Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Button là gì

*
*
*

Xem thêm: Part Time Là Gì – Tìm Hiểu Việc Làm Partime Là Gì

button

*

button /”bʌtn/ danh từ cái khuy, cái cúc (áo) cái nút, cái núm, cái bấm (chuông điện…) nụ hoa; búp mầm (chưa nở) (số nhiều) (thông tục) chú bé phục vụ ở khách sạn ((cũng) boy in buttons)not to care a

Xem thêm: Nghĩa Của Từ Instructions Là Gì, Nghĩa Của Từ Instruction

button (thông tục) cóc cần động từ cái khuy, cái cúc; càito button up one”s coat: cài khuy áo lạithis dress buttons down the back: cái áo này cài ở phía sau đơm khuy, đôm cúc (áo) ((thường) + up) phủ kín áo lên (người hay súc vật mang trong người)buttoned up (quân sự), (từ lóng) tất cả đều đã sẵn sàng đâu vào đấyto button up one”s mouth (thông tục) im thin thítto button up one”s purse (thông tục) keo kiệt, bủn xỉn
cái bấmcái khuychốtpull the choke button out: kéo chốt chặn gióđầu vanđĩanắpnúmcenter button: núm căn giữacentre button: núm căn giữacontact button: núm tiếp xúccontact button: núm công tắccontact button: núm tiếp điểmemergency button: núm cấp cứufiring button: núm phóngfiring button: núm điểm hỏairis control button: núm điều khiển điaphamline seizure button: núm bắt giữ đường truyềnpedestrian push button: bộ chuyển mạch kiểu núm bấmporcelain button: núm sứpress button: núm ấn, núm bấmpush button: núm bấmpush button: núm ấnrecord button: núm ghirelease button: núm nhảreset button: núm khởi động lạishutter release button: núm nhả cửa sậpzoom button: núm thu-phóngnúm ấnnúm bấmpedestrian push button: bộ chuyển mạch kiểu núm bấmpress button: núm ấn, núm bấmnútGiải thích VN: Bình chứa kim loại được đổ đầy bằng các hạt than nhỏ dùng trong ống vi âm than.ABS override button: nút ngắt hệ thống ABSInsert Chart button: nút chèn biểu đồInsert Hyperlink button: nút chèn siêu liên kếtOK button: nút bấm OKREC button: nút ghi tín hiệuRight Button (of 2 or 3 button Mouse) (RB): nút ấn bên phải (của con chuột có 2 hoặc 3 nút ấn)Show/Hide button: nút ẩn/hiệnToggle Crop Mode button: nút chuyển đổi chế độ xén gócactuated button: nút bấm khởi độngarrow button: nút hình mũi tênassay button: nút thí nghiệmassay button: nút thửattendance button: nút điều khiểnaudio DUB button: nút đưa tiếng vào băng hìnhbarrier opening button: nút mở chắnboot button: nút khởi độngbootstrap button: nút chương trình khởi độngbutton assignment: sự gán nútbutton bar: thanh nút bấmbutton grabbing: sự tác động nútbutton text: nút văn bảncall button: nút gọicall button: nút gọi (chuông điện)cancel button: nút hủy bỏcancel button: nút hủycascade button: nút tầngcatch button: nút hãmcenter button: nút canh giữachange button image: thay đổi ảnh của nútchoke control button: nút gióclose Full Screen button: nút đóng chọn màn hìnhcolor button: nút chọn màucommand button: nút bấm lệnhcommand button: nút lệnhconnect button: nút kết nốicounter reset button: nút chỉnh bộ đếmdanger button: nút báo sự cốdefault button: nút bấm mặc địnhdefault button: nút mặc địnhdefault button labels: các nhãn nút mặc địnhdelete button: nút xóadisconnect button: nút ngưng kết nốidisconnect button: nút ngắtdocument button: nút tài liệudrawn button: nút vẽeject button: nút lấy băng cassete raejector button: nút đẩy raemergency trip push button: nút cắt khẩn cấpemergency trip push button: nút tác động khẩn cấperaser button: nút xóafind button: nút Find (tìm kiếm)font size button: nút thay đổi cỡ phông chữformat button: nút định dạngforward button: nút forward (gửi chuyển tiếp)frame advance button: nút làm nhảy hìnhhalt button: nút dừnghorn boss or horn button: nút nhấn còihorn button: nút nhấn còiignore button: nút lờignore button: nút bỏ quainitial program load button: nút tải chương trình đầuinitial program load button: nút nạp chương trình đầuinsert button: nút chèn hình mới ghiinsert button: nút chèn hình mớileft mouse button: nút chuột tráilight button: nút sánglight button: nút nhấn sánglight button: nút ấn ảolink button: nút linkload-eject button: nút nạp vào-đẩy ramaximize button: nút tối đa hóamaximize button: nút phóng