2 Thông dụng2.1 Danh từ3 Chuyên ngành3.1 Toán & tin3.2 Cơ khí & công trình3.3 Xây dựng3.4 Y học3.5 Kỹ thuật chung3.6 Địa chất4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa /kə”næl/

Thông dụng

Danh từ

Kênh, sông đàocanal boatthuyền dùng để đi trên kênh (giải phẫu) ống

Chuyên ngành

Toán & tin

ống

Cơ khí & công trình

ống

Giải thích EN: The groove on the underside of a corona.

Bạn đang xem: Canal là gì

Giải thích VN: Rãnh ở mặt dưới của vành.

Xem thêm: Cách Tải Game Trên Google

Xây dựng

đường dẫn chất lỏng

Y học

ống, đường

Kỹ thuật chung

kênhalignment of canalđường kênhalignment of canalsự ngắm tuyến kênhaxis of canaltim kênhaxis of canaltrục kênhbelt canalkênh bao quanhby-pass canalkênh chuyển dòngcanal (fedby brooks)kênh nước suốicanal (fedby ground)kênh nước ngầmcanal (ina cut)kênh đàocanal (incutting)kênh đàocanal (onembankment)kênh trên bờ đắpcanal aqueductcầu máng trên kênhcanal bankbờ kênhcanal bank protectionlớp gia cố bờ kênhcanal bridgecầu bắc qua kênhcanal concrete pavermáy đổ bê tông mái kênhcanal constructionsự xây dựng kênhcanal cross-sectionmặt cắt ngang kênhcanal diggermáy đào kênhcanal ditchkênh dẫn nướccanal dredgemáy nạo vét kênhcanal dredgermáy nạo vét kênhcanal dredgertàu vét bùn kênhcanal embankmentbờ kênhcanal embankmentnền đắp kênhcanal embankmentđê kênhcanal entrancelối vào kênh đàocanal for raftingkênh chuyển bè gỗcanal headđầu kênhcanal lininglớp ốp bờ kênhcanal lininglớp ốp đáy kênhcanal liningsự lát bờ kênhcanal lockâu kênhcanal lockâu thuyền trên kênhcanal mouthnơi kênh đổ ra sôngcanal mouthmiệng kênhcanal offtakenhánh kênhcanal paving rigmáy đặt lớp lát mái kênhcanal pondđoạn mở rộng kênhcanal pondao trên tuyến kênhcanal portbến trên kênhcanal portcảng kênhcanal protectionsự bảo vệ kênhcanal pumping stationtrạm bơm ở kênhcanal reachđoạn kênhcanal reachnhánh kênhcanal revenuelớp lát mặt kênhcanal riversông (cải tạo thành) kênhcanal routetuyến kênhcanal scaling (bydeposition of silt)quá trình bùn hóa kênhcanal scaling (bydeposition of silt)sự lắng bùn lấp kín kênhcanal sectionmặt cắt kênhcanal siltingsự kênh đầy bùncanal slopebờ dốc kênhcanal slopetaluy kênhcanal slope concrete pavermáy đổ bê tông bờ dốc kênhcanal slope protectionlớp gia cố mái kênhcanal spillwayđập tràn trên kênhcanal systemhệ thống kênhcanal tunnelhầm dùng cho kênhcanal water levelmực nước kênhcoastal canalkênh ven bờ biểnconnecting canalkênh nốidischarge canalkênh tháodischarge canalkênh tháo nướcdischarge canalkênh xảdischarge of canallưu lượng kênhdistributing canalkênh phân phốidistributing canalkênh phụdistributing canalkênh raditch canalkênh đàodiversion canalkênh chuyển dòngdiversion canalkênh dẫndiversion canalkênh dẫn dòngdrainage canalkênh tiêu nướcescape canalkênh tháo nướcfeeder canalkênh nhánhfeeding canalkênh cấp nướcflushing canalkênh nửagallery canalkênh qua hầmheadrace canalkênh đếnheadrace canalkênh thượng lưuheadrsee canalkênh dẫninflow canalkênh chảy vàoinflow canalkênh dẫn vàoinland navigation canalkênh giao thông nội địaintake canalkênh chảy vàointake canalkênh dẫn vàoirrigation canalkênh tướiirrigation canalkênh tưới nướcirrigation canalkênh tưới tiêuirrigation internal canalkênh tưới nước phụjunction canalkênh nốilinked canalkênh được bít kínlock approach canalkênh vào du thuyềnlock canalkênh có âu (thuyền)lower canal reachkênh hạ lưumain canalkênh chínhmoor canalkênh vùng đầm lầynavigable canalkênh tàu thuyền đi lạinavigable canalkênh tàu thuyền qua đượcnavigation canalkênh thông thuyềnnetwork of canalmạng lưới kênhopen canalkênh lộ thiênoutlet of a canal into a rivernơi kênh đổ vào sôngoutlet of canal into a riverđuôi kênh xả xuống sôngpower canalkênh năng lượngprincipal canalkênh chínhrafting canalkênh thả bèregulator canalkênh điều tiếtriver canal irrigationtưới bằng kênh lấy nước sôngseaway canalkênh biểnseaway canalkênh ra biểnsecondary canalkênh thứ cấpship canalkênh cho tàu thuyềnship canalkênh đường thủyship canalkênh tàu bè đi đượcspillway canalkênh (có) đập trànspillway canalkênh trànspillway canalkênh xả (dẫn động thủy lực)summit canalkênh đỉnh phân hủysummit canalkênh nối liền 2 sôngsupply canalkênh dẫn tướitailrace canalkênh tháotailrace canalkênh xảtransfer canalkênh truyền tảiupper canal reachkênh thượng lưuwaste canalkênh thảiwater discharge canalkênh xả nướcwater-supply canalkênh cấp nước kênh đào

Giải thích EN: 1. an artificial waterway that is dug to connect two adjacent bodies of water to allow for the passage of shipping between them. Also, navigation canal.an artificial waterway that is dug to connect two adjacent bodies of water to allow for the passage of shipping between them. Also, navigation canal.2. a similar waterway dug to conduct water across an extent of land for irrigation or drainage.a similar waterway dug to conduct water across an extent of land for irrigation or drainage.

Xem thêm: Hint Là Gì – Nghĩa Của Từ Hint Trong Tiếng Việt

Giải thích VN: 1. Đường thủy nhân tạo được đào để nối 2 đại dương kề nhau để cho phép tàu bè qua lại. Còn gọi là kênh hàng hải. 2. Một đường thủy tương tự được đào để dẫn nước qua một khu vực đất đai nhằm phục vụ tưới và tiêu nước.

canal entrancelối vào kênh đào đườngalignment of canalđường kênhcanal cleaningsự cọ rửa đường ốngcanal transportvận tải đường sông đàoflood control canalđường tháo lũhyaloid canalống pha lê (đường ống trong pha lê dịch của mắt)rafting canalđường thả bèship canalkênh đường thủy đường (ống) dẫn đường dẫn khí mươngditch canalmương đào sông đàocanal bottomđáy sông đàocanal bottomlòng sông đàocanal transportvận tải đường sông đào rãnh

Địa chất

rãnh, đường, kênh, ống

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

nounaqueduct , bottleneck , channel , choke point , conduit , course , cove , ditch , duct , estuary , firth , trench , water , watercourse , drain , erie , panama , strait , towpath , tube

Chuyên mục: Hỏi Đáp