Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

cancel

*

cancel /”kænsəl/ danh từ sự xoá bỏ, sự huỷ bỏ, sự bãi bỏ lệnh ngược lại, phản lệnh (ngành in) tờ in hỏng bỏ đi (số nhiều) kim bấm vé (xe lửa…) ((cũng) a pair of cancels) ngoại động từ bỏ, xoá bỏ, huỷ bỏ, bãi bỏ (lệnh, khế ước, hợp đồng…)to cancel an order for the goods: bỏ đơn đặt hàngto cancel a reservation: bỏ chỗ ngồi (ở máy bay…) đã dành trước; bỏ phòng (ở khách sạn…) đã dành trước đóng dấu xoá bỏto cancel a stamp: đóng dấu (xoá bỏ) lên con tem thanh toán, trả hết (nợ) (toán học) khử
bỏblock cancel character: ký tự hủy bỏ khốicancel (CAN): sự hủy bỏcancel (CAN): sự xóa bỏcancel a route: hủy bỏ đường chạycancel button: nút hủy bỏto cancel: hủy bỏto cancel: xóa bỏcắtgạch bỏhủyblock cancel character: ký tự hủy bỏ khốicancel (CAN): sự hủy bỏcancel a route: hủy bỏ đường chạycancel button: nút hủycancel button: nút hủy bỏcancel character: ký tự hủycancel closedown: sự kết thúc hủy ngangcancel command: lệnh hủycancel indicator: sự chỉ báo hủycancel indicator: bộ chỉ báo hủycancel key: phím hủycancel queue request: yêu cầu hủy hàng đợicancel request: yêu cầu hủycancel transmission (CANTRAN): sự truyền hủy ngangcontrolled cancel: hủy có điều khiểnimmediate cancel: sự hủy trực tiếpmessage cancel: sự hủy thông báoto cancel: hủy bỏhủy bỏblock cancel character: ký tự hủy bỏ khốicancel (CAN): sự hủy bỏcancel a route: hủy bỏ đường chạycancel button: nút hủy bỏkhửloại bỏsự hủycancel (CAN): sự hủy bỏimmediate cancel: sự hủy trực tiếpmessage cancel: sự hủy thông báosự hủy bỏthanh toán (nợ)thốixóa bỏcancel (CAN): sự xóa bỏLĩnh vực: toán & tingiảm ước (phân số)giản ước (phân số)cancel outgiản ướccancel outtriệt tiêucancel outtriệt tiêu lẫn nhaucancel outxóato cancelgiản ước (dt)hủy bỏcancel a cheque (to …): hủy bỏ một chi phiếucancel a contract (to …): hủy bỏ một hợp đồngcancel an order (to …): hủy bỏ một đơn đặt hàngimmediate or cancel order: lệnh thi hành ngay hay hủy bỏthủ tiêuxóa bỏcancel keyphím xóa (trên máy tính)cancel outlàm căn bằngcancel outlàm mất giá trị o xóa bỏ, sự hủy bỏ; thanh toán, triệt tiêu

Thuật ngữ lĩnh vực Bảo hiểm

Cancel

Huỷ bỏ

Người được bảo hiểm hoặc Người bảo hiểm có thể huỷ bỏ hợp đồng bảo hiểm theo quy định trong đơn bảo hiểm. Nếu công ty bảo hiểm huỷ bỏ đơn bảo hiểm, toàn bộ số phí bảo hiểm không được hưởng phải hoàn lại cho Người được bảo hiểm. Nếu Người được bảo hiểm huỷ bỏ đơn bảo hiểm, một khoản tiền ít hơn số phí bảo hiểm không được hưởng sẽ được hoàn trả. Phần chênh lệch giữ lại phản ánh chi phí quản lý của công ty bảo hiểm liên quan đến việc thu xếp đơn bảo hiểm. Thông thường điều kiện này chỉ áp dụng trong bảo hiểm tài sản và bảo hiểm thương tật.

Bạn đang xem: Cancel là gì

Thuật ngữ lĩnh vực Bảo hiểm

Cancel

Huỷ bỏ

Người được bảo hiểm hoặc Người bảo hiểm có thể huỷ bỏ hợp đồng bảo hiểm theo quy định trong đơn bảo hiểm. Nếu công ty bảo hiểm huỷ bỏ đơn bảo hiểm, toàn bộ số phí bảo hiểm không được hưởng phải hoàn lại cho Người được bảo hiểm. Nếu Người được bảo hiểm huỷ bỏ đơn bảo hiểm, một khoản tiền ít hơn số phí bảo hiểm không được hưởng sẽ được hoàn trả. Phần chênh lệch giữ lại phản ánh chi phí quản lý của công ty bảo hiểm liên quan đến việc thu xếp đơn bảo hiểm. Thông thường điều kiện này chỉ áp dụng trong bảo hiểm tài sản và bảo hiểm thương tật.

Xem thêm: Tải Game Con Rồng – Tải Game Dragon City

*

*

*

Microsoft Computer Dictionary

n. A control character used in communication with printers and other computers, commonly designated as CAN. It usually means that the line of text being sent should be canceled. In ASCII, which is the basis of character sets used by most microcomputers, this is represented internally as character code 24.

Xem thêm: Vi Sinh Vật Là Gì – Phân Loại Và Vai Trò Của Vi Sinh Vật

Bloomberg Financial Glossary

取消|作废取消,作废To void an order to buy or sell from (1) the floor, or (2) the trader/salesperson”s scope. In Autex, the indication still remains on record as having once been placed unless it is expunged.

English Synonym and Antonym Dictionary

cancels|canceled|cancelled|canceling|cancellingsyn.: erase obliterate repeal wipe outant.: promise

Chuyên mục: Hỏi Đáp