Nghe phát âm
Nghe phát âm
1 /“kɔndʌkt/ or /kən”dʌkt/ 2 Thông dụng 2.1 Danh từ 2.1.1 Hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, cách cư xử 2.1.2 Sự chỉ đạo, sự điều khiển, sự hướng dẫn; sự quản lý 2.1.3 (nghệ thuật) cách sắp đặt, cách bố cục (vở kịch, bài thơ…) 2.2 Động từ 2.2.1 dẫn tới (đường đi) 2.2.2 tiến hành (nghiên cứu/bầu cử…) 2.2.3 Chỉ huy, chỉ đạo, điều khiển, hướng dẫn; quản, quản lý, trông nom 2.2.4 (vật lý) dẫn 2.3 Cấu trúc từ 2.3.1 regimental (company) conduct sheet 2.4 Hình thái từ 3 Chuyên ngành 3.1 Toán & tin 3.1.1 chỉ đạo 3.1.2 điều khiển chỉ đạo 3.1.3 dùng làm vật dẫn 3.2 Xây dựng 3.2.1 ống dây điện 3.3 Điện 3.3.1 chất dẫn điện 3.4 Kỹ thuật chung 3.4.1 kênh 3.4.2 dẫn 3.4.3 dẫn điện 3.4.4 dây dẫn 3.4.5 điều khiển 3.4.6 mang 3.4.7 máng 3.4.8 ống thải nước 4 Các từ liên quan 4.1 Từ đồng nghĩa 4.1.1 noun 4.1.2 verb 4.2 Từ trái nghĩa 4.2.1 verb /“kɔndʌkt/ or /kən”dʌkt/

Thông dụng

Danh từ

Hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, cách cư xử good conducthạnh kiểm tốtbad conducthạnh kiểm xấu Sự chỉ đạo, sự điều khiển, sự hướng dẫn; sự quản lý (nghệ thuật) cách sắp đặt, cách bố cục (vở kịch, bài thơ…)

Động từ

dẫn tới (đường đi) tiến hành (nghiên cứu/bầu cử…) Chỉ huy, chỉ đạo, điều khiển, hướng dẫn; quản, quản lý, trông nom to conduct an armychỉ huy một đạo quânto conduct an orchestrađiều khiển một dàn nhạcto conduct an affairquản lý một công việcto conduct oneselfcư xử, ăn ởto conduct oneself wellcư xử tốt (vật lý) dẫn to conduct heatdẫn nhiệt

Cấu trúc từ

regimental (company) conduct sheet (quân sự) giấy ghi khuyết điểm và kỷ luật của người lính

Hình thái từ

Ved: conductedVing: conducting

Chuyên ngành

Toán & tin

chỉ đạo điều khiển chỉ đạo dùng làm vật dẫn

Xây dựng

ống dây điện

Điện

chất dẫn điện

Kỹ thuật chung

kênh dẫn dẫn điện line of conductđường dây dẫn điện cáp truyền dây dẫn điều khiển mang máng ống thải nước

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun care , carrying on , channels , charge , control , direction , execution , guidance , handling , intendance , leadership , management , manipulation , organization , oversight , plan , policy , posture , red tape * , regimen , regulation , rule , running , strategy , superintendence , supervision , tactics , transaction , treatment , wielding , address , attitude , bearing , carriage , comportment , demeanor , deportment , manner , manners , mien , stance , tenue , ways , action , way , administration , behavior , casuistry , comport , correctitude , heroics , meticulosity , praxiology , praxis , punctilio , rectitude , theatrics verb accompany , attend , call the tune , carry on * , chair , chaperon , control , convey , direct , engineer , escort , govern , guide , handle , head , keep , lead , manage , operate , ordain , order , organize , oversee , pilot , preside over , regulate , ride herd on * , rule , run , run things , shepherd , steer , supervise , trailblaze , usher , wield baton , acquit , act , bear , behave , carry , demean , deport , go on , quit , bring , companion , convoy , move , pass on , route , send , show , transfer , carry on , carry out , channel , transmit , action , administer , attitude , bearing , behavior , carriage , charge , comport , comportment , conduit , deed , demeanor , deportment , execute , funnel , government , guidance , mien , negotiate , plan , proceeding , regimen , show the way , strategy , superintend , transact , wage

Từ trái nghĩa

verb leave

Chuyên mục: Hỏi Đáp