngrounding conductor: dây dẫn nối đấthollow conductor: dây dẫn rỗnginner conductor: dây dẫn bên tronginsulaled aerial conductor: dây dẫn ăng ten đã cách điệninsulated aerial conductor: dây dẫn ăng ten đã cách điệninsulated conductor: dây dẫn bọc cách điệninsulated conductor: dây dẫn cách điệnlead sheathed conductor: dây dẫn bọc chìlightning conductor: dây dẫn sétlinear conductor antenna: ăng ten có dây dẫn thẳngmetal-sheathed conductor: dây dẫn bọc kim loạimetallic conductor: dây dẫn kim loạimultiple-stranded conductor: dây dẫn nhiều sợimultiple-stranded conductor: dây dẫn nhiều dảnhnegative conductor: dây dẫn âmnegative conductor: dây dẫn điện âmneutral conductor: dây dẫn trung tínhneutral conductor: dây dẫn trung hòaohmic conductor: dây dẫn thuần trởohmic conductor: dây dẫn ômícopen conductor: dây dẫn trầnouter conductor: dây dẫn ngoài trờiplain conductor: dây dẫn điện trầnpoor conductor: dây dẫn kémprotective conductor: dây dẫn bảo vệreturn conductor: dây dẫn trở vềribbon conductor: dây dẫn dẹtribbon conductor: dây dẫn kiểu băngroof conductor: dây dẫn mái nhàrope-lay conductor: dây dẫn bện kiểu thừngsector-shaped conductor: dây dẫn tạo dạng quạtsector-shaped conductor: dây dẫn điện hình quạtself-damping conductor: dây dẫn (điện) tự dập dao độngshape conductor: dây dẫn được tạo dạngsheathed conductor: dây dẫn bọcshieding conductor: dây dẫn bọcshieding conductor: dây dẫn có vỏsingle conductor: dây dẫn đơnsingle conductor cable: cáp một dây dẫnsolid conductor: dây dẫn rắnsolid conductor: dây dẫn đặcsteel cored copper conductor: dây dẫn bằng đồng có lõi thépstrained conductor: sợi dây dẫn điệnstranded conductor: dây dẫn xoắnstranded conductor: dây dẫn bệnstranded conductor: dây dẫn nhiều sợi bệnstranded conductor: dây dẫn bện ngược chiềustranded conductor: sợi dây dẫn điệnstranded conductor: dây dẫn điện bệnthermal resistance aluminium conductor: dây dẫn nhôm chịu nhiệtthick film conductor: dây dẫn màng dàytinned conductor: dây dẫn tráng thiếctinsel conductor: dây dẫn mạ kẽmtwin conductor: dây dẫn képvibration resistant conductor: dây dẫn điện loại chống rungdây dẫn điệnGiải thích VN: Vật để cho dòng điện chạy qua trong một hệ thống điện.electrical conductor seal: sự hàn kín dây dẫn điệnflexible conductor: dây dẫn điện mềmnegative conductor: dây dẫn điện âmplain conductor: dây dẫn điện trầnsector-shaped conductor: dây dẫn điện hình quạtstrained conductor: sợi dây dẫn điệnstranded conductor: sợi dây dẫn điệnstranded conductor: dây dẫn điện bệnvibration resistant conductor: dây dẫn điện loại chống rungđiệnconductor insulation: cách điện dây dẫnconductor rail: dẫn điệnconductor rail: ray có điệnconductor rail: ray dẫn điệnconductor screen: màn dẫn điệnconductor suspension: giá đỡ dây điệnconductor wire: dây dẫn điệncurrent conductor: dây dẫn điệncurrent conductor: vật dẫn điệnelectric conductor: vật dẫn điệnelectric conductor: dây dẫn điệnelectrical conductor: vật dẫn điệnelectrical conductor: dây điệnelectrical conductor: dây dẫn điệnelectrical conductor seal: sự hàn kín dây dẫn điệnflexible conductor: dây dẫn điện mềminsulaled aerial conductor: dây dẫn