


cavity

cavity /”kæviti/ danh từ lỗ hổng (giải phẫu) hố hốc, ổ, khoangnasal cavity: ổ mũi
buồng cộng hưởngchỗ trũngđộ rỗnghangcavity filling: sự lấp kín hang độngsolution cavity: hang cactơsolution cavity: lỗ hổng, hang cactơhốhốcaccelerator cavity: hốc cộng hưởng tăng tốcair cavity: hốc khícatcher cavity: hốc gom (klystron)cavity coupling: ghép hốccavity coupling: ghép hốc cộng hưởngcavity filter: bộ lọc hốccavity frequency meter: máy đo tần số dùng hốc cộng hưởngcavity magnetron: manhetron hốccavity oscillator: hốc cộng hưởngcavity oscillator: bộ dao động hốccavity oscillator: bộ cộng hưởng hốccavity pocket: hốc rỗngcavity radiator: vật bức xạ hốccavity radiator: nguồn bức xạ hốccavity reactor: lò phản ứng hốccavity resonance: sự cộng hưởng của hốccavity resonance: cộng hưởng của hốccavity resonance effect: hiệu ứng cộng hưởng hốccavity resonator: bộ cộng hưởng kiểu hốccavity resonator: hốc cộng hưởng vi bacavity resonator: hốc (được) điều hưởngcavity resonator: bộ cộng hưởng hốccavity resonator: bộ dao động hốccavity resonator: hốc cộng hưởngcavity resonator: hốc vi bacavity resonator frequency meter: hốc cộng hưởng đo tần sốcavity slystron: klytron có hốccavity tuning: điều hưởng hốcclosed cavity: hốc kíncoaxial cavity: hốc đồng trụccoaxial cavity: hốc cộng hưởng đồng trụccooling cavity: hốc làm mátcylindrical cavity: hốc (cộng hưởng) hình trụdecay cavity: hốc phân rãdouble-tuned cavity: hốc điều hưởng képend cavity: hốc cuốifilled cavity: hốc đầygas cavity: hốc khíhigh-Q cavity: hốc (cộng hưởng) Q caoinput cavity: hốc đầu vàolaser cavity: hốc cộng hưởng lazemiarolitic cavity: hốc miarolitmicrowave cavity: hốc vi sóngmicrowave cavity: hốc cộng hưởng vi bamicrowave cavity: hốc (được) điều hưởngmicrowave cavity: hốc cộng hưởngmicrowave cavity: hốc vi bamicrowave resonance cavity: hốc cộng hưởng vi bamicrowave resonance cavity: hốc (được) điều hưởngmicrowave resonance cavity: hốc vi bamicrowave resonance cavity: hốc cộng hưởngmold cavity: hốc khuônoil cavity: hốc dầu bôi trơnopen cavity: hốc mởoptical cavity: hốc caooptical cavity: hốc cộng hưởng quangoscillator cavity: hốc dao độngoutput cavity: hốc đầu raoutput cavity: hốc rapipe cavity: hốc hình ốngradio-frequency cavity preselector: bộ chọn trước hốc (điều hưởng) tần số vô tuyếnreference cavity: hốc chuẩn gốcrefrigerant cavity: hốc chứa môi chất lạnhresonance cavity: hốc cộng hưởngresonant cavity: hốc cộng hưởng vi baresonant cavity: hốc cộng hưởngresonant cavity: hốc (được) điều hưởngresonant cavity: hốc vi baresonating cavity: hốc cộng hưởngseptate coaxial cavity: hốc đồng trục có váchsolution cavity: hốc (do) hòa tansquare ring cavity: hốc khung vuôngstabilizing cavity: hốc ổn địnhsuperconducting cavity: hốc siêu dẫntriple cavity mould: khuôn ba hốctuned cavity: hốc (được) điều hưởngtuned cavity: hốc cộng hưởngtuned cavity: hốc cộng hưởng vi batuned cavity: hốc vi batuned resonating cavity: hốc cộng hưởng được điều hưởngtwo-entry cavity: hốc hai lối vàoventilation cavity: hốc thông giówaveguide cavity: hốc ống dẫn sónghốc (được) điều hưởnghốc cộng hưởngaccelerator cavity: hốc cộng hưởng tăng tốccavity coupling: ghép hốc cộng hưởngcavity frequency meter: máy đo tần số dùng hốc cộng hưởngcavity resonator: hốc cộng hưởng vi bacavity resonator frequency meter: hốc cộng hưởng đo tần sốcoaxial cavity: hốc cộng hưởng đồng trụclaser cavity: hốc cộng hưởng lazemicrowave cavity: hốc cộng hưởng vi bamicrowave resonance cavity: hốc cộng hưởng vi baoptical cavity: hốc cộng hưởng quangresonant cavity: hốc cộng hưởng vi batuned cavity: hốc cộng hưởng vi batuned resonating cavity: hốc cộng hưởng được điều hưởnghốc vi bakhe nứtexhaust cavity: khe nứt xảkhoangamniotic cavity: khoang màng ốicavity varnish: vécni khoangice cavity: khoang tạo đáice cavity: khoang làm (nước) đáice cavity: khoang tạo (nước) đáice cavity: khoang làm đánasal cavity: khoang mũilỗcavity sealant: chất trám lỗcavity wall: tường có lỗ rỗngcontraction cavity: lỗ cocooling cavity: lỗ làm nguộipipe cavity: lỗ cosolution cavity: lỗ hổngsolution cavity: lỗ hổng, hang cactơtoroidal cavity: lỗ hổng hình xuyếnlỗ hổngtoroidal cavity: lỗ hổng hình xuyếnlỗ hổng (vật đúc)lỗ khe nứtlỗ rỗngcavity wall: tường có lỗ rỗngổcavity angle: góc ổ răngphần tử cộng hưởngrãnhrỗgas cavity: rỗ khíshrinkage cavity: rỗ coshrinkage cavity: rỗ co, lõm coshrinkage cavity: rỗ khíweld cavity: rỗ kim (đường hàn, mối hàn)túigas cavity: túi khíLĩnh vực: toán & tincái hốcLĩnh vực: y họckhoang, ổLĩnh vực: ô tôrãnh gắn cầu chìbrick cavity walltường rỗng bằng gạchbuccal cavityxoang miệngcavity blockkhối (bê tông) rỗngcavity blockkhối rỗngcavity brickgạch rỗngcavity damđập nhiều ngăncavity damđập rỗngcavity damđập tổ ongcavity mountingsự lắp trêncavity mountingsự lắp trong thân máycavity porous brickgạch xốp rỗnghốckhoangabdominal cavity: khoang bụngchest cavity: khoang ngựccrushing cavity: khoang nghiền (máy nghiền)stomach cavity: khoang bụngvisceral cavity: khoang con thịtlỗ hổnggill cavitylỗ mang cá o hốc Lỗ khoan mở rộng do sụt lở của đá mềm gây nên. o lỗ, khe nứt § filled cavity : hốc đầy § miarolitic cavity : hốc miarolit § open cavity : hốc mở § solution cavity : hốc (do) hòa tan
Chuyên mục: Hỏi Đáp