Thường, thông thường, bình thường, phổ biến, phổ thông common flowers loại hoa phổ biến it is common knowledge that… điều phổ biến là…, mọi người đều biết rằng… the common man người bình thường common sense lẽ thường; lương tri
Tầm thường; thô tục a common appearance diện mạo tầm thường he is very common hắn tục lắm
Quyền được hưởng trên đất đai của người khác common of pasturage quyền được chăn thả trên đất đai của người khác
Sự chung, của chung in common chung, chung chạ to have everything in common chung tất cả mọi thứ to have nothing in common không có gì chung
công cộng CAE (CommonApplication Environment) môi trường ứng dụng công cộng common carrier hãng truyền thông công cộng Common Service Area khu dịch vụ công cộng common service area vùng dịch vụ công cộng Common System Area khu dịch vụ công cộng
thông thường common antigen kháng nguyên thông thường common bond sự xếp gạch thông thường common clay đất sét thông thường common embankment nền đắp thông thường common hand tools dụng cụ cầm tay thông thường common mode rejection loại bỏ chế độ thông thường common mode voltage điện áp chế độ thông thường curved common crossing tâm phân rẽ thông thường cong
thường COBOL (commonbusiness-oriented language) ngôn ngữ hướng thương mại chung common antigen kháng nguyên thông thường common bond sự xếp gạch thông thường common brick gạch thường common business oriented language (COBOL) ngôn ngữ hướng thương mại chung common business oriented language (COBOL) ngôn ngữ hướng thương mại thông dụng common clay đất sét thông thường common concrete bê tông thường common embankment khối đắp thường common embankment nền đắp thông thường common excavation sự đào trong đất thường common fraction phân số thường common hand tools dụng cụ cầm tay thông thường common iron thép thường common laborer công nhân bình thường common lime vôi thường common logarithm lô ga thường common mica mica thường common mode rejection loại bỏ chế độ thông thường common mode voltage điện áp chế độ thông thường common panel tấm thường curved common crossing tâm phân rẽ thông thường cong RCA (residentcommon area) vùng thường trú chung resident common area vùng thường trú chung
Kinh tế
bình thường
chung Arab Common Market Thị trường chung A-rập Caribbean Common Market thị trường chung Ca-ri-bê Central American Common Market Thị trường Chung Trung Mỹ common account tài khoản chung common adventure hiểm nguy chung Common Agricultural Policy chính sách nông nghiệp chung Common Agriculture Policy Chính sách Nông nghiệp Chung (của Cộng đồng Kinh tế Châu Âu) common average tổn thất chung common average tổn thất chung (đường biển) common bargaining sự trả giá chung Common Budget ngân sách chung common costs phí tổn chung Common Customs Tariff biểu thuế quan chung common customs tariff biểu thuế quan chung (của thị trường chung Châu Âu) common customs tariff giá biểu quan thuế chung common equity vốn cổ phần chung common external tariff biểu thuế đối ngoại chung (của thị trường chung Châu Âu) Common External Tariff biểu thuế quan chung common factor số nhân chung common firm-wide cost phí tổn chung toàn công ty common fund quỹ chung Common Market thị trường chung châu âu Common Market travel Association hiệp hội du lịch thuộc khối thị trường chung common ownership quyền sở hữu chung common parts các phần chung common people đại chúng common people dân chúng common price giá (thỏa thuận) chung common pricing cách định giá chung common property sở hữu chung common property tài sản chung common quotas hạn ngạch chung common seal con dấu chung (của công ty) common staff costs chi phí chung về nhân viên common tillage chế độ canh tác chung common trust fund quỹ tín thác chung common value giá trị chung East African Common Market Thị trường Chung Đông phi European Common Market thị trường chung Châu Âu ownership in common quyền sở hữu chung tenancy in common quyền thuê chung tenancy in common quyền sử dụng chung tenancy in common sở hữu chung tenant in common người có của (còn để) chung
công Common Agriculture Policy Chính sách Nông nghiệp Chung (của Cộng đồng Kinh tế Châu Âu) common carrier người chuyên chở công cộng common carrier nhà chuyên chủ công cộng (chủ xe đò, chuyên chở hành khách) common facilities tax thuế thiết bị công cộng common firm-wide cost phí tổn chung toàn công ty common seal con dấu chung (của công ty) Common Wealth Development Corporation công ty phát triển liên hiệp non-vessel, owning common carrier người chuyên chở công cộng không có tàu non-vessel-owning common carrier người chuyên chở công cộng không có tàu ownership in common chế độ cộng hữu ownership in common quyền công hữu
công cộng common carrier người chuyên chở công cộng common carrier nhà chuyên chủ công cộng (chủ xe đò, chuyên chở hành khách) common facilities tax thuế thiết bị công cộng non-vessel, owning common carrier người chuyên chở công cộng không có tàu non-vessel-owning common carrier người chuyên chở công cộng không có tàu
công thổ
đất công
phổ thông
thông thường common money bond văn tự nợ thông thường common product sản phẩm thông thường common quality chất lượng thông thường common size financial statement bản báo cáo tài chính thông thường overland common point điểm vận tải đạt tới thông thường trên đường bộ
thường capital stock common cổ phần thường classified common stock cổ phiếu thường được xếp hạng classified common stock (My) cổ phiếu thường được xếp hạng Common Business Oriented Language Ngôn ngữ vi tính thông dụng trong Thương mại common dividend cổ phiếu thường common equity cổ phần thường common grade cattle gia súc tiêu chuẩn thường common money bond văn tự nợ thông thường common product sản phẩm thông thường common quality chất lượng thông thường common share cổ phiếu thường common size financial statement bản báo cáo tài chính thông thường common squirrel hake cá tuyết than thường common stock cổ phiếu thường common stock cổ phần thường common stock equivalent tương đương cổ phiếu thường common stock fund quỹ cổ phiếu thường common stock ratio tỷ số cổ phiếu thường common stock ratio tỷ sổ cổ phiếu thường net income per share of common stock thu nhập ròng theo từng cổ phiếu thường overland common point điểm vận tải đạt tới thông thường trên đường bộ primary earnings per (common) share thu nhập ban đầu tính theo một cổ phiếu (thường)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective accepted , banal , bourgeois , casual , characteristic , colloquial , comformable , commonplace , conventional , current , customary , daily , everyday , familiar , frequent , general , habitual , hackneyed , homely , humdrum , informal , mediocre , monotonous , natural , obscure , passable , plain , prevailing , prevalent , probable , prosaic , regular , routine , run-of-the-mill * , simple , stale , standard , stereotyped , stock , trite , trivial , typical , undistinguished , universal , unvaried , usual , wearisome , workaday , worn-out , coincident , collective , communal , communistic , community , commutual , congruous , conjoint , conjunct , constant , corporate , correspondent , generic , in common , intermutual , joint , like , mutual , popular , public , reciprocal , shared , social , socialistic , united , well-known , widespread , baseborn , characterless , cheap , colorless , crass , declass
Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Common »
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
nguyá»…n thị xuyến, chiến thần bắn tỉa – one shot one kill, luong hung, Admin, na, Khách, ngoc hung
Chuyên mục: Hỏi Đáp