English – VietnameseVietnamese – EnglishVietnam-English-VietnamEnglish-Vietnam-EnglishEnglish – Vietnamese 2VietnameseEnglish-Vietnam TechnicalVietnam-English TechnicalEnglish-Vietnam BusinessVietnam-English BusinessEe-Vi-En TechnicalVietnam-English PetroOXFORD LEARNER 8thOXFORD THESAURUSLONGMAN New EditionWORDNET vthienmaonline.vn.1ENGLISH SLANG (T.lóng)ENGLISH BritannicaENGLISH Heritage 4thCambridge LearnersOxford WordfinderJukuu Sentence FinderComputer FoldocTừ điển Phật họcPhật học Việt AnhPhật Học Anh ViệtThiền Tông Hán ViệtPhạn Pali ViệtPhật Quang Hán + ViệtEnglish MedicalEnglish Vietnamese MedicalEn-Vi Medication TabletsJapanese – VietnameseVietnamese – JapaneseJapanese – Vietnamese (NAME)Japanese – EnglishEnglish – JapaneseJapanese – English – JapaneseNhật Hán ViệtJapanese DaijirinCHINESE – VIETNAM (Simplified)VIETNAM – CHINESE (Simplified)CHINESE – VIETNAM (Traditional)VIETNAM – CHINESE (Traditional)CHINESE – ENGLISHENGLISH – CHINESEHÁN – VIETNAMKOREAN – VIETNAMVIETNAM – KOREANKOREAN – ENGLISHENGLISH – KOREANFRENCH – VIETNAMVIETNAM – FRENCHFRE ENG FRELarousse MultidicoENGLISH – THAILANDTHAILAND – ENGLISHVIETNAM – THAILANDTHAILAND – VIETNAM RUSSIAN – VIETNAMVIETNAM – RUSSIANRUSSIAN – ENGLISHENGLISH – RUSSIANGERMAN – VIETNAMVIETNAM – GERMANCZECH – VIETNANORWAY – VIETNAMITALIAN – VIETNAMSPAINSH – VIETNAMVIETNAMESE – SPAINSHPORTUGUESE – VIETNAMLanguage Translation

Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)

căn cứ noun Basis, foundation có đủ căn cứ để tin vào thắng lợi there is enough foundation to believe in success; belief in success is well-founded kết luận có căn cứ a well-founded conclusion Base căn cứ hậu cần a logistics base căn cứ không quân an air base căn cứ quân sự a military base verb To base oneself on căn cứ vào tình hình mà đề ra chủ trương basis; foundation Có đủ căn cứ để tin vào thắng lợi There”s enough foundation to believe in success; belief in success is well-founded Kết luận có căn cứ A well-founded conclusion Hoàn toàn không có căn cứ Totally groundless base Căn cứ quân sự Army base Căn cứ hậu cần Supply base Căn cứ không quân Air force base; Air base Căn cứ hải quân Naval base to base oneself on… Căn cứ vào tình hình mà đề ra chủ trương To base oneself on the situation to lay down the policy Căn cứ vào điều thienmaonline.vn của nghị quyết Basing oneself on the article thienmaonline.vn of the resolution Căn cứ theo lời khai của nó, tôi bảo đảm nó phạm tội cướp có vũ khí Given his statement, I”m sure he”s committed armed robbery

*

Chuyên mục: Hỏi Đáp

.tags a {
color: #fff;
background: #909295;
padding: 3px 10px;
border-radius: 10px;
font-size: 13px;
line-height: 30px;
white-space: nowrap;
}
.tags a:hover { background: #818182; }

#footer {font-size: 14px;background: #ffffff;padding: 10px;text-align: center;}
#footer a {color: #2c2b2b;margin-right: 10px;}