Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

condensation

*

condensation /,kɔnden”seiʃn/ danh từ sự hoá đặc (chất nước); sự ngưng (hơi); sự tụ (ánh sáng) khối đặc lại sự cô đọng (lời, văn…)
độ đặcngưng tụBose-Einstein condensation: ngưng tụ Bose-EinsteinBose-Einstein condensation: ngưng tụ EinsteinBose-Einstein condensation: sự ngưng tụBose-Einstein condensation: sự ngưng tụ Bose-EinsteinEinstein condensation: ngưng tụ Bose-EinsteinEinstein condensation: ngưng tụ Einsteinair-cooled condensation: ngưng tụ giải nhiệt giócapillary condensation: sự ngưng tụ mao dẫncascade condensation: sự ngưng tụ (ghép) tầngcascade condensation: ngưng tụ ghép tầngcomplete condensation: ngưng tụ hoàn toànconcealed condensation: ngưng tụ nhiệt ẩncondensation by contact: sự ngưng tụ tiếp xúccondensation by mixing: ngưng tụ hỗn hợpcondensation by mixing: sự ngưng tụ nhờ trộncondensation center: điểm ngưng tụcondensation center: tâm ngưng tụcondensation channel: máng ngưng tụcondensation coefficient: hệ số ngưng tụcondensation column: tháp ngưng tụcondensation device: thiết bị ngưng tụcondensation gutter: máng ngưng tụcondensation heat: nhiệt ngưng tụcondensation hygrometer: ẩm kế ngưng tụcondensation line: đường ngưng tụcondensation nucleus: nhân ngưng tụcondensation nucleus counter: bộ đếm nhân ngưng tụcondensation point: điểm ngưng tụcondensation polymer: pôlyme ngưng tụcondensation polymer: polime ngưng tụcondensation polymerization: sự polyme hóa ngưng tụcondensation polymerization: sự polime hóa ngưng tụcondensation polymerization: sự trùng hợp ngưng tụcondensation process: quá trình ngưng tụcondensation pump: bơm ngưng tụcondensation reaction: phản ứng ngưng tụcondensation resin: nhựa ngưng tụcondensation screen: màn ngưng tụcondensation tank: bình ngưng tụcondensation tank: bể ngưng tụcondensation tank: thùng ngưng tụcondensation temperature: nhiệt độ ngưng tụcondensation trail: vết ngưng tụcondensation trap: bẫy ngưng tụcondensation tube: ống ngưng tụcondensation type resin: nhựa ngưng tụcondensation water: nước ngưng tụcontact condensation: sự ngưng tụ tiếp xúccorrosion by condensation of moisture: sự ăn mòn do nước ngưng tụcounterflow condensation: sự ngưng tụ dòng ngượcdegree of condensation: độ ngưng tụeinstein condensation: sự ngưng tụfilm condensation: sự ngưng tụ màng mỏngfractional condensation: sự ngưng tụ tinh cấtfractional condensation: ngưng tụ tinh cấtgradual condensation: ngưng tụ theo từng bậcgradual condensation: ngưng tụ từ từheat of condensation: nhiệt ngưng tụinitial condensation: ngưng tụ ban đầuinitial condensation: ngưng tụ giai đoạn đầuinitial condensation: sự ngưng tụ sơ bộmixed condensation: sự ngưng tụ hỗn hợppartial condensation: ngưng tụ hồi lưupartial condensation: sự ngưng tụ hồi lưupartial condensation: ngưng tụ không hoàn toànpartial condensation: ngưng tụ một phầnpartial condensation: sự ngưng tụ một phầnpipe work condensation: thiết bị ngưng tụ trong ốngrefrigerant vapour condensation: ngưng tụ hơi môi chất lạnhrepeated condensation: sự tái ngưng tụrepeated condensation: tái ngưng tụrepeated condensation: ngưng tụ lặp lạisteam condensation: ngưng tụ hơivapour condensation: ngưng tụ hơivapour condensation: sự ngưng tụ hơivapour refrigerant condensation: ngưng tụ hơi môi chất lạnhvisible condensation: