Thông dụng
Danh từ
Sự bắt giữ, sự bị bắt Sự đoạt được, sự giành được Người bị bắt, vật bị bắt
Ngoại động từ
Bắt giữ, bắt Đoạt được, lấy được, chiếm được, giành được, thu hútto capture the attention of…thu hút được sự chú ý của…
Bạn đang xem: Captured là gì
hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
bắt giữ lại
Giải thích VN: Sao chép toàn bộ hay một phần hình ảnh trên màn hình và biến chúng thành dạng thức tệp đồ họa để chèn vào một tài liệu hoặc cất lại trong đĩa. Trong phần mềm mạng NetWare, đây là một lệnh thường được dùng để thành lập sự ghép nối giữa cổng LPT 1 của một trạm công tác với máy in của mạng.
Xem thêm: Career Là Gì
Nếu bạn có máy in riêng đang ghép với LPT 1, bạn có thể hướng LPT 2 vào máy in của mạng.
Xem thêm: Mẫu Hỏi Là Gì – Nêu Các Ứng Dụng Của Mẫu Hỏi
sự bắt giữ sự thu nạp thu nạp
Điện tử & viễn thông
bắt mục tiêu sự tự kích
Kỹ thuật chung
bắt giữ bắt
Giải thích VN: Sao chép toàn bộ hay một phần hình ảnh trên màn hình và biến chúng thành dạng thức tệp đồ họa để chèn vào một tài liệu hoặc cất lại trong đĩa. Trong phần mềm mạng NetWare, đây là một lệnh thường được dùng để thành lập sự ghép nối giữa cổng LPT 1 của một trạm công tác với máy in của mạng. Nếu bạn có máy in riêng đang ghép với LPT 1, bạn có thể hướng LPT 2 vào máy in của mạng.
sự bắt sự thu thập thu thậpcapture adapterbộ thích ứng thu thập
Kinh tế
người hoặc vật bị bắt giữ sự bắt giữ (người, tàu …)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
nounabduction , acquirement , acquisition , apprehension , appropriating , appropriation , arrest , bag * , bust * , catch , collar , commandeering , confiscation , drop * , ensnaring , fall , gaining , grab * , grasping , hit the jackpot * , hook * , imprisonment , knock off * , laying hold of , nab * , nail * , obtaining , occupation , pick up * , pinch * , pull * , run in * , securing , seizing , seizure , snatching , sweep * , taking , taking captive , taking into custody , trapping , trip , winning verbapprehend , arrest , bag * , bust * , catch , collar , conquer , cop , gain control , get , grab * , hook * , land , nab * , nail * , net , occupy , overwhelm , pick up * , pinch * , prehend , pull in , put the cuffs on , round up * , run in * , secure , seize , snare , snatch , take , take captive , take into custody , take prisoner , trap , tumble , gain , win , bag , captivate , corral , deprehend , grab , hook , nab , nail , obtain , prize , snag
Từ trái nghĩa
nounfreeing , letting go , liberalization , release verbfree , let go , liberate , lose , release
Chuyên mục: Hỏi Đáp