Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Bureau là gì

*
*
*

bureau

*

bureau /bjuə”rou/ (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bureaux, bureaus cục, nha, vụthe Bureau of Information: cục thông tin (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)the Federal Bureau of Investigation: cục điều tra liên bang (Mỹ)the Bureau of Personnel: vụ tổ chức bàn làm việc, bàn giấy tủ có ngăn kéo, tủmốt (có gương)
banbàn làm việccụcNational bureau of standards (now NIST) (NBS): Cục tiêu chuẩn quốc gia (Một cơ quan của bộ thương mại Mỹ ) ( nay gọi là : NIST)bureau chief: cục trưởngphòngarchitectural design bureau: phòng thiết kế kiến trúccomputer service bureau: văn phòng dịch vụ máy tínhdesign bureau: phòng thiết kếengineering design bureau: phòng thiết kế kỹ thuậtinformation bureau: phòng chỉ dẫnservice bureau: văn phòng dịch vụservice bureau: văn phòng phục vụvăn phòngcomputer service bureau: văn phòng dịch vụ máy tínhservice bureau: văn phòng dịch vụservice bureau: văn phòng phục vụLĩnh vực: xây dựngbàn giấyLĩnh vực: cơ khí & công trìnhviệnbureau chieftrưởng nhadesign bureaucơ quan thiết kếmunicipal housing management bureausở nhà đấtmunicipal housing management bureausở quản lý nhà thành phốcơ quanaccommodation bureau: cơ quan nhà đấtcụcBritish market research bureau: Cục nghiên cứu Thị trường Anhbudget bureau: cục ngân sáchbureau of Broadcast Measurement: Cục Trắc lượng Truyền thanhbureau of budget: Cục Ngân sáchbureau of customs: cục hải quanbureau of economic analysis: cục phân tích kinh tếbureau of forestry: cục lâm nghiệpbureau of industry: cục công nghiệpbureau of labor insurance: cục bảo hiểm lao độngcensus bureau: cục điều tra dân sốcentral bureau of statistics: cục thống kê trung ươngcommodity inspection and testing bureau: cục kiểm nghiệm thương phẩmharbour bureau: cục cảng vụinspection bureau: cục thanh tramarine products bureau: cục thủy sảntaxation bureau: cục thuếtaxation bureau: cục thuế vụcục vụvăn phòngconvention and visitors bureau: văn phòng hội nghị và du kháchhousing bureau: văn phòng thu xếp chỗ trọpublicity bureau: văn phòng quảng cáoservice bureau: văn phòng dịch vụtourist bureau: văn phòng du lịchtranslation bureau: văn phòng dịch thuậttranslation bureau: văn phòng dịch thuật (cung ứng dịch vụ dịch thuật)bureau de changephòng thu đổi mua bán ngoại hốibureau de changephòng thu đổi ngoại tệ

*

Xem thêm: Mild Steel Là Gì – Mild Steel Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt

*

*

bureau

Từ điển Collocation

bureau noun

ADJ. citizen”s advice, employment, information, missing persons | government, press

VERB + BUREAU contact, go to

BUREAU + VERB deal with sth, handle sth The information bureau handles millions of enquiries each year.

BUREAU + NOUN staff

PREP. at a/the ~ You can get more information at your local citizen”s advice bureau. | in a/the ~ She had a friend in the press bureau.

Từ điển WordNet

Xem thêm: Hsm Là Gì – Thiết Bị Chữ Ký Số Hsm

English Synonym and Antonym Dictionary

bureaux|bureaussyn.: agency authority chest chest of drawers dresser federal agency government agency office

Chuyên mục: Hỏi Đáp