Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt

Bạn đang xem: Carriage là gì

Xem thêm: Trước đây Tiếng Anh Là Gì, Từ Chuyển ý Trong Tiếng Anh Phần Cuối

carriage

*

carriage /”kæridʤ/
danh từ xe ngựaa carriage and pair: xe hai ngựaa carriage and four: xe bốn ngựa (ngành đường sắt) toa hành kháchthe first class carriages: các toa hạng nhất sự chuyên chở hàng hoá; cước chuyên chở hàng hoá bộ phận quay (của máy) sườn xe (gồm khung và bánh (quân sự) xe chở pháo ((thường) gun carriage) dáng, dáng đia graceful carriage: dáng đi yểu điệu sự thông qua (một dự luật, một kiến nghị ở quốc hội…) sự điều khiển, sự quản lý; sự thi hành, sự thực hiện (một công việc…)

Xem thêm: Kick Off Nghĩa Là Gì – Những Thông Tin Về Kick Off Meeting &Ndash Atoha

*

 bàn daoblock carriage: bàn dao cán phácarriage saddle: bàn trượt của bàn daocross tool carriage: bàn dao nganghob arbor carriage: bàn dao phay lănlathe carriage: bàn dao máy tiệnmain carriage: bàn dao dọcsliding carriage: bàn dao máy tiệnswivel carriage: bàn dao phayturret carriage: bàn dao rơvonve

*

 bàn dao chữ thập

*

 bàn quay

*

 bàn trượtGiải thích EN: A mechanism that moves in a specified path in a machine and carries another part, as a recorder head..Giải thích VN: Cơ cấu chuyển động theo một đường nhất định trong một chiếc máy và đỡ theo một bộ phận khác, ví dụ đầu ghi.accumulator carriage: bàn trượt tích lũyautomatic carriage: bàn trượt tự độngcarriage saddle: bàn trượt của bàn daomain carriage: bàn trượt dọcmovable carriage: bàn trượt độngpilot carriage: bàn trượt dẫn hướngpot carriage: bàn trượt làm nồiswivel carriage: bàn trượt quaytape controlled carriage: bàn trượt điều khiển băng

*

 chuyên chởcarriage charge: chi phí chuyên chởlong-haul carriage: chuyên chở đường dàisea carriage: sự chuyên chở đường biển

*

 giá dao

*

 giá lắc

*

 giá trượt

*

 goòngmonorail carriage: goòng một rayoverhead carriage: goòng treoself-propelled carriage: goòng có động cơself-propelled carriage: goòng tự chạy

*

 kết cấu chịu tải

*

 ổ trượtautomatic carriage: ổ trượt tự độngcarriage control: sự điều khiển ổ trượt

*

 ống thoát nước

*

 sự chuyên chởsea carriage: sự chuyên chở đường biển

*

 sự chuyên trở

*

 sự vận chuyểncarriage by sea: sự vận chuyển bằng đường biển

*

 sự vận tải

*

 toa khách

*

 toa nhỏ

*

 vận tảiauthority to issue carriage documents: được phép lập chứng từ vận tảiland carriage: vận tải trên bộlong-haul carriage: vận tải đường dàisea carriage: vận tải đường biển

*

 xebed carriage: xe daobolt, carriage: bulông bắt sàn xecarriage and one: xe ngựa một con kéocarriage and pair: xe ngựa hai con kéocarriage bolt: bulông sàn xecarriage bolt: bulông thân xecarriage bolt: bu lông thân xecarriage bolt: bulông toa xecarriage grease: mỡ bôi trơn xe hơicarriage jack: bộ kích nâng bánh xedrill carriage: xe khoanearth carriage: xe rùa chở đấtflat wagon for the carriage of road trailers: toa xe mặt bằng chuyên dùng chở rơ moócladle carriage: xe (chở thùng) rótmonorail carriage: xe tời một raymovable carriage: xe trượt độngpassenger carriage: xe chở hành kháchrailway carriage: toa xe đường sắtreel carriage: xe quấn (cáp)reel carriage: xe quấn cáp