ăng ten đã cách điệninsulated aerial conductor: dây dẫn ăng ten đã cách điệninsulated conductor: dây cách điệninsulated conductor: dây dẫn bọc cách điệninsulated conductor: dây dẫn cách điệnlighting conductor: bộ phóng điệnlightning conductor: bộ phóng điện chân khôngmetal conductor cable: kim loại dẫn điệnnegative conductor: dây dẫn điện âmorganic conductor: chất dẫn điện hữu cơorganic conductor: vật dẫn điện hữu cơplain conductor: dây dẫn điện trầnsector-shaped conductor: dây dẫn điện hình quạtstrained conductor: sợi dây dẫn điệnstranded conductor: sợi dây dẫn điệnstranded conductor: dây dẫn điện bệnthick film conductor: mành dẫn điện dàythin film conductor: màng dẫn điện mỏngunilateral conductor: vật dẫn điện một chiềuvibration resistant conductor: dây dẫn điện loại chống runglõi cápconductor jointing: việc nối lõi cápngười chỉ huyvật dẫnbad conductor: vật dẫn xấubare conductor: vật dẫn trầncompact conductor: vật dẫn đặccurrent conductor: vật dẫn điệnelectric conductor: vật dẫn điệnelectrical conductor: vật dẫn điệngood conductor: vật dẫn tốtheat conductor: vật dẫn nhiệthot conductor: vật dẫn nhiệtorganic conductor: vật dẫn điện hữu cơpoor conductor: vật dẫn xấusolid conductor: vật dẫn rắnthermal conductor: vật dẫn nhiệtunilateral conductor: vật dẫn điện một chiềuvật dẫn điệnorganic conductor: vật dẫn điện hữu cơunilateral conductor: vật dẫn điện một chiềuLĩnh vực: toán & tincái dẫncái dẫn idean dẫnchất dẫn điệnorganic conductor: chất dẫn điện hữu cơLĩnh vực: điệncáp dẫnchất dẫn (điện)dây dẫn (điện, nhiệt)Lĩnh vực: cơ khí & công trìnhchất dẫncorner conductor system: hệ thống chất dẫn nhị diệncorner conductor system: hệ thống chất dẫn gócflexible conductor: chất dẫn dẻoheat conductor: chất dẫn nhiệtorganic conductor: chất dẫn điện hữu cơthermal conductor: chất dẫn nhiệtLĩnh vực: ô tôvật (chất) dẫn điệnLĩnh vực: xây dựngvật dẫn (điện)acid conductorchất dãn a xítall aluminium alloy conductordây (cáp điện) toàn hợp kim nhômall aluminium conductordây (cáp điện) toàn nhômaluminium alloy conductor steel reinforceddây hợp kim nhôm lõi thépaluminium conductordây nhômaluminium conductor aluminium alloy reinforceddây nhôm lõi hợp kim nhômaluminium conductor cablecáp lõi nhômaluminium conductor steel supporteddây nhôm có sợi thép treoaluminium conductor steel-reinforceddây ACaluminium conductor steel-reinforceddây nhôm lõi thépaluminium stranded conductordây nhôm có sợi thép treoaluminium-copper conductor clampkẹp nối đồng nhômannular conductorthanh dẫn kiểu ốngbare conductordây không bọc (cách điện)bare conductordây trầnbare protected conductordây trần có bảo vệbonding conductordây nốibunch conductorcặp dây bó o vật dẫn Một vật, ví dụ dây đồng, có khả năng dẫn truyền dòng điện. o ống định hướng o vật dẫn, dây dẫn; chất dẫn (nhiệt, điện) ống định hướng; o mạch định hướng § bad conductor : vật dẫn xấu § good conductor : vật dẫn tốt § lightning conductor : cột thu lôi § poor conductor : vật dẫn xấu § conductor bracing : sự cạp thanh chéo cho ống dẫn § conductor casing : cột ống định hướng § conductor line : dây dẫn § conductor pipe : ống dẫn
Chuyên mục: Hỏi Đáp