Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

composition

*

composition /,kɔmpə”ziʃn/ danh từ sự hợp thành, sự cấu thành cấu tạo, thành phầnto study the composition of the soil: nghiên cứu thành phần của đất phép đặt câu; phép cấu tạo từ ghép sự sáng tác; bài sáng tác, tác phẩmone of Bethoven”s most famous compositions: một trong những bài sáng tác nổi tiếng nhất của Bi-tô-ven bài viết, bài luận (ở trường) sự sắp xếp, cách bố trí (trong một bức hoạ…) (ngành in) sự sắp chữ sự pha trộn, sự hỗn hợp ((thường) định ngữ) chất tổng hợp (giả cẩm thạch, giả ngà…)composition billiars-ball: những hòn bi a bằng chất tổng hợp giả ngà tư chất, bản chất, tính, tâm tínhthere is a touch of madness in his composition: tính hắn hơi tàng tàng sự thoả thuận đình chiến, sự thoả hiệpto come to composition: đi đến một thoả hiệp sự điều đình; sự khất (nợ)to make a composition with the creditor: điều đình xin khất chủ nợ
bố cụcarchitectural and planning composition: bố cục quy hoạch kiến trúcarchitectural composition: bố cục kiến trúcaxial composition: sự bố cục theo trụccompact composition: sự bố cục gọncompact composition: sự bố cục chặt chẽcomposition In architecture: sự bố cục kiến trúccomposition cell: phần tử bố cụccomposition conception: giải pháp bố cụccomposition requirement: yêu cầu bố cụccomposition scheme: sơ đồ bố cụcdecorative composition: bố cục trang tríornamental composition: sự bố cục trang tríplastic composition: sự bố cục cơ độngspace composition: bố cục không giancách bố trícấu trúcstructural composition: thành phần cấu trúchợp phầncharge composition: hợp phần của tảihợp thànhcomposition cell: phần tử hợp thànhcomposition factor: nhân tố hợp thànhcomposition homomorphism: đồng cấu hợp thànhcomposition law: luật hợp thànhcomposition of isomorphism: sự hợp thành các đẳng cấucomposition of mapping: sự hợp thành các quan hệcomposition parameter: thông số hợp thànhcomposition series: chuỗi hợp thànhcomposition subgroup: nhóm con hợp thànhcomposition system: hệ hợp thànhinduced composition law: luật hợp thành cảm sinhnormal law of composition: luật hợp thành chuẩn tắcstable for an exterior composition law: ổn định đối với luật hợp thành ngoàistable for an interior composition law: ổn định đối với luật hợp thànhkết cấucomposition diagram: sơ đồ kết cấukiến trúcarchitectural and planning composition: bố cục quy hoạch kiến trúcarchitectural composition: bố cục kiến trúcarchitectural composition: tổ hợp kiến trúccomposition In architecture: sự bố cục kiến trúccomposition In architecture: sự sáng tạo kiến trúcmeans of architectural composition: phương pháp tổ hợp kiến trúcphần chính vănsự bố cụcaxial composition: sự bố cục theo trụccompact composition: sự bố cục gọncompact composition: sự bố cục chặt chẽcomposition In architecture: sự bố cục kiến trúcornamental composition: sự bố cục trang tríplastic composition: sự bố cục cơ độngsự hợp thànhcomposition of isomorphism: sự hợp thành các đẳng cấucomposition of mapping: sự hợp thành các quan hệsự lắp rápsự phối hiệusự sắp chữelectronic composition: sự sắp chữ điện tửhand composition: sự sắp chữ bằng tayjob composition: sự sắp chữ nhấnsự sắp xếpsự tạo thànhsự tổ hợpstatic composition: sự tổ hợp tĩnhtích hợptổngDCF (document composition facility): phương tiện tổng hợp dữ liệucomposition of forces: sự tổng hợp lựccomposition of forces: tổng hợp lựccomposition of vectors: tổng hợp vectơcomposition of velocities: tổng hợp vận tốccomposition shop: phân xưởng tổng hợpdocument composition facility (DCF): phương tiện tổng hợp tư liệuoverall composition: tổng thành phầnLĩnh vực: cơ khí & công trìnhphân chấtsự cấu thànhsự tổng (hợp)Lĩnh vực: toán & tinphép hợptíchcomposition of force: tích các lựccomposition of tensors: tích các tenxơcomposition of volume: sự hợp (bằng) thể tíchLĩnh vực: xây dựngsự sáng táctác phẩmthành phần cấu tạoair compositionthành phần không khíantirust compositionchất chống ăn mònantirust compositionchất chống gỉantirust compositionhợp chất không gỉantiscale compositionchất chống cặnantisealing compositionchất chống cặnatmosphere compositionthành phần atmospheatmosphere compositionthành phần atmosphereatmosphere compositionthành phần khí quyểnaxial compositionsự bố trí theo trụcbelt (dressing) compositionchất bôi đaibook compositionsắp chữ in sáchbrine compositionthành phần nước muốicarbon composition resistorđiện trở hợp chất thancharacter compositionsắp xếp ký tựcharacter compositiontổ hợp ký tựcharge compositioncấu phần của tảicomposition and division in a proportionphép biến đổi tỷ lệ thứccomposition boardtấm ghépcấu tạodàn xếphòa giảiamicable composition: sự hòa giải thân thiệnamicable composition clause: điều khoản hòa giải thân thiệncomposition proceedings: thủ tục hòa giảihợp phầnkhất nợscheme of composition: phác đồ khất nợscheme of composition: phác độ khất nợmức trả nợsự hợp thànhcomposition and pattern of world trade: sự hợp thành và hình thái mậu dịch thế giớisự khất nợsự sắp chữsự sắp xếpsự trả nợ theo tỉ lệtên cửa hiệu xác địnhthành phầnage composition: thành phần lớn tuổianti-rust composition: thành phần chống gỉaudience composition: thành phần khán thính giả (quảng cáo)feed composition: thành phần của nguyên liệu dầufeed composition: thành phần thức ăn gia súcfood composition table: bảng thành phần thực phẩmthể lệ thống nhấttrả nợ bớtanti-scaling compositionchất chống cặnanti-scaling compositionchất chống gỉaudience compositioncơ cấu khánaudience compositionđộc giảbleaching compositionhợp chất tẩy trắngcold compositioncách sắp chữ nguộicommodity compositionkết cấu thương phẩmcomposition deedthỏa ước điều giải nợcomposition depreciationkhấu hao tổng hợpcomposition for stamp dutyquy định thuế temcomposition for stamp dutysự đặt mua tem thuếcomposition of assets. sự cấu thành tài sảncomposition of balancesự cấu thành số dưcomposition of capitalsự tạo thành vốncost composition of outputkết cấu phí tổn của sản phẩmdry pudding compositionhỗn hợp bột khô làm pút-đinhfallacy of compositionlập luận sai lầmhand compositioncách sắp chữ thủ cônghand compositionsắp chữ bằng tayhot compositioncách sắp chữ nóng o thành phần; sự hợp thành, sự tổ hợp § chemical composition : thành phần hóa học § structural composition : thành phần cấu trúc
Chuyên mục: Hỏi Đáp