Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Commitment là gì

*
*
*

commitment

*

commitment /kə”mitmənt/ danh từ (như) committal trát bắt giam sự phạm (tội…) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đưa (quân) đi đánh
Lĩnh vực: y họcsự câu thúc một bệnh nhân tâm thầncommitment coordinatorngười điều phối xác nhậntransaction commitmentsự cam kết giao dịchđiều ràng buộcgiao kếtkhoản tiền phải trảlời cam kếtlới hứalời hứasự bảo chứng (cấm thế, thế chấp)sự giao ướcas per business commitmenttheo nghĩa vụ thương mạiblanket commitment requestyêu cầu chi chung một lầnblanket commitment requestyêu cầu trả trọncommitment feephí cam kếtcommitment of fundssự cam kết về vốncommitment requestyêu cầu cam kết các khoản chi phícommitment requestyêu cầu nhận trảcommitment valuegiá trị giao ướccommitment valuegiá trị ước địnhfirm commitmentcam kết dứt khoátheavy commitmentcó nhiều đơn đặt hàng trong tay chờ giaoletter of commitmentthư cam kếtletter of commitmentthư giao ước (trả tiền)purchase commitmentcam kết mua hàngspecific commitment requestyêu cầu giao ước cụ thểstandby commitmentcam kết dự phòngtake-out commitmentcam kết mua rút ra trong tương lai (mua tiền vay ngắn hạn)

Thuật ngữ lĩnh vực Bảo hiểm

Commitment

Cam kết Cam kết của một công ty bảo hiểm nhận bảo hiểm một rủi ro nào đó.

Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): commitment, commit, noncommittal, committed

*

Xem thêm: Modify Là Gì

*

*

commitment

Từ điển Collocation

commitment noun

1 willingness to give time/energy to sth

ADJ. absolute, complete, full, total | clear, deep, firm, genuine, great, passionate, real, serious, strong | continued, continuing, increased, increasing, lifelong, long-term, ongoing | general, open-ended | government, personal, professional, public | emotional, ideological, moral, political, religious

QUANT. degree, level

VERB + COMMITMENT give, make The prime minister made a firm commitment to increasing spending on health. | demonstrate, display, show to demonstrate a commitment to human rights | lack | affirm, reaffirm | require Learning to play the violin requires strong commitment. | gain The government has managed to gain the commitment of employers to the scheme.

PREP. ~ on The government avoided giving any commitments on pensions. | ~ to his lifelong commitment to the socialist cause

PHRASES a lack of commitment

2 a responsibility

ADJ. big, considerable, major | binding | prior | international, overseas | business, domestic, family, financial, military, social, teaching, work

VERB + COMMITMENT have, take on I don”t want to take on any more commitments. | fulfil, honour, meet She can”t meet her financial commitments. | get out of, wriggle out of He is trying to wriggle out of his various domestic commitments.

PREP. ~ on to honour commitments on reduction of air pollution

3 agreeing to use money/time/people for sth

ADJ. heavy a heavy commitment of capital

Từ điển WordNet

n.

an engagement by contract involving financial obligation

his business commitments took him to London

Xem thêm: Criteria Là Gì – Nghĩa Của Từ Criterion

Bloomberg Financial Glossary

承担|已承担的开支|承担额|承担项目承担;已承担的开支;承担额;承担项目Describes a trader”s obligation to accept or make delivery on a futures contract. Related: Open interest.

English Synonym and Antonym Dictionary

commitmentssyn.: allegiance committal committedness consignment dedication loyalty

Chuyên mục: Hỏi Đáp