Bạn đang xem: Coating là gì



coating

coating /”koutiɳ/ danh từ lần phủ ngoài; lớp phủ ngoài vải may áo choàng
lớp bao phủsự bao phủsự tráng vỏ ngoàivật liệu bao góibrand coatingsự phù bằng taybrush coatingsự quét lớp bằng chảichocolate coatingmáy phủ socola lớp ngoàichocolate coating machinemáy tráng bọc socolaclear coatinglớp phủ không màucoating agentchất tráng ngoàicoating drumtang xoa (gạo)coating machinemáy tráng bọc socolacoating shippingvận tải dọc bờ biểncorrosion-resisting coatinglớp phủ chống gỉextrusion coatingsự phủ lớp ngoài bằng phương pháp phunflexible coatingsự phủ bằng chất dẻogrease-proof coatingsự phù bằng lớp không thấm chất béogrease-resistant coatingsự phù bằng lớp không khí thấmhard butter coatinglớp phủ bằng chất béo cứngmachine coatingsự phủ bằng máymilk chocolate coatinglớp phủ socola sữamoisture-resistant coatinglớp phủ chịu nướcnut coatingsự rắc phủ mảnh hạt dẻ (kẹo)oily coatinglớp phủ béospray coatingsự phủ bằng phun. sugar coatinglớp phủ bằng đường o bọc Lớp dày bao quanh ống dẫn nhằm bo vệ ống chống ăn mòn. Lớp vỏ bọc có thể gồm bitum, cấu tạo vi, sợi thuỷ tinh, giấy hoặc chất dẻo. Các ống dẫn ngầm dưới những được bọc bằng xi măng để tránh nổi trôi. o sự phủ, sự bọc; sự mạ; sự tráng; sự sơn; lớp phủ § acidproof coating : lớp phủ chịu axit § asphalt coating : sự phủ atphan, sự tráng atphan § continuous coating : lớp phủ liên tục § electrodeposit coating : sự mạ điện § felt pipe coating : lớp phủ ống bằng dạ § preservative coating : lớp phủ bảo quản § protective coating : sự phủ bảo vệ, sự tráng bảo vệ § reinforced coating : lớp phủ tăng cường; sự phủ cho chắc chắn § spraying coating : sự sơn bằng phương pháp phun § surface coating : sự phủ bề mặt, sự tráng bề mặt § whirling coating : sự phủ bằng phương pháp quay

Xem thêm: Institutions Là Gì – Institution Là Gì, Nghĩa Của Từ Institution


coating
Từ điển Collocation
coating noun
ADJ. thick | fine, thin | outer, surface | protective | magnetic | chocolate, metal, plastic
VERB + COATING be covered in/with, have The fruit is covered in a thick coating of milk chocolate. | apply Apply a thin coating of glue to the surface.
Từ điển WordNet
n.
an outer garment that has sleeves and covers the body from shoulder down; worn outdoors
v.
cover or provide with a coat
Xem thêm: Swollen Là Gì – Nghĩa Của Từ Swollen
Oil and Gas Field Glossary
The process of covering a tube of a specific material with another material, primarily for corrosion resistance, but could also be applied for reduction of pipe/borehole-to-coiled tube friction.
English Synonym and Antonym Dictionary
coats|coated|coatingsyn.: cloak robe wrap
Chuyên mục: Hỏi Đáp