Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Coast là gì

*
*
*

coast

*

coast /koust/ danh từ bờ biển (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Ca-na-đa) đường lao (của xe trượt tuyết); sự lao xuống (của xe trượt tuyết) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự lao dốc (mô tô, xe đạp) động từ đi men bờ biển (tàu bè) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trượt xuống, lao xuống (xe trượt tuyết) thả cho (xe đạp) xuống dốc (không đạp); tắt máy lao dốc (mô tô)
bờaccretion coast: bờ sụtaccretion coast: bờ hạ thấpancient coast line: đường bờ cổcoast (al) chart: hải đồ ven bờcoast (al) chart: bản đồ ven bờcoast dune: đụn cát bờ biểncoast earth station-CES: đài trái đất dọc bờ biểncoast line: bờ biểncoast line: hình dáng bờ biểncoast of emergence: bờ dângcoast of submergence: bờ chìmcoast protection: sự bảo vệ bờ biểncoast protection dam: đê bảo vệ bờ biểncoast road: đường bờ biểncoast station: đài trên bờ biểndiagonal coast: bờ chéoembayed coast: bờ nhiều vịnhfault coast: bờ đường đứt gãyflat coast: bờ bằngfollow the coast: đi men bờgulf coast: bờ vịnhindentation of the coast line: sự lồi lõm của bờ biểnlow coast: bờ thấpmountain coast: bờ có núiradar coast image: ảnh rađa bờ biểnraised coast: bờ dâng caorim coast: bờ kiểu rìarocky coast: bờ lởm chởm đásandy coast: bờ cátsea coast: bờ biểnsea coast harbour: cảng bờ biểnsteep coast: bờ cheo leotransverse coast: bờ ngangbờ biểncoast dune: đụn cát bờ biểncoast earth station-CES: đài trái đất dọc bờ biểncoast line: hình dáng bờ biểncoast protection: sự bảo vệ bờ biểncoast protection dam: đê bảo vệ bờ biểncoast road: đường bờ biểncoast station: đài trên bờ biểnindentation of the coast line: sự lồi lõm của bờ biểnradar coast image: ảnh rađa bờ biểnsea coast harbour: cảng bờ biểnkhả năng ghi nhớGiải thích EN: A memory feature on a radar having the ability to make the range and angle systems move in the same direction and speed as they did when following an original target.Giải thích VN: Một đặc tính bộ nhớ của rađa có khả năng làm cho các hệ góc và hàng chuyển động theo cùng một hướng và vận tốc như khi theo một mục tiêu ban đầu.Lĩnh vực: giao thông & vận tảibờ biển địa lýLĩnh vực: ô tôchạy theo quán tínhLĩnh vực: xây dựngđi ven biểnđi ven bờLĩnh vực: vật lýlao (theo) đàlao theo đàcoast earth stationtrạm mặt đất ven biểncoast stationtrạm ven biểnbờ biểnNorth Atlantic coast ports: các cảng bờ biển bắc đại tây dươngUS west coast ports: các cảng ở bờ biển tây của MỹWest coast: Bờ biển Tây (nước Mỹ)West coast of Africa: Bờ biển Tây Châu PhiWest coast of North America: Bờ biển Tây Bắc MỹWest coast of South America: Bờ biển Tây Nam Mỹđi dọc bờ biểnmiếng thịt bòtảng thịt bòcoast guardnhân viên bắt buôn lậucoast trade dutiesthuế mậu dịch duyên hải o bờ, bờ biển § acretion coast : bờ sụt, bờ hạ thấp § diagonal coast : bờ chéo § embayed coast : bờ nhiều vịnh § fault coast : bờ đường đứt gãy § flat coast : bờ bằng § gulf coast : bờ vịnh § longitudinal coast : bờ dọc phương (của cấu trúc đá) § low coast : bờ thấp § mountain coast : bờ có núi § raised coast : bờ dâng cao § ria coast : bờ kiểu ria § rocky coast : bờ lởm chởm đá § sea coast : bờ biển § steep coast : bờ cheo leo § transverse coast : bờ ngang § coast of emergence : bờ dâng § coast of submergence : bờ chìm

*

Xem thêm: Livestream Là Gì

*

*

coast

Từ điển Collocation

coast noun

ADJ. forbidding, rocky, rugged, wild | north, northern, etc. | indented | mainland | sea

QUANT. stretch the long stretch of coast between Lowestoft and Felixstowe

VERB + COAST follow, hug The path hugs the coast all the way to Tenby.

COAST + VERB stretch The coast stretched far into the distance.

COAST + NOUN road

PREP. along the ~ We travelled south along the coast. | around/round the ~ They sailed round the coast to Falmouth. | at the ~ We spent a day at the coast. | off the ~ an island two miles off the west coast of Scotland | on the ~ a village on the Mediterranean coast

Từ điển WordNet

n.

a slope down which sleds may coast

when it snowed they made a coast on the golf course

the area within view

the coast is clear

v.

move effortlessly; by force of gravity

Xem thêm: Nghĩa của từ dapper là gì ? tổng quan về dapper trong

English Synonym and Antonym Dictionary

coasts|coasted|coastingsyn.: beach glide ride seashore seaside slide waterfront

Chuyên mục: Hỏi Đáp