2 Thông dụng2.1 Tính từ2.2 Danh từ3 Chuyên ngành3.1 Cơ khí & công trình3.2 Toán & tin3.3 Kỹ thuật chung3.4 Kinh tế4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa4.2 Từ trái nghĩa /kə”mɜ:ʃl/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) buôn bán; (thuộc) thương mại; (thuộc) thương nghiệpcommercial schooltrường thương nghiệpcommercial vehiclesphương tiện chở hàngcommercial treatyhiệp ước thương mại Commercial broadcast (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buổi phát thanh quảng cáo hàngcommercial roomphòng khách sạn cho những người đi chào hàngcommercial travellerngười đi chào hàng

Danh từ

(thông tục) người chào hàng Buổi phát thanh quảng cáo hàng

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

thương phẩmcommercial manufacturesự sản xuất thương phẩm

Toán & tin

thương mạiCES (commercialexpert system)hệ thống chuyên gia thương mạicommercial characterký tự thương mạicommercial computermáy tính thương mạicommercial computingtin học thương mạicommercial expert systemhệ thống chuyên gia thương mạicommercial statisticsthống kê thương mạicommercial version (vs. shareware, e.g.)phiên bản thương mạiproduction, commercial versionphiên bản thương mại

Kỹ thuật chung

có tính thương mại giao dịchcommercial bankngân hàng giao dịchcommercial instruction processing (CIP)đơn vị xử lý giao dịch sự quảng cáo thương nghiệpcommercial (industrial) freezing system hệ thống kết đông thương nghiệpcommercial (industrial) freezing system máy kết đông thương nghiệpcommercial air-conditioning equipment máy điều hòa không khí thương nghiệpcommercial cold storagesự bảo quản lạnh thương nghiệpcommercial condensing unittổ ngưng tụ thương nghiệpcommercial coolinglàm lạnh thương nghiệpcommercial coolingsự làm lạnh thương nghiệpcommercial freezemáy kết đông thương nghiệpcommercial freezingkết đông thương nghiệpcommercial frostermáy kết đông thương nghiệpcommercial ice generator máy đá thương nghiệpcommercial refrigerated cabinettủ lạnh thương nghiệpcommercial refrigerating installationtrạm lạnh thương nghiệpcommercial refrigerating machinemáy lạnh thương nghiệpcommercial refrigerating unittổ máy lạnh thương nghiệpcommercial refrigerationlàm lạnh thương nghiệpcommercial refrigeration compressormáy nén lạnh thương nghiệpcommercial refrigeration equipment máy móc lạnh thương nghiệpcommercial refrigeration equipment thiết bị lạnh thương nghiệpcommercial refrigeratormáy lạnh thương nghiệpcommercial refrigeratortủ lạnh thương nghiệpcommercial sealed compressormáy nén kín thương nghiệpcommercial statisticsthống kê thương nghiệpcommercial thermometernhiệt kế thương nghiệpcommercial townthành phố thương nghiệp

Kinh tế

có tính chất quảng cáo dành cho buôn bán thuộc về mậu dịch thuộc về thương mại

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjectiveacross the counter , bartering , commissary , economic , exchange , financial , fiscal , for sale , in demand , in the market , market , marketable , mercantile , merchandising , monetary , pecuniary , popular , profitable , profit-making , retail , retailing , saleable , sales , supplying , trade , trading , wholesale , wholesaling , exploited , for profit , investment , materialistic , mercenary , money-making , profitmaking , venal , wall street * , advertisement , business

Từ trái nghĩa

adjectivenoncommercial , not-for-profit

Chuyên mục: Hỏi Đáp