Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

check

*

check /tʃek/ danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) cheque danh từ sự cản trở, sự ngăn cản; sự kìm hãm; sự hạn chế; sự chặn lại; người chống cự, người ngăn cản, vật cảnto put a check on something: cản trở việc gì; kìm hãm việc gì; hạn chế việc gìto keep a check on; to keep in check: hạn chế; kìm hãmto hold someone in check: cản ai tiến lên, chặn đứng lại (săn bắn) sự mất vết, sự mất hơito come to a check: mất vết, mất hơi sự dừng lại, sự ngừng lại (quân sự) sự thua nhẹto meet with a check: bị thua nhẹ sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự kiểm lại; dấu ghi đã kiểm tra (đã kiểm soát) hoá đơn, giấy ghi tiền (khách hàng phải trả ở khách sạn) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (đánh bài) thẻ kiểu kẻ ô vuông, kiểu ca rô; vải kẻ ô vuông, vải ca rô (đánh cờ) sự chiếu tướngcheck!: chiếu tướng!to pass in (cash, hand in) one”s check chết ngoại động từ cản, cản trở; chăn, ngăn chặn; kìm, kiềm chế, nén, dằn (lòng)he couldn”t check his anger: hắn không kìm được tức giậnwe must check the bloody hand of imperialism: chúng ta phải chặn bàn tay đẫm máu của chủ nghĩa đế quốc kiểm tra, kiểm soát; kiểm lại; đánh dấu đã kiểm soátplease, check these figures: làm ơn soát lại những con số này quở trách, trách mắng (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gửi, ký gửihave you checked all you luggage?: anh đã gửi hết hành lý chưa? (đánh cờ) chiếu (tướng) nội động từ ngập ngừng, do dự dừng lại, đứng lại (chó săn; vì lạc vết, hoặc để đánh hơi)to check in ghi tên khi đến (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ghi tên lấy phòng ở khách sạnto check out ghi tên khi ra về (sau ngày làm việc) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trả buồng khách sạn (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chết ngoẻoto check up kiểm tra, soát lại; chữa (bài)
đình chỉgiấy ghi tiền trảgửi (hành lý…)kiểm lạikiểm nghiệm thẩm trakiểm soátcheck mark: dấu hiệu kiểm soát (biểu thị đã kiểm tra, đối chiếu)kiểm traair check: kiểm tra tình hình phát sóngautomatic check out equipment: thiết bị kiểm tra tự độngbaggage check: sự kiểm tra hành lýcheck and hand over (goods): kiểm tra và giao (hàng)check and receive (goods): kiểm tra và nhận (hàng)check in: đưa hành lý vào phòng kiểm tracheck in (to…): đưa hành lý vào phòng kiểm tracheck lamp: đèn kiểm tra (trong máy tính)check list: danh sách kiểm tracheck point: trạm kiểm tracheck the appropriate box: đánh dấu từng hộp đã kiểm tracheck weighed: cân tự động kiểm tracycle check: kiểm tra định kỳdistribution check: kiểm tra khâu phân phốiinternal check: kiểm tra nội bộpassport check: sự kiểm tra hộ chiếurandom check: kiểm tra (chọn) điểm tùy cơ, ngẫu nhiên, may rủiroutine check: kiểm tra theo lệ thườngsafety check: kiểm tra an toànsecondary check: sự kiểm tra lạisnap check: kiểm tra đột xuấtsnap check: sự kiểm tra đột xuất (một công xưởng)spot check: sự kiểm tra thăm dò tại chỗ, bất ngờ, đột xuấtspot check: kiểm tra đột xuấtspot check: sự kiểm tra thăm dò bộ phận tiêu biểustock check: sự kiểm tra hàng tồn chữstock check: sự kiểm tra hàng tồn trữtest check: kiểm tra điểm, bộ phậnvalidity check: sự kiểm tra tính hữu hiệuphiếu tính tiền (ăn)séccheck book: quyển séccheck book: sổ séccheck issuer”s certification: sự xác nhận séc của người ký phátcheck truncation: sự kẹt séccheck writing facilities at store exits: bàn viết séc (đặt tại quầy thu tiền của cửa hàng bán lẻ)counter check: séc tại quầydividend check: séc cổ tứcnot negotiable check: séc ký đích danhregistered check: séc ký danhspecific check: séc đích danhthird party check: séc bên thứ basự chặn lại (đột ngột)sự kiểm soátsự kiểm trabaggage check: sự kiểm tra hành lýpassport check: sự kiểm tra hộ chiếusecondary check: sự kiểm tra lại. snap check: sự kiểm tra đột xuất (một công xưởng)spot check: sự kiểm tra thăm dò tại chỗ, bất ngờ, đột xuấtspot check: sự kiểm tra thăm dò bộ phận tiêu biểustock check: sự kiểm tra hàng tồn chữstock check: sự kiểm tra hàng tồn trữvalidity check: sự kiểm tra tính hữu hiệuthẩm trathẻ gửi đồthẻ gửi hành lýaudit checkkiểm traaverage restaurant checksố kiểm tính bình quân của nhà hàngbaggage checkphiếu gửi hành lýbaggage checkphiếu hành lýblank checkmẫu chi phiếu để trắngcertified checkdấu xác nhậncertified checkhóa đơn xác nhậncheck averagesố bính quân mỗi kiểm sốcheck certificategiấy chứng kiểm nghiệmcheck determinationsự xác định kiểm chứngcheck inđặt thuê (tại khách sạn) và ký sổ khi đếncheck inghi hiện diệncheck in (to…)đặt thuê phòng và ký sổ khi đến (khách sạn)check in (to…)ghi hiện diện (khi đến xưởng)check in (to…)ghi tên khi đếncheck in (to…)ghi tên lấy phòng khách sạncheck inflation (to…)ngăn chặn lạm phátcheck lampđèn báocheck listbản kiểm kê (để phục vụ cho việc đối chiếu, kiểm soát) danh từ o sự kiểm tra, sự kiểm soát; phiếu trả tiền động từ o kiểm tra § check off : kiểm kê; đối chiếu, kiểm lại § check shot survey : đo địa chấn thẳng đứng § check valve : van cản, van kiểm tra

