Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

cabinet

*

cab/”kæbinit/ danh từ tủ (có nhiều ngăn, đựng đồ dạc quý)a medicine cabinet: tủ đựng thuốca filing cabinet: tủ đựng hồ sơa china cabinet: tủ đựng cốc tách bát đĩa vỏ (máy thu thanh, máy ghi âm) nội các, chính phủcabminister: thành viên nội các, bộ trưởngcabminister: thành viên nội các, bộ trưởngcabcouncil: hội đồng nội các; hội đồng chính phủcabcrisis: khủng hoảng nội các phòng riêng
buồngabsorption cabinet: buồng lạnh hấp thụblast cabinet: buồng phun sạchblast cabinet: buồng thổi sạchcablock: ổ khóa buồngcablock: khóa buồngclimatic test cabinet: buồng thử khí hậudrying cabinet: buồng sấydrying cabinet: buồng làm khôfreeze-drying cabinet: buồng sấy thăng hoafreeze-drying cabinet: buồng sấy đôngquick-freezing cabinet: buồng kết đông nhanhrefrigeration cabinet: buồng lạnhweather station cabinet: buồng trạm khí tượnghộpcabloudspeaker: loa hộpconverter cabinet: hộp bộ biến đổidistribution cabinet: hộp phân cápdistribution cabinet: hộp phân phốifire-extinguisher cabinet: hộp chữa máyngăndouble-duty cabinet: một ngăn trưng bày>phòngcabdrier: phòng sấycabprojection: hình chiếu căn phòngdistribution cabinet: phòng phân phốihardening cabinet: phòng tôi cứng (kem)network connection cabinet: phòng nối kết mạng lướithùng máycabframe: khung thùng máycabroof: nóc thùng máycabtype: kiểu thùng máytủabsorption cabinet: tủ lạnh hấp thụair curtain cabinet: tủ co màn gióair handing cabinet: tủ xử lý không khíair-conditioner cabinet: tủ điều hòa không khíair-curtain cabinet: tủ có màn giócabframe: khung tủ máycabfreeze-drier: tủ sấy thăng hoacabfreeze-drier: tủ sấy đông lạnhcabfreeze-drier: tủ sấy đông (lạnh)cabfreeze-drying plant: trạm sấy đông kiểu tủcabfront door: cửa phía trước tủ máycabroof: nóc tủ máycabtype: kiểu tủ máycabwall: thành tủcabwall: vách tủceiling cabinet: tủ trầnchill cabinet: tủ lạnhcommercial refrigerated cabinet: tủ lạnh thương nghiệpcommercial refrigerated cabinet: tủ lạnh thương mạicompression refrigerating machine cabinet: tủ lạnh có máy néncontrol cabinet: tủ phân phốicontrol panel cabinet: tủ có bảng điều khiểncooled cabinet: tủ lạnhcooling cabinet: tủ lạnhcross-connect cabinet: tủ nối chéo cápdomestic compression refrigerating cabinet: tủ lạnh nén hơi gia dụngdomestic compression refrigerating cabinet: tủ lạnh nén hơi gia đìnhdouble-door refrigerated cabinet: tủ lạnh hai cửadrying cabinet: tủ sấydual temperature display cabinet: tủ kính hai nhiệt độexpansion cabpanel: bảng tủ mở rộngfile cabinet: tủ hồ sơfire extinguisher cabinet: tủ dập tắt lửaflorist cabinet: tủ lạnh bảo quản hoafood freezer cabinet: tủ kết đông thực phẩmfractional horsepower cabinet: tủ lạnh công suất nhỏfreeze-drying cabinet: tủ sấy thăng hoafreeze-drying cabinet: tủ sấy đôngfreezing cabinet: tủ kết đôngfrosted foot cabinet: tủ thực phẩm kết đôngfrosted foot cabinet: tủ thực phẩm đông lạnhfrozen food cabinet: tủ thực phẩm kết đôngfrozen food cabinet: tủ thực phẩm đông lạnhfrozen-food cabinet: tủ lạnh đựng thực phẩmfrozen-food cabinet: tủ lạnhfrozen-food