Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

clearance

*

clearance /”kliərəns/ danh từ sự dọn quang (hàng hải) sự rời bến, sự thanh toán các khoản thuế để rời bếncertificate of clearance: giấy phép rời bến khoảng hở, khoảng trống; độ hở, độ trống phép nghỉ, phép giải ngũ, phép thôi việc (tài chính) sự chuyển (séc)
chỗ lõmvalve clearance depression: chỗ lõm trên đỉnh pittôngđặc quyềnđộ hởallowable clearance: độ hở cho phépbrake clearance: độ hở phanhcamshaft clearance: độ hở trục camclearance fit: lắp ghép có độ hởclearance or sliding fit: độ hở phù hợpmaximum clearance: độ hở cực đạisafe clearance: độ hở cho phépside clearance: độ hở ngangside clearance: độ hở bêntip clearance: độ hở cho phéptolerance clearance: độ hở cho phépvalve clearance: độ hở vanvalve clearance: độ hở đuôi vanđộ lỏngend clearance: độ lỏng đầu trụcside clearance: độ lỏng ngangđộ lỏng ổ trụcđường rãnhhành trình chếtkheadjustable clearance: khe hở điều chỉnhadjustable clearance: khe hở điều chỉnh đượcair clearance: khe không khíallowance clearance: khe hở ấn địnhaxial clearance: khe hở chiều trụcaxial clearance: khe hở hướng trụcaxial clearance: khe hở trụcback-off clearance: góc khe hởbearing clearance: khe hở ổ trụcbody clearance: khe hở hướng tâmbolster clearance: khe hở xà nhúnbottom clearance: khe hở chân bánh răngbrake block clearance: khe hở guốc hãmclearance angle: góc khe hởclearance between rail and flange: khe hở giữa gờ bánh xe và rayclearance gauge: cỡ đo kheclearance meter: dụng cụ đo khe hởclearance space: khe hởclearance space: khe lọt sángclutch clearance: khe hở li hợpcrest clearance: khe hở đỉnh bánh răngcrest clearance: khe hở đỉnh rendiameter clearance: khe hở đường kínhdiameter clearance: khe hở hướng tâmdie clearance: khe hở khuônelectrical clearance: khe hở điệnexcessive clearance: khe hở quáflangeway clearance at heel of the tonge: khe hở hộ bánh tại gót lưỡi ghiflangeway clearance at the check rail: khe hở hộ bánh tại ray hộ bánhflangeway clearance at the tonge: khe hở hộ bánh tại lưỡi ghiflank clearance: khe hở mặt sauflank clearance: khe hở sườnflight land clearance: khe hở trục vítgap clearance: khe hở giáp mốigive clearance to: để khe hở chojoint clearance: khe hở mối nốijoint clearance: khe hở chỗ nốijoint clearance: khe mối hàn vảyjoint clearance: khe hở mối hànlateral clearance: khe hở bênlimitation of bolster clearance: giới hạn khe hở xà nhúnlongitudinal clearance: khe hở dọc (mũi khoan)minimum clearance: khe hở tối thiểuorthogonal clearance: góc khe hởoutside clearance: khe hở ngoàiperipheral clearance: khe hở (theo) chu viperipheral clearance: khe hở ngoại vipiston clearance: khe hở pittôngpiston clearance: khe hở pittongpiston clearance: khe hở của pít-tôngradial clearance: khe hở hướng kínhradial clearance: khe hở hướng tâmradial clearance: khe hở xuyên tâmradial clearance: khe hở hình xuyếnradial clearance: khe hở đường kínhradial screw clearance: khe hở trục vít hướng kínhrim clearance: khe hở giữa các vòngsafe clearance: khe hở an toànsafety clearance: khe hở an toànside bearing clearance: khe hở bàn trượtside clearance: khe hở mặt cạnhside clearance: khe hở (mặt) cạnhside clearance: khe hở ngangside clearance: khe hở cạnhsidebearer clearance: khe hở bàn trượttappet clearance: khe hở đệm đẩytip clearance: khe hởtop clearance: khe hở đỉnh (răng, ren)valve clearance: khe hởvalve clearance: khe hở xúpápvalve clearance or valve lash: khe hở nhiệt của xupápvariation in clearance: khe hở khác nhauwheel bearing clearance: khe hở ổ trục bánh xekhe hởadjustable