Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

bump

*

bump /bʌmp/ danh từ tiếng vạc kêu nội động từ kêu (vạc); kêu như vạc danh từ sự va mạnh, sự đụng mạnh; cú va mạnh, cú đụng mạnh chỗ sưng bướu, chỗ sưng u lên (vì bị va mạnh) cái bướu (biểu thị tài năng); tài năng, năng lực, khiếuthe bump of mathematics: khiếu về toán (thể dục,thể thao) sự đụng vào đuôi chiếc ca nô chạy trước (trong cuộc đua rượt bắt) (hàng không) lỗ hổng không khí (hàng không) sự nảy bật (của máy bay) nội động từ đâm vào, đâm sầm vàoto bump against the door: đâm sầm vào cửato bump into someone: đâm sầm vào ai xóc nảy lên, nảy xuốngthe lorry bumped along the rought mountain road: chiếc xe tải xóc nảy lên trên con đường núi gồ ghề ngoại động từ va, đụngto bump one”s head against the door: va đầu vào cửa ẩy, vứt xuống vọt lên, bật mạnh lên (quả bóng) đánh đòn lưng tôm (nắm tay chân rồi quật đít vào tường, xuống sàn) (thể dục,thể thao) đụng phải đuôi (ca nô chạy trước trong cuộc đua rượt bắt) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự), (từ lóng) bắn phá (từ lóng) cho ra rìa, tống cổ rato bump off (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) khử đi, giết (ai) phó từ va đánh rầm một cáito run bump against the door: đâm đầu vào cửa đánh rầm một cái đột nhiên
đụng vàolắclỗ hổng không khílượng tăngnẩyrungsố giasự chấn độngLĩnh vực: y họccác bướuLĩnh vực: toán & tinphần tăngLĩnh vực: hóa học & vật liệuphát nổ (mìn)Lĩnh vực: cơ khí & công trìnhsự va mạnhbobump rubber or bobumpđệm nắp ca pôbump strokekhoảng nén của lò xobump testsự thí nghiệm va chạmroller bumpđệm trục lăndời chỗ danh từ o sự nẩy, sự rung; sự phát nổ mìn; lỗ hổng thông khí § bump a well : làm rung giếng; làm rung động đáy giếng để rửa sạch cát, bùn hoặc parafin § bump down : làm rung giếng § bump off : tách ra; làm tách giếng khỏi trung tâm cung cấp năng lượng điện § bump-off post : thiết bị tách thiết bị trong giếng bơm kiểu cần giật làm cho giếng tách rời mà không ảnh hưởng đến các giếng khác động từ o đâm vào o va, đụng

Từ điển chuyên ngành Thể thao: Bóng chuyền

Bump

Đệm bóng

Từ điển chuyên ngành Thể thao: Bóng chuyền

Bump

Đệm bóng

Từ điển chuyên ngànhThể thao: Bóng chuyền

BUMP : a common term for forearm passing

ĐỆM BÓNG: ‘BUMP’ là thuật ngữ thông dụng cho động tác đệm bóng

Chuyên mục: Hỏi Đáp