2 Thông dụng2.1 Danh từ2.2 Ngoại động từ3 Chuyên ngành3.1 Toán & tin3.2 Điện tử & viễn thông3.3 Kỹ thuật chung3.4 Kinh tế4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa4.2 Từ trái nghĩa /“kæptʃə/

Thông dụng

Danh từ

Sự bắt giữ, sự bị bắt Sự đoạt được, sự giành được Người bị bắt, vật bị bắt

Ngoại động từ

Bắt giữ, bắt Đoạt được, lấy được, chiếm được, giành được, thu hútto capture the attention of…thu hút được sự chú ý của…

Bạn đang xem: Captured là gì

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

bắt giữ lại

Giải thích VN: Sao chép toàn bộ hay một phần hình ảnh trên màn hình và biến chúng thành dạng thức tệp đồ họa để chèn vào một tài liệu hoặc cất lại trong đĩa. Trong phần mềm mạng NetWare, đây là một lệnh thường được dùng để thành lập sự ghép nối giữa cổng LPT 1 của một trạm công tác với máy in của mạng.

Xem thêm: Career Là Gì

Nếu bạn có máy in riêng đang ghép với LPT 1, bạn có thể hướng LPT 2 vào máy in của mạng.

Xem thêm: Mẫu Hỏi Là Gì – Nêu Các Ứng Dụng Của Mẫu Hỏi

sự bắt giữ sự thu nạp thu nạp

Điện tử & viễn thông

bắt mục tiêu sự tự kích

Kỹ thuật chung

bắt giữ bắt

Giải thích VN: Sao chép toàn bộ hay một phần hình ảnh trên màn hình và biến chúng thành dạng thức tệp đồ họa để chèn vào một tài liệu hoặc cất lại trong đĩa. Trong phần mềm mạng NetWare, đây là một lệnh thường được dùng để thành lập sự ghép nối giữa cổng LPT 1 của một trạm công tác với máy in của mạng. Nếu bạn có máy in riêng đang ghép với LPT 1, bạn có thể hướng LPT 2 vào máy in của mạng.

sự bắt sự thu thập thu thậpcapture adapterbộ thích ứng thu thập

Kinh tế

người hoặc vật bị bắt giữ sự bắt giữ (người, tàu …)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

nounabduction , acquirement , acquisition , apprehension , appropriating , appropriation , arrest , bag * , bust * , catch , collar , commandeering , confiscation , drop * , ensnaring , fall , gaining , grab * , grasping , hit the jackpot * , hook * , imprisonment , knock off * , laying hold of , nab * , nail * , obtaining , occupation , pick up * , pinch * , pull * , run in * , securing , seizing , seizure , snatching , sweep * , taking , taking captive , taking into custody , trapping , trip , winning verbapprehend , arrest , bag * , bust * , catch , collar , conquer , cop , gain control , get , grab * , hook * , land , nab * , nail * , net , occupy , overwhelm , pick up * , pinch * , prehend , pull in , put the cuffs on , round up * , run in * , secure , seize , snare , snatch , take , take captive , take into custody , take prisoner , trap , tumble , gain , win , bag , captivate , corral , deprehend , grab , hook , nab , nail , obtain , prize , snag

Từ trái nghĩa

nounfreeing , letting go , liberalization , release verbfree , let go , liberate , lose , release

Chuyên mục: Hỏi Đáp