Từ “By” rất thông dụng trong tiếng Anh, được sử dụng trong rất nhiều tình huống khác nhau. “By” thường được sử dụng với chức năng là một giới từ nhưng đôi khi cũng được sử dụng với chức năng trạng từ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về chức năng giới từ của “By”“By” + place = bên cạnh, gần, ở cạnh…

Ví dụ:

The house is by a river.

Bạn đang xem: By là gì

David lives by a train station.

I would love to live in a house by the sea.

“By” + method of transport

Cấu trúc này sử dụng khi muốn nói đến cách bạn đi chuyển, bằng phương tiện gì

By + train/car/boat/plane/taxi/bus/coach

Ví dụ:

David went to Manchester by train.

I go to work by car.

My parents often go to France by boat.

Our children have never travelled by plane before.

“By” + method of communication

Cấu trúc này để sử dụng khi muốn nói đến cách bạn giao tiếp, trao đổi thông tin với người khác.

By + telephone/post/email/fax

Ví dụ:

I spoke to her by telephone.

I will send you the invoice by post.

Please confirm the order by email.

“By” + method of payment

Cấu trúc này sử dụng khi bạn thanh toán.

By + credit card/cheque

Ví dụ:

We paid for the computer by cheque.

Can I pay by credit card?

**Lưu ý rằng chúng ta không thể sử dụng “by” khi thanh toán bằng tiền mặt, thay vào đó sẽ dùng giới từ “in”

David paid in cash for the newspaper.

Cũng có thể lược bỏ giới từ, đặc biệt trong văn nói

David paid cash for the newspaper.

“By” and the passive

Sử dụng dạng bị động – the passive voice, “by” sẽ thể hiện (WHO) ai là người thực hiện hành động.

Xem thêm: Tải Game Không Cần Wifi, Tải Game Không Cần Mạng Miễn Phí

Câu dạng chủ động:

David is cleaning the kitchen.

Câu trên “David” là người thực hiện hành động. Khi chúng ta đổi sang dạng bị động:

The kitchen is being cleaned by David.

Một vài ví dụ (thì hiện tại đơn):

Sarah wrote the book. (active)The book was written by Sarah. (passive)Our school organised the concert. (active)The concert was organised by our school. (passive)

“By” + reflexive pronoun

by + myself/yourself/himself, herself, itself/ourselves/yourselves/themselves

Cấu trúc này thể hiện khi ai tự mình làm gì đó.

Ví dụ:

I enjoy reading by myself.

Sarah is studying by herself.

Let’s do something by ourselves.

My parents often go on holiday by themselves.

“By” + verb – ing

Cấu trúc này để sử dụng khi nói đến cách làm, thêm nhiều thông tin.

Ví dụ:

You can turn on the radio by pressing that button.

Question:How can I turn on the radio?

Answer:by pressing the button

Cụm “pressing the button” diễn tả cách làm (bật đài phát thanh bằng cách nào)

“By” + time expression: không muộn hơn, trước hoặc tại một thời điểm cụ thể.

Xem thêm: Pcm Là Gì – Các Định Dạng Âm Thanh Phổ Biến Nhất

Chúng ta sử dụng cấu trúc này khi nói về thời hạn, thời gian phải hoàn thành việc gì đó.

Chuyên mục: Hỏi Đáp