Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

condition

*

condition /kən”diʃn/ danh từ điều kiệnon (upon) condition that: với điều kiện là (số nhiều) hoàn cảnh, tình cảnh, tình thếunder the present conditions: trong hoàn cảnh hiện tạifavourable conditions: hoàn cảnh thuận lợi địa vị, thân phậna man of condition: người có địa vịmen of all conditions: người đủ mọi địa vị, người đủ mọi từng lớp trạng thái, tình trạngeggs arrived in good condition: trứng về còn (ở tình trạng) tốt nguyên (ngôn ngữ học) mệnh đề điều kiện (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kỳ thi vớtto change one”s condition lấy vợ, lấy chồng, lập gia đình ngoại động từ ước định, quy định tuỳ thuộc vào, quyết định bởithe size of the carpet is conditioned by the area of the room: bề rộng của tấm thảm tuỳ thuộc vào diện tích của gian phòng là điều kiện của, cần thiết chothe two things condition each other: hai cái đó cần thiết lẫn cho nhau (thương nghiệp) thử, kiểm tra phẩm chất (hàng hoá) làm cho sung sức; chăm sóc cho khoẻ mạnh (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dự kỳ thi vớt
chế độđiều kiệnabnormal condition: điều kiện khác thườngauxiliary condition: điều kiện phụbreach of condition: sự vi phạm điều kiện hợp đồngcondition facultative: điều kiện tùy ýcondition in the letter of credit: điều kiện thư tín dụngcondition juries: điều kiện pháp địnhcondition of (a) contract: điều kiện của một hợp đồngcondition of a loan: điều kiện của một khoản vaycondition of auction sale: điều kiện bán đấu giácondition of average: điều kiện chia nhận (số thiệt hại) theo tỉ lệcondition of carriage: điều kiện chở hàngcondition of carriage: điều kiện vận chuyểncondition of eligibility: điều kiện tiếp nhậncondition of equilibrium: điều kiện cân bằngcondition of equivalent: điều kiện tương đươngcondition of equivalent: điều kiện ngang giácondition of exchange stability: điều kiện ổn định hối đoáicondition of free entry: điều kiện nhập khẩu tự docondition of grant: điều kiện nhượng lạicondition of investment: điều kiện đầu tưcondition of precedent: điều kiện phát sinh nghĩa vụcondition of precedent: điều kiện tùy một bêncondition of precedent: điều kiện đình chỉcondition of precedent: điều kiện tiên quyếtcondition of reproduction: điều kiện tái sản xuấtcondition of sale: điều kiện bán đấu giácondition of sale: điều kiện báncondition of supply: điều kiện cung ứngcondition precedent: điều kiện phát sinh nghĩa vụcondition resolutive: điều kiện giản trừcondition subsequent: điều kiện chấm dứt nghĩa vụcritical condition: điều kiện tới hạneconomic-technical condition: điều kiện kinh tế-kỹ thuậtexpress condition: điều kiện minh thịexpress condition: điều kiện hiển nhiênfirst-order condition: điều kiện bậc nhấtfundamental condition: điều kiện cơ bảnillegal condition: điều kiện vi phápimplied condition: điều kiện quy địnhimplied condition: điều kiện ngụ ýimplied condition: điều kiện hàm ẩnimplied condition: điều kiện mặc thịintegrally knocked-down condition: điều kiện mua bán tháo rời nguyên khốiinterest parity condition: điều kiện ngang giá tiền lãiknock-down condition: điều kiện tháo rờilabour condition: điều kiện lao độnglighting condition: điều kiện chiếu sángmarginal condition of input: điều kiện biên tế đầu vàonecessary condition: điều kiện cầnpacking condition: điều kiện bao bìpecuniary condition: điều kiện kinh tếprice condition: điều kiện giá cảpro rata condition: điều kiện theo tỉ lệpro rata condition: điều kiện theo tỉ lệ (trong hợp đồng bảo hiểm). pro rata condition: điều kiện theo tỷ lệsecond-order condition: điều kiện bậc haisufficient condition: điều kiện đủsufficient condition: điều kiện tất yếuweather condition: điều kiện thời tiếtsự điều hòatình trạngbusiness condition: tình trạng thương nghiệpcondition final st shipment: lấy tình trạng lúc chất hàng làm chuẩncondition final st shipment: tình trạng sau cùng lúc chất hàng (xuống tàu)condition guaranteed at discharge: tình trạng đảm bảo lúc dỡ hàngcondition of assets: tình trạng tài sảncondition of the market: tình trạng của thị trườngdamaged condition: tình trạng tổn thấtexternal condition of packing: tình trạng bên ngoài bao bìfinancial condition: tình trạng tài chínhin good condition: trong tình trạng ổn thỏain good condition: trong tình trạng tốtpacking condition: tình trạng bao bìpecuniary condition: tình trạng tài chínhtrạng tháiapparent condition: trạng thái bề ngoàiapparent good order and condition: trạng thái bề ngoài tốtgood order and condition: bao bì hàng hóa ở trạng thái bình thườngpecuniary condition: trạng thái kinh tếsanitary-bacteriological condition: trạng thái diệt khuẩnstagnant business condition: trạng thái mua bán đình trệstandard condition: trạng thái tiêu chuẩnbreach of conditionvi phạm điều khoản cơ bảnbusiness conditiontình hình thương mạicondition clauseđiều khoản cơ bảncondition indebtedkhông mắc nợcondition of affairstờ thuyết minh tình hình tài sảncondition of businessmôi trường xí nghiệp danh từ o điều kiện; chế độ; trạng thái động từ o xử lý bùn khoan bằng hóa chất § alkaline condition : trạng thái kiềm; môi trường kiềm § climatic condition : điều kiện khí hậu § free condition : trạng thái tự do § melted condition : trạng thái nấu chảy § normal working condition : trạng thái làm việc bình thường § operating condition : điều kiện làm việc, chế độ làm việc § standard condition : điều kiện tiêu chuẩn § steady running conditions : điều kiện hoạt động ổn định § structural conditions : điều kiện cấu trúc § test condition : điều kiện thử nghiệm § weather condition : điều kiện thời tiết § working condition : điều kiện làm việc § condition of contract : điều khoản (của hợp đồng)

Thuật ngữ lĩnh vực Bảo hiểm

Condition

Điều kiện bảo hiểm

Những hành động mà người được bảo hiểm phải làm hoặc tiếp tục làm để đơn bảo hiểm giữ nguyên hiệu lực và công ty bảo hiểm giải quyết khiếu nại. Thí dụ: người được bảo hiểm phải trả phí bảo hiểm khi đến hạn, thông báo cho công ty bảo hiểm càng sớm càng tốt trong trường hợp có tai nạn và hợp tác với công ty bảo hiểm trong việc bào chữa cho người được bảo hiểm nếu xảy ra vụ kiện về trách nhiệm pháp lý.

Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): condition, precondition, conditioner, conditioning, condition, conditional, unconditional, conditionally, unconditionally

Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): condition, precondition, conditioner, conditioning, condition, conditional, unconditional, conditionally, unconditionally

Chuyên mục: Hỏi Đáp