Bạn đang xem: Cố lên tiếng anh là gì
BBe brave, it will be ok: Hãy dũng cảm, mọi việc sẽ ổn thôiCCall me if there is any problem: Hãy gọi cho tôi nếu bạn có bất kỳ vấn đề gìCome on, you can do it: Cố lên, bạn có thể làm được mà!Cheer up! = Lighten up! Hãy vui lên nàoDDon’t give up! Đừng bỏ cuộcDo it your way! Hãy làm theo cách của bạnDo it again! Làm lại lần nữa xemDon’t worry too much! Đừng lo lắng quáDon’t break your heart! Đừng có đau lòngDon’t be discouraged! Đừng có chán nảnDo the best you can: Thể hiện tốt nhất những gì bạn có thể nhéDon’t cry because you did try your best: Đừng khóc vì bạn đã cố gắng hết mình rồi
EEvery cloud has a silver lining! Trong cái rủi còn có cái mayEverything will be fine: Mọi việc rồi sẽ ổn thôiGGive it your best shot: Cố hết sức mình điGo on, you can do it! Tiến lên, bạn làm được màGo for it! Cứ làm đi / Theo đuổi nó điGive it a try/ Give it a shot: Cứ thử xem saoGive it your best shot! Cố gắng hết mình vì việc đó xem!Give it your best: Cố gắng hết mình nhé!HHang in there! Cố gắng lên!Hang tough! Cố hết sức mình nhé!How matter you are so good at working: Dù thế nào đi nữa thì bạn đã làm rất tốtII trust you: Tôi tin bạnI totally believe in you: Tôi rất tin tưởng ở bạnI’m sure you can do it: Tôi chắc chắn bạn có thể làm đượcI will help if necessary: Tôi sẽ giúp nếu cần thiếtI am always be your side = I will be right here to help you : Tôi luôn ở bên cạnh bạnIt is life: Đời là thếI’m very happy to see you well: tôi rất vui vì thấy bạn khỏeIt’s not all doom and gloom = It’s not the end of the world: chưa phải ngày tận thế đâuIt could be worse: vẫn còn may chánIt will be okay: Mọi việc sẽ ổn thôiIt’s going to be all right: Mọi việc sẽ ổn thôiI’m rooting for you: Cố lên, tôi ủng hộ bạnJJust one more: Một lần nữa thôiJust a little harder: Gắng lên một chút nữa!KKeep up the good work / great work! Cứ làm tốt như vậy nhé!Keep at it = Keep your nose over to the grindstone = Keep bent over your work = Keep working hard! Hãy tiếp tục chăm chỉ như vậy!LLet’s forget everything in the part: Hãy quen những gì trong quá khứ đi nhéLet be happy: Hãy vui vẻ lên nàoLook on the bright sight: Luôn nhìn vào mặt sáng của cuộc sống, nhìn vào những điều tích cựcMMake ourself more confident: Chúng ta hãy tự tin lên nàoNNothing is serious: Không có việc gì nghiêm trọng đâuNice job! I’m impressed: Làm tốt quá! Mình thực sự ấn tượng đấy!Nothing lasts forever: tức là chuyện gì cũng sẽ qua nhanh thôiPPeople are beside you to support you: Mọi người luôn ở bên để ủng hộ bạnSStick with it: hãy kiên trì lênStay at it: cứ cố gắng như vậy!TTry: Cố lênTry your best: Cố gắng hết sức mìnhTake this risk! Hãy thử mạo hiểm xemThat was a nice try/good effort: Dù sao bạn cũng cố hết sức rồi.That’s a real improvement: Đó là một sự cải thiện rõ rệt / Bạn thực sự tiến bộ đó.
Xem thêm: Giáo Vụ Tiếng Anh Là Gì – Nghĩa Của Từ Giáo Vụ Trong Tiếng Việt
Think and affirm yourself: Hãy suy nghĩ và khẳng định mìnhTime heals all the wounds: Thời gian sẽ chữa lành vết thươngThere’s a light at the end of the tunnel: qua cơn mưa trời lại sáng.Take it easy: Bình tĩnh nào (Động viên khi đối phương đang cảm thấy tức giận/ buồn bã/ tuyệt vọng/ lo lắng)WWhat have you got to lose? — Bạn có gì để mất đâu? (Để động viên người đó cứ làm đi, có thất bại cũng chẳng sao cả)Worse things happen at sea: bạn vẫn còn may mắn chán, những người đi biển còn có khả năng gặp phải những điều không hay hơn nữaWe’ve turned the corner: từ giờ trở đi mọi việc sẽ tốt đẹp.YYou should try it: Bạn làm thử xemYou’re on the right track: Bạn đi đúng hướng rồi đó.
Xem thêm: Eximbank Là Ngân Hàng Gì, Lãi Suất Vay Mua Nhà Eximbank
You’ve almost got it: Thêm chút nữa là được rồi.You have nothing to worry about: Bạn không phải lo lắng bất kỳ điều gìYou’ve really improved: Bạn thực sự tiến bộ đó
Chuyên mục: Hỏi Đáp