Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

conditioning

*

condition /kən”diʃn/ danh từ điều kiệnon (upon) condition that: với điều kiện là (số nhiều) hoàn cảnh, tình cảnh, tình thếunder the present conditions: trong hoàn cảnh hiện tạifavourable conditions: hoàn cảnh thuận lợi địa vị, thân phậna man of condition: người có địa vịmen of all conditions: người đủ mọi địa vị, người đủ mọi từng lớp trạng thái, tình trạngeggs arrived in good condition: trứng về còn (ở tình trạng) tốt nguyên (ngôn ngữ học) mệnh đề điều kiện (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kỳ thi vớtto change one”s condition lấy vợ, lấy chồng, lập gia đình ngoại động từ ước định, quy định tuỳ thuộc vào, quyết định bởithe size of the carpet is conditioned by the area of the room: bề rộng của tấm thảm tuỳ thuộc vào diện tích của gian phòng là điều kiện của, cần thiết chothe two things condition each other: hai cái đó cần thiết lẫn cho nhau (thương nghiệp) thử, kiểm tra phẩm chất (hàng hoá) làm cho sung sức; chăm sóc cho khoẻ mạnh (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dự kỳ thi vớt
biến đổisignal conditioning: sự biến đổi tín hiệuđặt điều kiệnđiều hòaair conditioning: sự điều hòa nhiệt độair conditioning: sự điều hòa không khíair conditioning: điều hòa không khíair conditioning plant: trung tâm điều hòa không khíair conditioning substation: trạm phụ điều hòa không khíair conditioning system: hệ thống điều hòa không khíair conditioning unit: máy điều hòa không khíall year air conditioning: sự điều hòa không khí quanh nămall-year air conditioning: điều hòa không khí cả nămapartment air conditioning: điều hòa không khí phòng ởapartment air conditioning: điều hòa không khí căn hộautomobile air conditioning: điều hòa không khí ô tôautomobile air conditioning: sự điều hòa không khí ôtôautomobile air conditioning installation: hệ điều hòa không khí ôtôautomotive air conditioning: sự điều hòa không khí ôtôautomotive air conditioning: điều hòa không khí ô tôcomfort air conditioning: điều hòa không khí tiện nghicomfort air conditioning plant: hệ điều hòa không khí tiện nghicomfort air conditioning system: hệ điều hòa không khí tiện nghidegree of air conditioning: cấp điều hòa không khíenvironmental air conditioning: điều hòa không khí môi trườnghome air conditioning: điều hòa không khí gia dụnghome air conditioning: điều hòa không khí dân dụnghome air conditioning: điều hòa không khí gia đìnhinduction air conditioning unit: máy điều hòa không khí cảm ứngindustrial air conditioning: điều hòa không khí công nghiệplocal air conditioning: điều hòa không khí cục bộmarine air conditioning: điều hòa không khí hàng hảimechanical air conditioning: điều hòa không khí cơ (học)multizone air conditioning: điều hòa không khí nhiều vùngpartial air conditioning: điều hòa không khí một phầnpartial air conditioning: điều hòa không khí từng phầnprecision air conditioning: điều hòa không khí chính xácprimary air conditioning: điều hòa không khí sơ cấpprocess air conditioning: điều hòa không khí công nghiệppulp conditioning: sự điều hòa bùnroom air conditioning: điều hòa không khí phòngroom air conditioning: sự điều hòa không khí phòngschool air conditioning: điều hòa không khí trường họcsingle-zone air conditioning: điều hòa không khí một vùngspot air conditioning: sự điều hòa không khí cục bộspot air conditioning: điều hòa không khí cục bộsummer air conditioning: điều hòa không khí mùa hèsummer air conditioning: điều hòa không khí một chiềusummer air conditioning unit: máy điều hòa không khí một chiềuthrough-the-wall air conditioning plant: hệ (thống) điều hòa không khí lắp