Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Cliff là gì

*
*
*

cliff

*

cliff /klif/ danh từ vách đá (nhô ra biển)cliff hanger (từ lóng) câu chuyện hấp dẫn được kể từng phần trên một đài phát thanh
mỏm đásườn dốc đứngvách đácliff shoreline: bờ biển vách đáshore cliff: vách đá nhô ra biểnvách đứngabandoned cliff: vách đứng bỏancient cliff: vách đứng cổchalk cliff: vách đứng đá vôicliff face: mặt vách đứngcliff glacier: sông băng vách đứngcross cliff: vách đứng cắt ngangfault cliff: vách đứng đứt gãyplunging cliff: vách đứng chúc đầubold cliffdốc đứngcliff housenhà trong hang đáfault cliffsườn đứt gãyice cliffvách băngsea cliffvách biển o vách đứng, sườn dốc đứng § abondoned cliff : vách đứng bỏ § ancient cliff : vách đứng cổ § chalk cliff : vách đứng đá vôi § cross cliff : vách đứng cắt ngang § fault cliff : vách đứng đứt gãy, sườn đứt gãy § ice cliff : vách băng § plunging cliff : vách đứng chúc đầu § sea cliff : vách biển § chore cliff : vách đá nhô ra biển

Xem thêm: Từ Vựng Tiếng Anh Về Bệnh Viện Phụ Sản Tiếng Anh Là Gì

*

*

Xem thêm: Quảng Cáo Gdn Là Gì – Tổng Quan Về Quảng Cáo Banner Google Gdn

*

cliff

Từ điển Collocation

cliff noun

ADJ. high, towering | low | dramatic, precipitous, sheer, steep | craggy, jagged, rocky, rugged | chalk, limestone, etc. | coastal, mountain, river, sea

QUANT. line a long line of cliffs surrounding the bay

VERB + CLIFF climb, scale

CLIFF + VERB fall (away), rise (up) The cliffs fall away to the north. Rugged sandstone cliffs rose up from the beach. | overlook sth, tower Steep cliffs towered above the river. | crumble crumbling cliffs

CLIFF + NOUN edge, face, ledge, top | path, walk

PHRASES be perched (high) on a cliff The hotel was perched high on a cliff overlooking the sea. | the base/bottom/edge/foot/top of the cliff

Chuyên mục: Hỏi Đáp