Bạn đang xem: Chase là gì
chase
chase /tʃeis/ danh từ sự theo đuổi, sự đuổi theo, sự săn đuổiin chase of: theo đuổito give chase: đuổi theo the chase sự săn bắna keen follower of the chase: người thích đi săn bắn khu vực săn bắn ((cũng) chace) thú bị săn đuổi; tàu bị đuổi bắt ngoại động từ săn, săn đuổi đuổi, xua đuổito chase all fears: xua đuổi hết mọi sợ hãito chase oneself (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chuồn, tẩu thoátgo chase yourself!: hãy chuồn cho mau! danh từ (ngành in) khuôn danh từ rãnh (để đặt ống dẫn nước) phần đầu đại bác (bao gồm nòng súng) ngoại động từ chạm, trổ, khắc (kim loại) gắn, đínhto chase a diamond in gold: gắn hột kim cương vào vàng tiện, ren (răng, đinh ốc)
bàn rèncắtcắt renchạmdao cắt rendập nóngđầu cắt renđường rãnhđường soikhấckhắckhíakhuônfloating chase: khuôn nổikhuôn dậpkhuôn đúckhuôn inkhuôn rènlăn renlược renrãnhrãnh cắtrãnh xoirèn dậprèn khuôntheo dõitrổLĩnh vực: xây dựngbắt chỉ ốcrãnh mángGiải thích EN: A passageway, space, or groove in a masonry wall oriented lengthwise, usually vertically, to allow ducts, pipes, or wires to be routed around, in, or through a building.Giải thích VN: Một đường, khoảng hoặc rãnh trên một tường xây hướng theo chiều dọc, thường là thẳng đứng, để cho máng, ống hoặc dây đi quanh, đi vào hoặc xuyên qua nhà.Lĩnh vực: hóa học & vật liệuhào (đặt ống nước)Lĩnh vực: cơ khí & công trìnhrãnh cắt renGiải thích EN: 1. a series of cuts, as on a screw thread, each of which follows the path of the cut before it.a series of cuts, as on a screw thread, each of which follows the path of the cut before it.2. to groove or to cut like a screw thread.to groove or to cut like a screw thread.3. to decorate surfaces (especially metal) by embossing or engraving.to decorate surfaces (especially metal) by embossing or engraving.Giải thích VN: 1. Là sêri miếng cắt, như trên vít ren, mỗi cái phải đi theo đường cắt trước đó 2. Để đục rãnh hoặc cắt ren 3.Để trang trí bề mặt đặc biệt là kim loại bằng phương pháp rập nổi hoặc khắc.chase mortiselỗ mộng rensănsăn đuổisự săn đuổichase Manhattan Bankngân hàng vận thông (Mỹ, lớn hàng thứ ba)chase up a debtor (to…)đòi riết một con nợ o rãnh, hào (đặt ống nước); khấc, khía
Xem thêm: Dân Tộc Tiếng Anh Là Gì
chase
Từ điển Collocation
chase noun
ADJ. long, short | high-speed | car The film ends with a long car chase. | police | wild goose He sent us on a wild goose chase (= a search for sth that cannot be found).
VERB + CHASE give, take up The old lady shouted for help and then gave chase. A police officer arrived on the scene and took up the chase. | abandon, give up Exhausted and hungry, the hunters finally gave up the chase. | join (in) Several children joined in the chase.
PREP. in ~ (of) She ran in chase of the pram.
PHRASES the thrill of the chase What did he really want? Was it just the thrill of the chase?
Từ điển WordNet
Xem thêm: Bảng Hiệu Tiếng Anh Là Gì, Bảng Hiệu Cửa Hàng Tiếng Anh Là Gì
English Synonym and Antonym Dictionary
chases|chased|chasingsyn.: drive away follow pursue reject repulse run after
Chuyên mục: Hỏi Đáp