clearance: khe hở điều chỉnhadjustable clearance: khe hở điều chỉnh đượcallowance clearance: khe hở ấn địnhaxial clearance: khe hở chiều trụcaxial clearance: khe hở hướng trụcaxial clearance: khe hở trụcback-off clearance: góc khe hởbearing clearance: khe hở ổ trụcbody clearance: khe hở hướng tâmbolster clearance: khe hở xà nhúnbottom clearance: khe hở chân bánh răngbrake block clearance: khe hở guốc hãmclearance angle: góc khe hởclearance between rail and flange: khe hở giữa gờ bánh xe và rayclearance meter: dụng cụ đo khe hởclutch clearance: khe hở li hợpcrest clearance: khe hở đỉnh bánh răngcrest clearance: khe hở đỉnh rendiameter clearance: khe hở đường kínhdiameter clearance: khe hở hướng tâmdie clearance: khe hở khuônelectrical clearance: khe hở điệnexcessive clearance: khe hở quáflangeway clearance at heel of the tonge: khe hở hộ bánh tại gót lưỡi ghiflangeway clearance at the check rail: khe hở hộ bánh tại ray hộ bánhflangeway clearance at the tonge: khe hở hộ bánh tại lưỡi ghiflank clearance: khe hở mặt sauflank clearance: khe hở sườnflight land clearance: khe hở trục vítgap clearance: khe hở giáp mốigive clearance to: để khe hở chojoint clearance: khe hở mối nốijoint clearance: khe hở chỗ nốijoint clearance: khe hở mối hànlateral clearance: khe hở bênlimitation of bolster clearance: giới hạn khe hở xà nhúnlongitudinal clearance: khe hở dọc (mũi khoan)minimum clearance: khe hở tối thiểuorthogonal clearance: góc khe hởoutside clearance: khe hở ngoàiperipheral clearance: khe hở (theo) chu viperipheral clearance: khe hở ngoại vipiston clearance: khe hở pittôngpiston clearance: khe hở pittongpiston clearance: khe hở của pít-tôngradial clearance: khe hở hướng kínhradial clearance: khe hở hướng tâmradial clearance: khe hở xuyên tâmradial clearance: khe hở hình xuyếnradial clearance: khe hở đường kínhradial screw clearance: khe hở trục vít hướng kínhrim clearance: khe hở giữa các vòngsafe clearance: khe hở an toànsafety clearance: khe hở an toànside bearing clearance: khe hở bàn trượtside clearance: khe hở mặt cạnhside clearance: khe hở (mặt) cạnhside clearance: khe hở ngangside clearance: khe hở cạnhsidebearer clearance: khe hở bàn trượttappet clearance: khe hở đệm đẩytop clearance: khe hở đỉnh (răng, ren)valve clearance: khe hở xúpápvalve clearance or valve lash: khe hở nhiệt của xupápvariation in clearance: khe hở khác nhauwheel bearing clearance: khe hở ổ trục bánh xekhe hở cạnhkhe hở không khíkhe hở ngoàikhoảng cáchflange-to-rail clearance: khoảng cách chân ray-rayjoint clearance: khoảng cách khớp nốiradial clearance: khoảng cách tĩnh hướng tâmroad clearance: khoảng cách mặt đường (khung xe)road clearance: khoảng cách (đến) mặt đườngshell clearance: khoảng cách mũi khoankhoảng hởclad-fuel clearance: khoảng hở vỏ nhiên liệuorthogonal clearance: khoảng hở thẳng gócpedal clearance: khoảng hở bàn đạpkhoảng trốngcylinder clearance: khoảng trống (có hại) trong xylanhpiston clearance: khoảng trống (có hại) trong xilanhworking back clearance: khoảng trống làm việc sauworking clearance: khoảng trống làm việcworking normal clearance: khoảng trống làm việc chuẩnworking orthogonal clearance: khoảng trống làm việc vuông góclượng dưsự cho phépflight clearance: sự cho phép baysự làm sạchsự xóa bỏfault clearance: sự xóa bỏ sự cốLĩnh vực: điệncách khắc phụccự li phân cáchsự giải quyếtfault clearance: sự giải quyết sự cốLĩnh vực: cơ khí & công trìnhkhe sángLĩnh vực: giao thông & vận tảikhổ giới hạnarchitectural clearance: khổ giới hạn kiến trúcclearance axis: trục của khổ giới hạnclearance