Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Compliment là gì

*
*
*

compliment

*

compliment /”kɔmplimənt/ danh từ lời khen, lời ca tụngto pay (make) a compliment to somebody: khen ngợi ai; ca tụng ai (số nhiều) lời thăm hỏi, lời chúc mừnggive him my compliments: xin cho tôi gửi lời thăm hỏi ông tawith Mr. X”s compliments: với lời thăm hỏi của ông X, với lòi chào của ông X (công thức viết trên tài liệu gửi cho, trên quà tặng…) (từ cổ,nghĩa cổ) quà tặng, quà biếu, tiền thưởngto angle (fish) for compliments câu lời khencompliments of the season lời chúc lễ Nô-en, lời chúc mừng năm mới…to return the compliments đáp lại lời thăm hỏi; đáp lại lời chúc tụng tặng quà lại ngoại động từ khen ngợi, ca ngợi, ca tụngto compliment somebody on something: khen ngợi ai về cái gì (từ cổ,nghĩa cổ) tặng biếuto compliment somebody with something: biếu ai cái gì
phức tạp hóaLĩnh vực: xây dựngkhen

*

*

Xem thêm: Dev Là Gì – Nỗi Khổ Của Developer

*

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

compliment

Từ điển Collocation

compliment noun

1 expression of praise

ADJ. great, higher/highest, tremendous To listen to someone is the greatest compliment you can pay. | pretty | unexpected | backhanded, double-edged, dubious In a backhanded compliment she said he looked very good for his age.

VERB + COMPLIMENT pay sb | mean sth as Please don”t misunderstand me?I meant it as a compliment. | get, receive | accept, acknowledge She acknowledged their compliments with a big smile. | regard sth as, take sth as I”ll take that as a compliment. | fish for She”s always fishing for compliments about her looks. | repay, return He returned her compliment by saying how well she looked.

PREP. ~ on She received several compliments on her speech. | ~ to If Mark”s wearing a suit, that”ll be a compliment to you!

2 your compliments: good wishes

VERB + COMPLIMENT give sb, present (sb with), send sb Please give my compliments to your wife.

COMPLIMENT + NOUN slip The only enclosure was a formal compliments slip from the accounts department.

PREP. with sb”s ~ (= free) All guests will receive a bottle of champagne with our compliments. | ~ to my compliments to the chef (= to show that you like a particular dish)

Từ điển WordNet

n.

a remark (or act) expressing praise and admiration

v.

express respect or esteem for

Xem thêm: Cho Em Hỏi ủy thác tiếng anh là gì

English Synonym and Antonym Dictionary

compliments|complimented|complimentingsyn.: commend congratulate flatter praiseant.: insult

Chuyên mục: Hỏi Đáp