tominimize button: nút thu nhỏmouse button: nút chuộtmovement button: nút dịch chuyểnnavigation button: nút điều hướngno button: nút khôngok button: nút okpanic button: nút dừng khẩn cấppause button: nút tạm ngưngphone button: nút điện thoạiplay button: nút phát hìnhplay button: nút mở máyporcelain button: nút sứpower button: nút tắt mở điệnpower button: nút nguồnpreset station button: nút nhớ đài tự động (radio)press button: nút bấmpress button: nút ấnpress button: bấm nútprinter button: nút máy inprog N0 button: nút gọi số chương trìnhprog set button: nút điều chỉnh chương trìnhpush button: nút bấm đẩypush button: nút điều khiểnpush button operation: sự thao tác bằng nút bấm (ở bàn điều khiển)push button starter: bộ khởi động bấm nútquestion mark button: nút có dấu hỏiradio button: nút bấm radioradio button: nút radiorelease button: nút nhảrelease button: nút nhả phanh tayreload button (on a browser): nút tải lạireset button: nút bật lạireset button: nút xác lập lạireset button: nút đặt lạireset button: nút trả vềreset button: nút khởi động lạireset button: nút phục hồireset button: nút resetreset button: nút tái thiết lậpreset button: nút thiết lập lạiright mouse button: nút chuột phảiright-side mouse button: nút chuột phảirow search button: nút trả băng tìm hìnhscrolling button: nút cuộnset button: nút chỉnh sốshadow button: nút bóngspin button: nút xoaystart button: nút bấm khởi độngstart button: nút khởi độngstart button (in Windows 95): nút bắt đầustart button (in Windows 95): nút Startstart-stop button: nút bật-tắtstarter button: nút khởi độngstarter button: nút khởi động (động cơ)starter button: nút phát hànhstill button: nút tạm ngưngstop button: nút dừngstop button: nút dừng quay băngstop button: nút ngừng quay băngtext button: nút văn bảnthree-dot button: nút ba-chấmtoggle button: nút bật tắttoggle button: nút đảo chiềutoolbar button: nút trên thanh công cụvirtual push button: nút bấm ảovirtual push button: nút ấn ảovirtual push button: nút nhấn sángyes button: nút “”ừ””nút ấnRight Button (of 2 or 3 button Mouse) (RB): nút ấn bên phải (của con chuột có 2 hoặc 3 nút ấn)light button: nút ấn ảovirtual push button: nút ấn ảonút bấmGiải thích VN: Trong các giao diện người-máy bằng đồ họa, đây là một khả năng tự chọn có dạng hộp hội thoại thường dùng để thực hiện một lệnh, để chọn một khả năng khác, hoặc để mở một hộp hội thoại khác.OK button: nút bấm OKactuated button: nút bấm khởi độngbutton bar: thanh nút bấmcommand button: nút bấm lệnhdefault button: nút bấm mặc địnhpush button: nút bấm đẩypush button operation: sự thao tác bằng nút bấm (ở bàn điều khiển)radio button: nút bấm radiostart button: nút bấm khởi độngvirtual push button: nút bấm ảophímTechnical Features of push – button Telephone Sets (MF4/DTMF) (Q.23): Các đặc điểm kỹ thuật của máy điện thoại ấn phím (MF4/DTMF)call button: phím gọienter button: phím enterpush button: phím bấmreset button: phím khởi động lạiLĩnh vực: hóa học & vật liệubướu đáy lòLĩnh vực: y họccái bấm, cái númmụn, cúc, númLĩnh vực: cơ khí & công trìnhđầu van (xupáp)núm (khuyết tật)Lĩnh vực: xây dựnggài nútLĩnh vực: điệnhộp nhỏbutton headbulông đầu trònbutton head rivetđầu trònbutton head rivetđinh tánbutton head rivetđinh tán đầu trònbutton head screwvít đầu trònbutton holekhuyết o chốt – Hạt cacbua vonfam hình nón hoặc hình cầu dùng trong mũi khoan để khoan vào đá mềm hoặc đá cứng tuỳ theo hình dạng của hạt. – Khối chốt vào sàn khoan và dùng để giữ mũi khoan trong khi vít cần khoan vào mũi khoan. o núm, nút § assay button : nút thí nghiệm, nút thử § attendance button : nút điều khiển § call button : nút gọi § catch button : nút hãm § press button : nút ấn § starter button : nút khởi động § start-stop button : nút bật-tắt § button bit : mũi khoan Loại mũi khoan xoay hình nón có các răng bằng cacbua vonfam trên mặt nón, thường dùng để khoan vào đá rắn hoặc để lấy mẫu lõi. § button hole : lỗ núm Lỗ nhỏ trong ống khai thác để cho khí từ nhiên bốc từ ống lên. § button pole : cột núm Phần kéo dài trên cột tháp nâng.
Chuyên mục: Hỏi Đáp