Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

calculus

*

calculus /”kælkjuləs/ danh từ (số nhiều calculuses) (toán học) phép tínhdifferential calculus: phép tính vi phânintegral calculus: phép tính tích phân (số nhiều calculi) (y học) sỏi (thận)
phép tínhapproximative calculus: phép tính xấp xỉcalculus of approximation: phép tính gần đúngcalculus of variation: phép tính biến phâncalculus of variations: phép tính biến phânderivative calculus: phép tính đạo hàmdeterminant calculus: phép tính định thứcdifferential calculus: phép tính vi phândifferential calculus: phép tính tỷ phânextended calculus: phép tính có mở rộngfunctional calculus: phép tính vị từhigh predicate calculus: phép tính vị ngữ cấp caointegral calculus: phép tính tích phânliteral calculus: phép tính bằng chữlogical calculus: phép tính logicmatrix calculus: phép tính ma trậnnumerical calculus: phép tính bằng sốnumerical calculus: phép tính toán từoperational calculus: phép tính làm việcoperational calculus: phép tính toán tửoperational calculus: phép tính xử lýpredicate calculus: phép tính vị ngữprimitive function calculus: phép tính nguyên hàmprobability calculus: phép tính xác suấtpropositional calculus: phép tính mệnh đềrelational calculus: phép tính kiểu quan hệrelational calculus: phép tính quan hệrestricted predicate calculus: phép tính vị ngữ hẹpsentential calculus: phép tính phán đoánsentential calculus: phép tính câusentential calculus: phép tính mệnh đềvariational calculus: phép tính biến phânvectorial calculus: phép tính vectơsố họcsự tínhsự tính toánLĩnh vực: cơ khí & công trìnhgiải tích toán họcLĩnh vực: toán & tinphép tính tính toánphép tính toánnumerical calculus: phép tính toán từoperational calculus: phép tính toán tửphương pháp tính toánalternating calculussỏi lớp xen kẽarthritic calculussỏi khớpbiliary calculussỏi mậtblood calculussỏì máucalculus of communicating systems (CCS)phương pháp hệ thống truyền thôngcalculus of higher order communicating system (CHOCS)phương pháp hệ thống truyền thông cao cấpcoral calculussỏi san hôcystic calculussỏi bàng quanginfinitesimal calculustính vi phâninfinitesimal calculustính vô cùng béintegral calculustính tích phânlacrimal calculussỏi lệlogarithmic calculus rulethước tính Logaritmatrix calculustính ma trậnmumerical calculustính bằng số
Chuyên mục: Hỏi Đáp