trong tườngtwin duct air conditioning system: hệ (thống) điều hòa không khí hai kênhtwin duct air conditioning system: hệ thống điều hòa không khí hai kênhunit air conditioning: điều hòa không khí cục bộwater conditioning unit: đơn vị điều hòa nướcwater-cooled air conditioning system: hệ (thống) điều hòa không khí giải nhiệt nướcwater-cooled air conditioning system: hệ (thống) điều hòa không khí làm mát bằng nướcwinter air conditioning: điều hòa không khí mùa đôngwinter air conditioning system: hệ (thống) điều hòa không khí mùa đôngyear-round air conditioning: điều hòa không khí cả nămyear-round air conditioning plant: trạm điều hòa không khí cả nămyear-round air conditioning plant: hệ (thống) điều hòa không khí cả nămyear-round air conditioning plant (system): trạm điều hòa không khí cả nămyear-round air conditioning system: trạm điều hòa không khí cả nămyear-round air conditioning system: hệ (thống) điều hòa không khí cả nămzone air conditioning: điều hòa không khí cục bộzone air conditioning: điều hòa không khí theo vùngzone air conditioning: sự điều hòa không khí theo vùng (cục bộ)sự điều phốicircuit conditioning: sự điều phối mạchinput signal conditioning: sự điều phối tín hiệu vàoline conditioning: sự điều phối đường truyềnsignal conditioning: sự điều phối tín hiệusự điều tiếtair conditioning: sự điều tiết không khísludge conditioning: sự điều tiết bùn cặnsự điều tiết, chuẩn hóaGiải thích EN: The process of performing design or installation changes to make equipment compatible for use with other equipment or to bring it in line with specific standards..Giải thích VN: Quá trình tiến hành các thay đổi về thiết kế hay lắp đặt làm cho thiết bị trở nên tương thích với các thiết bị khác hoặc đáp ứng được các tiêu chuẩn cụ thể nào đó.sự ủ nóng đềusự xử lýboiler-water conditioning: sự xử lý lò hơiwater conditioning: sự xử lý nướcLĩnh vực: y họcđiều kiện hóaLĩnh vực: cơ khí & công trìnhsự điều hòaair conditioning: sự điều hòa nhiệt độair conditioning: sự điều hòa không khíall year air conditioning: sự điều hòa không khí quanh nămautomobile air conditioning: sự điều hòa không khí ôtôautomotive air conditioning: sự điều hòa không khí ôtôpulp conditioning: sự điều hòa bùnroom air conditioning: sự điều hòa không khí phòngspot air conditioning: sự điều hòa không khí cục bộzone air conditioning: sự điều hòa không khí theo vùng (cục bộ)Lĩnh vực: xây dựngsự hong khô gỗLĩnh vực: toán & tinsự quy địnhair conditioning centertrung tâm điều tiết không khícharge conditioningsự phối vật liệucharge conditioningsự trộn vật liệucharge conditioning compartmentbuồng phối liệucharge conditioning compartmentkhoang phối liệucharge conditioning compartmentmáy phối liệusự điều hòa nhiệt độcold conditioning: sự điều hòa nhiệt độ lạnhconditioning of dough: sự điều hòa nhiệt độ bột nhàoconditioning of grain: sự điều hòa nhiệt độ hạthot conditioning: sự điều hòa nhiệt độ không khí nóngreflective radiant air conditioning: sự điều hòa nhiệt độ không khí bằng phản xạstarch conditioning: sự điều hòa nhiệt độ tinh bộtsummer air conditioning: sự điều hòa nhiệt độ không khí mùa hèvacuum conditioning: sự điều hòa nhiệt độ chân khôngyear-round air conditioning: sự điều hòa nhiệt độ không khí quanh nămconditioning chamberphòng điều hòa không khí hậuconditioning systemhệ thống điều hòa o sự điều hòa; sự điều chỉnh § air conditioning : sự điều hòa không khí § colour conditioning : sự điều chỉnh màu

Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs):

condition, precondition, conditioner, conditioning, condition, conditional, unconditional, conditionally, unconditionally
Chuyên mục: Hỏi Đáp