envelop: đường bao khổ giới hạnclearance for navigation: khổ giới hạn thông thuyềnclearance gauge wagon: xe kiểm tra khổ giới hạnencroachment on the clearance gauge: hạn chế về khổ giới hạnheight of the clearance gauge: chiều cao của khổ giới hạnwidening of the clearance gauge: nới rộng khổ giới hạnwidth of the clearance gauge: chiều rộng khổ giới hạn tiếp giápkhoảng cách an toànphạm vi thông quaLĩnh vực: xây dựngkhổ thông thủykích thước thông thủysự làm quangsự rời bếntĩnh không (khoảng trống)Lĩnh vực: vật lýkhoản chạy chếtLĩnh vực: điện lạnhkhoang hở cách điệnLĩnh vực: toán & tinmức được phépLĩnh vực: y họcthanh thái (thanh thải thận)Completion, clearance of Site ondọn sạch công trường khi hoàn thànhVehicle clearance lineủy ban về đầu máy toa xe (của tổ chức UIC)air traffic control clearancekhoảng giãn cách kiểm soát không lưuangular clearancehở gócaxial clearancedung sai trụcback-off clearancegóc mài hớt lưngback-off clearancegóc sauback-off clearancesự mài hớt lưngbearing clearancerơ vòng đệmbridge clearance diagramkhổ cầugiấy chứng nhận thông quangiấy phép (cho tàu ra cảng)kết toánbudgetary clearance: sự kết toán ngân sáchsự thanh toánthanh toán sécthông quancertificate of clearance: giấy chứng thông quancertificate of inward clearance: giấy chứng thông quan nhập khẩuclearance agent: đại lý thông quanclearance certificate: giấy chứng thông quanclearance depot: kho hàng thông quanclearance fee: lệ phí thông quanclearance papers: giấy phép thông quanclearance procedures: thủ tục thông quancustoms clearance: giấy chứng thông quancustoms clearance: sự thông quancustoms clearance permit: giấy chứng thông quaninward clearance: thông quan đếnoutward clearance: thông quan đioutwards clearance: thông quan điport of clearance: cảng thông quanship”s clearance: giấy chứng thông quan tàu (do hải quan cấp)ship”s clearance: giấy chứng nhận cho tàu thông quantrade balance on customs clearance: cán cân thương mại tính theo số lượng thông quanviệc trả thuế hải quanbill of clearancegiấy phép rời bếnbill of clearancegiấy trình báo rời cảngbill of clearancetờ khai rời cảng (cho phép mang hàng đi vì đã nộp thuế quan)cheap clearance salebán rẻ để thanh lý hàng tồn khocheap clearance salesự bán thanh lý giá rẻclearance a chequethanh toán một tờ sécclearance accounttài khoản thanh toánclearance advertisingquảng cáo thanh lý kho hàngclearance feephí ra cảngclearance noticethông báo rời cảngclearance of a chequethanh toán một tờ séc (qua ngân hàng)clearance papersgiấy phép ra cảng. clearance permitgiấy phép ra cảngclearance salebán tống tánclearance salebán tống tángclearance salebán trực tiếp cho người tiêu dùngcustoms clearancegiấy chứng ra cảng của hải quancustoms clearancethủ tục khai hải quan o khoảng hở Sự chênh lệch giữa đường kính của giếng và dụng cụ đưa xuống giếng. o khoảng cách Khoảng cách tối đa giữa bề mặt của ống phun và bề mặt của mẫu lõi. o khoảng cách, khoảng hở o sự làm thủ tục thuế ở bến o sự chuyển khoản § clearance inwards : giấy phép nhập cảnh (của hải quan) § clearance outwards : giấy phép xuất cảnh (của hải quan) § bearing clearance : sự rơ vòng đệm § customs clearance : thủ tục hải quan § piston clearance : khoảng hở trong pittong § running clearance : ổ trượt, ổ lồng quay § side clearance : sự làm quang một bên § tapper clearance : sự long nút ấn, sự rơ giữa nút ấn với nắp hơi § clearance of rods in the hole : sự hở giữa cần khoan trong giếng

Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): clarity, clearance, clearing, clear, unclear, clearly

Chuyên mục: Hỏi Đáp