Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Complex là gì

*
*
*

complex

*

complex /”kɔmleks/ tính từ phức tạp, rắc rốia complex question: một vấn đề phức tạp danh từ mớ phức tạp, phức hệ nhà máy liên hợp; khu công nghiệp liên hợpinferiority complex (tâm lý học) phức cảm tự tisuperiority complex (tâm lý học) phức cảm tự tôn
bộbố trí toàn bộphức hệvitamin complex: phức hệ vitaminModulus of a complex numberMôđun của số phức Động lượngVitamin B complexVitamin nhóm BVitamin D complexVitamin D tổng hợpVitamin D complexvitamin nhóm DVitamin K complexVitamin K tổng hợpVitamin K complexvitamin nhóm Kagro-industrial complexxí nghiệp liên hiệp nông-công nghiệpcomplex capital structurecơ cấu vốn phức hợpcomplex monopolyđộc quyền liên hợpcomplex numberphức sốcomplex numbersố phứccomplex tariffbiểu thuế képcomplex tariffbiểu thuế nhiều cộtcomplex tariffbiểu thuế phức hợpcomplex variablebiến số ảocomplex variablephức biểu sốconjugate complex numberscác số phức liên hợpeconomic complextổng hợp thể kinh tếindustrial complex analysisphân tích khu liên hợp công nghiệpindustrial complex analysissự phân tích khu công nghiệpmilitary industry complexxí nghiệp liên hợp quân sự-công nghiệp. missionary complexmặc cảm sứ mệnhmodulus of a complex numbermođun của số phứcmodulus of a complex numbermô-đun của số phứcshopping complextrung tâm mua sắm o phức hệ § basement complex : phức hệ nền, phức hệ móng § fault complex : phức hệ đứt gãy § inclusion complex : phức hệ bao thể § sedimentary complex : phức hệ trầm tích

*

Xem thêm: Kiềm Là Gì – Máy Lọc Nước Ion Có Tốt Không

*

*

complex

Từ điển Collocation

complex adj.

VERBS be, look, seem, sound | become

ADV. enormously, especially, exceedingly, exceptionally, extraordinarily, extremely, highly, hugely, immensely, incredibly, infinitely, particularly, very This is a highly complex matter. | increasingly | fairly, quite, rather, relatively, somewhat | surprisingly | unnecessarily | technically technically complex surgery

Từ điển WordNet

n.

(psychoanalysis) a combination of emotions and impulses that have been rejected from awareness but still influence a person”s behavior

adj.

complicated in structure; consisting of interconnected parts

a complex set of variations based on a simple folk melody

a complex mass of diverse laws and customs

Xem thêm: Genesis Là Gì – Nghĩa Của Từ Genesis Trong Tiếng Việt

English Synonym and Antonym Dictionary

complexessyn.: bias complicated confused inclination involved leaning mixed prejudiceant.: brief plain simple

Chuyên mục: Hỏi Đáp