Cây Bàng tiếng Anh là gì

Khái niệm cây bàng là cây gì

Cây bàng là loại cây có thân hình gỗ to lớn, cây bàng thường cao khoảng tầm 30 mét. Cây bàng được trồng nhiều ở Việt Nam dùng để che mát là chủ yếu như các nơi công cộng như trường học, bệnh viện, công viên,… Bạn đang băn khoăn thắc mắc chưa biết Cây bàng trong tiếng anh có nghĩa là gì , hôm nay blog tiếng anh là gì sẽ trả lời cho câu hỏi của bạn nhé.

Bạn đang xem: Cây bàng tiếng anh là gì

Cây bàng tiếng anh gọi là gì 

Cây bàng trong tiếng anh có nghĩa là : Terminalia catappa.

*

Cây Bàng tiếng anh là gì

Từ vựng tiếng anh về các loại cây

Dưới đây là một số từ vựng cây cối bằng tiếng anh

Ai trong chúng ta cụng biết các loại cây cối luôn gần gũi gắn bó với đời sống con người. Cây cối gồm nhiều bộ phận khác nhau như thân, lá cành, ngọn,gốc, rễ..

Xem thêm: Rgb Là Gì – Led 7 Loại Led Rgb Thông Dụng Hiện Nay

Xem thêm: Nhiệt Lượng Là Gì – Nhiệt Năng Là Gì

Các bộ phận trong cây cối đều sẽ có những tên gọi bằng tiếng Anh riêng.

Để thuận tiện trong việc học giao tiếp tiếng Anh, bạn cần học thuộc các từ vựng tiếng Anh về cây cối. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về cây cối thông dụng nhất.

Các từ vựng tiếng Anh về cây

Cây tổng quán sủi tiếng Anh là Alder

Cây tần bì tiếng Anh là Ash

Cây sồi tiếng Anh là Beech 

Cây gỗ bu lô tiếng Anh là Birch

Cây tuyết tùng tiếng Anh là Cedar

Cây đu tiếng Anh là Elm

Cây linh sam tiếng Anh là Fir

Cây phỉ tiếng Anh là Hazel 

Cây táo gai tiếng Anh là Hawthorn

Cây nhựa ruồi tiếng Anh là Holly

Cây đoan tiếng Anh là Lime

Cây thích tiếng Anh là Maple 

Cây sồi tiếng Anh là Oak

Cây tiêu huyền tiếng Anh là

Cây thông tiếng Anh là Pine Pine

Cây bạch dương tiếng Anh là Poplar

Cây sung dâu tiếng Anh là Sycamore

Cây liễu rủ tiếng Anh là Weeping willow

Cây liễu tiếng Anh là Willow

Cây thủy tùng tiếng Anh là Yew 

Cây táo tiếng Anh là Apple tree

Cây anh đào tiếng Anh là Cherry tree

Cây dẻ tiếng Anh là Chestnut tree

Cây dừa tiếng Anh là Coconut tree

Cây sung tiếng Anh là Fig tree

Cây dẻ ngựa tiếng Anh là Horse chestnut tree

Cây ô liu tiếng Anh là Olive tree

Cây lê tiếng Anh là Pear tree

Cây mận tiếng Anh là Plum tree

Cây dương xỉ diều hâu tiếng Anh là Bracken

Bụi rậm tiếng Anh là Bush 

Cây xương rồng tiếng Anh là Cactus

Cây ngô tiếng Anh là Corn 

Cây dương xỉ tiếng Anh là Fern

Hoa tiếng Anh là Flower

Cỏ trồng tiếng Anh là Grass 

Cây thạch nam tiếng Anh là Heather

Thảo mộc tiếng Anh là Herb

Cây thường xuân tiếng Anh là Ivy

Rêu tiếng Anh là Moss

Nấm tiếng Anh là Mushroom

Cây tầm ma tiếng Anh là Nettle

Cây bụi tiếng Anh là Shrub

Lúa mì tiếng Anh là Wheat

Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận của cây

Vỏ cây tiếng Anh là Bark

Cành cây tiếng Anh là Branch

Quả thông tiếng Anh là Pine cone

Nhựa thông tiếng Anh là Sap

Thân cây to tiếng Anh là Trunk

Cành cây con tiếng Anh là Twig

Cây ăn quả tiếng Anh là Fruit tree

Cây cọ tiếng Anh là Palm tree

Xanh mãi tiếng Anh là Evergreen

Thuộc họ bách tùng tiếng Anh là Coniferous

Quả mọng tiếng Anh là Berry

Hoa nhỏ mọc thành chùm tiếng Anh là Blossom 

Chồi tiếng Anh là Bud 

Lá tiếng Anh là Leaf 

Cánh hoa tiếng Anh là Petal

Phấn hoa tiếng Anh là Pollen 

Cuống hoa tiếng Anh là Stalk

Thân cây hoa tiếng Anh là Stem

Gai tiếng Anh là Thorn

 

Từ Khóa: Cây Bàng tiếng anh là gì , Cây Bàng tiếng anh là gì , Cây Bàng tiếng anh là gì

Chuyên mục: Hỏi Đáp