cabinet: tủ lạnh gia dụngglass door refrigerated cabinet: tủ lạnh cửa kínhhousehold absorption refrigerating cabinet: tủ lạnh hấp thụ gia đìnhhousehold compression refrigerating cabinet: tủ lạnh nén hơi gia đìnhhousehold compression refrigerating cabinet: tủ lạnh gia đình có lốc nénhousehold compression refrigerating cabinet: tủ lạnh gia đình có máy néninner cabshell: vỏ trong tủ lạnhinner cabshell: thân trong của tủ lạnhinstrument cabinet: tủ dụng cụkitchen cabinet: tủ bếplead in distribution cabinet: tủ phân phối đầu dây vàolow-temperature test cabinet: tủ thử nghiệm nhiệt độ thấpmeasuring cabinet: tủ đoopen sales cab(counter: tủ bán hàng lạnh kiểu hởopen sales cabopen sales: tủ bán hàng lạnh kiểu hởouter cabshell: vỏ ngoài tủ (lạnh)packaged cabinet: tủ lạnh trọn khốipackaged cabinet: tủ lạnh nguyên cụmprotection cabinet: tủ bảo vệproving cabinet: tủ thử nghiệmquick-frozen food cabinet: tủ thực phẩm kết đông nhanhreach-in cabinet: tủ lạnhrefrigerated cabinet: tủ lạnhrefrigerated storage cabinet: tủ lạnh bảo quảnrefrigerated top display cabinet: tủ kính cửa mở phía trênrefrigeration cabinet: tủ lạnhrefrigerator cabinet: tủ lạnhrelay cabinet: tủ rơ leself-contained refrigerated cabinet: tủ lạnh độc lậpself-defrosting cabinet: tủ lạnh tự phá băngself-defrosting cab(refrigerator): tủ lạnh tự phá băngself-service cabinet: tủ lạnh tự phục vụsingle-door refrigerated cabinet: tủ lạnh một cửasingle-door refrigerated cabinet: tủ lạnh có một cửastorage cabinet: tủ bảo quảnuniversal refrigerated cabinet: tủ lạnh đa chức năngvacuum drying cabinet: tủ sấy chân khôngzero temperature freezing cabinet: tủ kết đông ở nhiệt độ không (-17, 8 độ C)zero temperature freezing cabinet: tủ kết đông ở nhiệt độ không (-17, 8oC)tủ tườngvỏ máycabalarm: chuông báo trên vỏ máycabenclosure: bọc bằng vỏ máycabenvironment: môi trường vỏ máycabframe: khung vỏ máycabmonitoring: kiểm tra vỏ máycabradiation: bức xạ vỏ máycabtype: kiểu vỏ máyLĩnh vực: xây dựngbuồng (kín)Lĩnh vực: cơ khí & công trìnhtủ hộpLĩnh vực: toán & tintủ máycabframe: khung tủ máycabfront door: cửa phía trước tủ máycabroof: nóc tủ máycabtype: kiểu tủ máyvỏ túiair handing cabinetcabin xử lý không khícabfreezermáy kết đông thực phẩmcabfrostermáy kết đông thực phẩmcablegbệ (máy)ngăncabblancher: máy chần từng ngăncabcooler: phòng lạnh nhiều ngănphòngair-cooking cabinet: phòng nấu bằng khí nóngcabbid: giao dịch phòng riêngcabcooler: phòng lạnh nhiều ngăncooking cabinet: phòng nấu hơidisplay cabinet: phòng trình bàysmoke cabinet: phòng hun khóisterilizer cabinet: phòng thanh trùngtủair-cooking cabinet: tủ ráncabcrowd: nhóm mua trái phiếu trong tùcabdrier: tủ sấycabsecurity: chứng khoán trong tùcabt-type smoke-house: buồng xông khói dạng tủcabtype Hatcher: tủ ấp trứngcard index filing cabinet: tủ phiếuchill cabinet: tủ lạnhdomestic cabinet: tủ lạnh gia đìnhhumid cabinet: tủ lạnh ẩmproof cabinet: tủ nởrefrigeration cabinet: tủ lạnhcabbondstrái phiếu ít được chú ýcabdryingbuồng sấyfiling by cabinethộp hồ sơfiling by cabinethộp xếp giấy tờshadow cabinetnội các ma
Chuyên mục: Hỏi Đáp