ngưng tụ được nhìn thấywater of condensation: nước ngưng tụwater-cooled condensation: ngưng tụ giải nhiệt nướcwater-cooled condensation: sự ngưng tụ giải nhiệt nước (làm mát bằng nước)zinc condensation: sự ngưng tụ kẽmngưng tụ Bose-EinsteinBose-Einstein condensation: sự ngưng tụ Bose-Einsteinngưng tụ Einsteinnước ngưngcondensation collecting tank: bộ thu nước ngưngcondensation collecting tank: thùng chứa nước ngưngcondensation water: nước ngưng (tụ)condensation water: nước ngưng tụcondensation water pump: máy bơm nước ngưngcorrosion by condensation of moisture: sự ăn mòn do nước ngưng tụwater of condensation: nước ngưng tụsự đầm chặtsự hóa lỏngsự ngưngBose-Einstein condensation: sự ngưng tụBose-Einstein condensation: sự ngưng tụ Bose-Einsteinatmospheric condensation: sự ngưng ở atmosphecapillary condensation: sự ngưng tụ mao dẫncascade condensation: sự ngưng tụ (ghép) tầngcondensation by contact: sự ngưng tụ tiếp xúccondensation by mixing: sự ngưng hỗn hợpcondensation by mixing: sự ngưng tụ nhờ trộncontact condensation: sự ngưng tụ tiếp xúccounterflow condensation: sự ngưng tụ dòng ngượcdropwise condensation: sự ngưng giọteinstein condensation: sự ngưng tụfilm condensation: sự ngưng màngfilm condensation: sự ngưng tụ màng mỏngforced convection condensation: sự ngưng đối lưu cưỡng bứcfractional condensation: sự ngưng một phầnfractional condensation: sự ngưng tụ tinh cấtinitial condensation: sự ngưng tụ sơ bộmixed condensation: sự ngưng tụ hỗn hợpmoisture condensation: sự ngưng ẩmpartial condensation: sự ngưng tụ hồi lưupartial condensation: sự ngưng tụ một phầnvapour condensation: sự ngưng tụ hơiwater-cooled condensation: sự ngưng tụ giải nhiệt nước (làm mát bằng nước)zinc condensation: sự ngưng tụ kẽmsự ngưng kếtsự ngưng tụBose-Einstein condensation: sự ngưng tụ Bose-Einsteincapillary condensation: sự ngưng tụ mao dẫncascade condensation: sự ngưng tụ (ghép) tầngcondensation by contact: sự ngưng tụ tiếp xúccondensation by mixing: sự ngưng tụ nhờ trộncontact condensation: sự ngưng tụ tiếp xúccounterflow condensation: sự ngưng tụ dòng ngượcfilm condensation: sự ngưng tụ màng mỏngfractional condensation: sự ngưng tụ tinh cấtinitial condensation: sự ngưng tụ sơ bộmixed condensation: sự ngưng tụ hỗn hợppartial condensation: sự ngưng tụ hồi lưupartial condensation: sự ngưng tụ một phầnvapour condensation: sự ngưng tụ hơiwater-cooled condensation: sự ngưng tụ giải nhiệt nước (làm mát bằng nước)zinc condensation: sự ngưng tụ kẽmLĩnh vực: xây dựngđọng hơiphần ngưngtính thử dầnLĩnh vực: toán & tinsự cô đọngatmospheric condensationngưng trong atmospheatmospheric condensationngưng trong môi trường khícenter of condensationtâm ngưng (tụ)condensation chamberbuồng ngưngcondensation cyclechu trình ngưngcondensation cyclequá trình ngưngsự đông đặcsự kết tụsự ngưng tụfractional condensation: sự ngưng tụ phân đoạnpartial condensation: sự ngưng tụ bộ phậnheat of condensationnhiệt lượng ngưng tụ o sự ngưng tụ Quá trình hình thành chất lỏng hoặc rắn từ thể khí bằng cách làm lạnh và/hoặc làm giảm áp suất. Chất lỏng sinh ra do làm lạnh hoặc/và giảm áp suất. o sự hóa (đậm) đặc; độ đặc § atmospheric condensation : sự ngưng tụ dưới áp suất khí quyển § fractional condensation : sự ngưng phân đoạn § retrograde condensation : sự ngưng thoái hồi
Chuyên mục: Hỏi Đáp