*

*

*

check

Từ điển Collocation

check noun

1 close look to make sure sth is safe/correct

ADJ. complete, full, thorough | careful, close, rigorous, tight | cursory, quick | periodic, regular, routine | annual, daily, etc. | constant, continuous | random, spot In a series of spot checks, police searched buses crossing the border. | cross (also cross-check), double (also double-check) | independent | visual I did a quick visual check of the engine. | dental, fitness, health, medical | police, safety, security | identity | customs, immigration, passport | stock | quality | spell/spelling I do a spell check on all my emails. | sound The band wants to do a sound check before the concert.

VERB + CHECK carry out, conduct, do, give sth, have, make, run I”ll just have a quick check to see if the letter”s arrived. A thorough check is made before the luggage is put on the plane. We”re running a police check on all applicants for the job. | keep, maintain Police are keeping a close check on the house. | go for I have to go for a dental check.

PREP. ~ on a routine check on the factory

2 control/restraint

ADJ. natural Leaving some fields fallow provided a natural check on insect populations.

VERB + CHECK act as, provide | hold sth in, keep sth in You need to keep your temper in check!

PREP. ~ on The law acts as a check on people”s behaviour.

Từ điển WordNet

n.

Bạn đang xem: Check là gì

a textile pattern of squares or crossed lines (resembling a checkerboard)

she wore a skirt with checks

obstructing an opponent in ice hockey(chess) a direct attack on an opponent”s king

v.

make an examination or investigation

check into the rumor

check the time of the class

stop for a moment, as if out of uncertainty or caution

She checked for an instant and missed a step

block or impede (a player from the opposing team) in ice hockeyconsign for shipment on a vehicle

check your luggage before boarding

hand over something to somebody as for temporary safekeeping

Check your coat at the door

abandon the intended prey, turn, and pursue an inferior prey, of falconsstop in a chase especially when scent is lost

The dog checked

decline to initiate bettingplace into check

He checked my kings

write out a check on a bank accountverify by consulting a source or authority

check the spelling of this word

check your facts

arrest the motion (of something) abruptly

He checked the flow of water by shutting off the main valve

Bloomberg Financial Glossary

检查|核对|支票检查,核对,支票A bill of exchange representing a draft on a bank from deposited funds that pays a certain sum of money to a certain person or party.

Xem thêm: Giải đáp Băn Khoăn Có Nên Làm Xét Nghiệm Nipt Là Gì

Investopedia Financial Terms

A written, dated and signed instrument that contains an unconditional order from the drawer that directs a bank to pay a definite sum of money to a payee.

Xem thêm: Phó Trưởng Phòng Tiếng Anh Là Gì, Trưởng Phòng Tiếng Anh Là Gì

In legal terms, a check is a bill of exchange where the drawee is a bank. Check is spelled as “cheque” in some parts of the world.
Bounced ChequeCashier”s CheckChecking AccountDemand DraftElectronic CheckEurochequeRouting Transit Number – RTNRubber ChequeStop PaymentTraveler”s Check

English Synonym and Antonym Dictionary

checks|checked|checkingsyn.: bill certificate control curb mark money prove restrain stop verify

Chuyên mục: Hỏi Đáp