*

 xe con

*

 xe dao

*

 xe goòng

*

 xe rùaearth carriage: xe rùa chở đất

*

 xe trượtmovable carriage: xe trượt độngLĩnh vực: xây dựng

*

 cuốn thanglanding carriage: dầm cuốn thang

*

 giá thành chuyên chởLĩnh vực: cơ khí & công trình

*

 giá (đỡ)

*

 toa (khách)accumulator carriage

*

 con trượt tích lũyapron (saddle apron, carriage apron)

*

 tấm chắn (của bàn dao)bed carriage

*

 bàn daobed carriage

*

 bàn trượtcarriage (carriage piece)

*

 cốn thangcarriage A containing the motor

*

 giá chuyển hình chữ A có động cơcarriage bolt

*

 bulông bắt gỗcarriage charge

*

 chi phí vận chuyểncarriage clamp

*

 kẹp hình chữ Ccarriage control

*

 điều khiển con trượtcarriage control character

*

 ký tự điều khiển con trượtcarriage control data set

*

 tập dữ liệu điều khiển con trượt

*

 chuyên chởcarriage expenses: chi phí chuyên chởcontract of carriage: hợp đồng chuyên chở

*

 cướccarriage and insurance paid to…: cước và bảo hiểm được trả tới …carriage forward: cước thu sau (đợi trả lúc giao hàng)carriage forward: cước do người nhận hàng trảcarriage forward: cước thu saucarriage free: miễn phí cướccarriage free: miễn cước phícarriage free: miễn cướccarriage insurance paid: cước và bảo hiểm đã trảcarriage inwards: cước hàng muacarriage inwards: cước mua hàngcarriage outwards: cước hàng báncarriage outwards: cước bán hàngcarriage paid: cước đã trảcarriage paid: cước đã thanh toán (bởi người nhận hàng)carriage paid to: cước đã trả tới (đích)carriage rebate: sự bớt cướcincluding carriage: gồm cả tiền cướcincluding carriage: gồm cả cước vận chuyển

*

 cước chuyên chở

*

 người chuyên chở

*

 phí vận chuyển

*

 tàu hàng

*

 toa xerailway carriage: toa xe lửa

*

 vận chuyển hàng hóa

*

 vận phícarriage free: miễn thu vận phícarriage paid: vận phí đã trảfreight or carriage paid to: vận phí được trả tới

*

 vận tảicarriage contract: hợp đồng vận tảicontract of carriage: hợp đồng vận tảicontract of ocean carriage: hợp đồng vận tải biểndomestic carriage: vận tải trong nướcland carriage: vận tải đường bộliner carriage: vận tải hàng bằng tàu chợrisk of carriage: rủi ro vận tảiroad carriage insurance: bảo hiểm vận tải đường bộsea carriage: vận tải đường biểnwater carriage: vận tải đường thủy

*

 xe (lửa) chở kháchacceptance for carriage

*

 sự nhận trởcarriage and delivery service

*

 dịch vụ giao nhậncarriage and delivery service

*

 tiền thuê dịch vụ giao nhận (hàng hóa)carriage by air

*

 sự chở hàng bằng đường khôngcarriage by rail

*

 vận chuyển bằng đường sắt. carriage by road

*

 vận chuyển bằng đường bộcarriage by sea

*

 sự chở hàng bằng đường biểncarriage expenses

*

 phí vận chuyểncarriage expenses

*

 vận phícarriage note

*

 giấy chứng chở hàngcarriage of cargo

*

 sự chở hàngcarriage on deck

*

 sự chở hàng trên boong

o   xe trượt; con trượt; sự vận tải, sự chuyển chở

§   drill carriage : máy khoan đặt trên xe khoan

§   land carriage : sự vận tải trên bộ

Xem thêm: passenger car, coach, equipage, rig, bearing, posture, baby buggy, baby carriage, perambulator, pram, stroller, go-cart, pushchair, pusher

Chuyên mục: Hỏi Đáp