Bạn đang xem: Close là gì

1 Tiếng Anh 1.1 Cách phát âm 1.2 Tính từ 1.2.1 Thành ngữ 1.3 Phó từ 1.3.1 Thành ngữ 1.4 Danh từ 1.4.1 Thành ngữ 1.5 Ngoại động từ 1.5.1 Chia động từ 1.6 Nội động từ 1.6.1 Thành ngữ 1.6.2 Chia động từ 1.7 Tham khảo

Tiếng Anh

Cách phát âm

tính từ, phó từ IPA: /ˈkloʊs/ danh từ, ngoại động từ, nội động từ IPA: /ˈkloʊz/

Tính từ

close (cấp hơn closer, cấp nhất closest) /ˈkloʊs/

Đóng kín. Chật, chật chội; kín, bí hơi, ngột ngạt. close prisoner — người tù giam trong khám kín close air — không khí ngột ngạt Chặt, bền, sít, khít. a close texture — vải dệt mau a close thicket — bụi rậm Che đậy, bí mật, giấu giếm, kín. to keep a thing close — giữ cái gì bí mật Dè dặt, kín đáo. a very close man — người rất kín đáo Hà tiện, bủn xỉn. to be close with one”s money — bủn xỉn, sít sao với đồng tiền Gần, thân, sát. a close friend — bạn thân a close translation — bản dịch sát a close resemblance — sự giống hệt close combat — trận đánh gần, trận đánh giáp lá cà Chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận. a close argument — lý lẽ chặt chẽ close attention — sự chú ý cẩn thận a close examination — sự xem xét kỹ lưỡng Hạn chế, cấm. close scholarship — học bổng hạn chế close season — mùa cấm (săn bắn, câu cá…) Gay go, ngang nhau, ngang sức. a close contest — một cuộc đấu gay go, một cuộc đấu ngang sức a close vote — cuộc bầu ngang phiếu Thành ngữ close call: (Thông tục) Cái suýt làm nguy đến tính mạng. close shave: Sự cạo nhẵn. Sự suýt đâm vào nhau; sự hút chết. to fight in close order: Sát cánh vào nhau mà chiến đấu.

Phó từ

Cấp trung bình
close

Cấp hơn
closer

Cấp nhất
closest

close (cấp hơn closer, cấp nhất closest) /ˈkloʊs/

Ẩn, kín đáo, giấu giếm. to keep (lie) close — ẩn mình Gần, sát, ngắn. there were close on a hundred people — có tới gần một trăm người to cut one”s hair close — cạo trọc lóc Thành ngữ close to, close by: Gần, ở gần. close upon: Gần, suýt soát.

Danh từ

close (số nhiều closes ) /ˈkloʊz/

Sự kết thúc, lúc kết thúc; phần cuối. the close of a meeting — sự kết thúc buổi mít tinh day reaches its close — trời đã tối Khu đất có rào. to break someone”s close — xâm phạm vào đất đai của ai Sân trường. Sân trong (nhà thờ). Sự ôm nhau vật; sự đánh giáp lá cà. (Âm nhạc) Kết. Thành ngữ to bring to a close: Kết thúc, chấm dứt. to draw to a close: Xem draw .

Ngoại động từ

close ngoại động từ /ˈkloʊz/

Đóng, khép. to close the door — đóng cửa to close the door shut — đóng cửa kín Làm khít lại, dồn lại gần, làm sát lại nhau. close the ranks! — hãy dồn hàng lại!; hãy siết chặt hàng ngũ! Kết thúc, chấm dứt, làm xong. to close one”s days — kết thúc cuộc đời, chết to close a speech — kết thúc bài nói Chia động từ
close

Xem thêm: Bias Là Gì – Bias Trong Kpop Nghĩa Là Gì

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu to close Phân từ hiện tại closing Phân từ quá khứ closed Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại close close hoặc closest¹ closes hoặc closeth¹ close close close Quá khứ closed closed hoặc closedst¹ closed closed closed closed Tương lai will/shall² close will/shall close hoặc wilt/shalt¹ close will/shall close will/shall close will/shall close will/shall close Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại close close hoặc closest¹ close close close close Quá khứ closed closed closed closed closed closed Tương lai were to close hoặc should close were to close hoặc should close were to close hoặc should close were to close hoặc should close were to close hoặc should close were to close hoặc should close Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện tại — close — let’s close close —
Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từ

close nội động từ /ˈkloʊz/

Đóng, khép. shops close at six — các cửa hiệu đóng cửa vào lúc 6 giờ this door closes easily — cửa này dễ khép Kết thúc, chấm dứt. his speech closed with an appeal to patriotism — bài nói của ông ta kết thúc bằng lời kêu gọi tinh thần yêu nước Thành ngữ to close about: Bao bọc, bao quanh. to close down: Đóng cửa hẳn (không buôn bán, không sản xuất nữa); bị sập tiệm. Trấn áp, đàn áp; bóp chết (một phong trào cách mạng…). to close in: Tới gần. evening is closing in — bóng chiều buông xuống Ngắn dần. the days are closing in: Ngày ngắn dần. Rào quanh, bao quanh (một miếng đất). (Quân sự) Tiến sát để tấn công. to close up: Khít lại, sát lại gần nhau. (Quân sự) Dồn hàng, siết chặt hàng ngũ. Bít lại, cản (đường), làm tắc nghẽn (lối đi); lấp lại (lỗ). Đóng kín, đóng hẳn, đóng miệng (vết thương). to close with: Đến sát gần, dịch lại gần. left close! — (quân sự) dịch sang trái! right close! — (quân sự) dịch sang phải! Đánh giáp lá cà, ôm sát người mà vật. Đồng ý (với ai); sẵn sàng nhận (điều kiện…). Chia động từ
close
Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu to close Phân từ hiện tại closing Phân từ quá khứ closed Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại close close hoặc closest¹ closes hoặc closeth¹ close close close Quá khứ closed closed hoặc closedst¹ closed closed closed closed Tương lai will/shall² close will/shall close hoặc wilt/shalt¹ close will/shall close will/shall close will/shall close will/shall close Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại close close hoặc closest¹ close close close close Quá khứ closed closed closed closed closed closed Tương lai were to close hoặc should close were to close hoặc should close were to close hoặc should close were to close hoặc should close were to close hoặc should close were to close hoặc should close Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện tại — close — let’s close close —
Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng thienmaonline.vnệt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://thienmaonline.vn/w/index.php?title=close&oldid=1813554”

Xem thêm: Văn Hóa Ứng Xử Là Gì – Top 11 Mẫu Nghị Luận Về Văn Hóa Ứng Xử Hay Nhất

Thể loại: Mục từ tiếng AnhTính từTính từ tiếng AnhPhó từPhó từ tiếng AnhDanh từDanh từ tiếng AnhNgoại động từChia động từĐộng từ tiếng AnhChia động từ tiếng AnhNội động từNgoại động từ tiếng AnhNội động từ tiếng Anh

Chuyên mục: Hỏi Đáp