2 Thông dụng2.1 Danh từ2.2 Động từ2.3 Cấu trúc từ3 Chuyên ngành3.1 Cơ – Điện tử3.2 Cơ khí & công trình3.3 Toán & tin3.4 Vật lý3.5 Xây dựng3.6 Điện tử & viễn thông3.7 Kỹ thuật chung3.8 Kinh tế3.9 Địa chất4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa /“bʌkit/

Thông dụng

Danh từ

Thùng, xô (để múc nước) Pittông (ống bơm) Gầu (ở guồng nước)

Động từ

Bắt (ngựa) chạy quá sức Chèo (thuyền) vội vàng

Cấu trúc từ

a drop in the bucketXem drop to give the bucketđuổi ra không cho làm, sa thải to kick the bucket(từ lóng) chết, ngoẻo to bucket downrơi xối xả, rơi như trút nước (mưa)

hình thái từ

Chuyên ngành

Cơ – Điện tử

Thùng, gầu, cánh (tuabin), pittông, ống lót

Thùng, gầu, cánh (tuabin), pittông, ống lót

Cơ khí & công trình

cánh (tuabin)bucket spacekhoảng cách giữa cánh tuabin gầu xúc đất thùng gầu

Toán & tin

bộ chứa vật chứa vùng chứabit bucketvùng chứa bit

Vật lý

gàu cánh quạt

Xây dựng

gàu chân đập tràn gầu múc đất thùng cào đất

Điện tử & viễn thông

thùng nén

Kỹ thuật chung

cánhbucket armcánh tay gàu máy xúcbucket spacekhoảng cách giữa cánh tuabinbucket wheelbánh cánh quạtbucket wheel excavatormáy đào có bánh cánh gàu khoang hút ngăn chứa lá cánh quạt gáo gàu gầu múc

Giải thích EN: 1. a deep, wide container with a flat bottom, used to hold and carry water and other liquids.a deep, wide container with a flat bottom, used to hold and carry water and other liquids.2. a scooping device, usually designed to open and close to take on or let go of a load.a scooping device, usually designed to open and close to take on or let go of a load.3. a water outlet in a turbine.a water outlet in a turbine..

Giải thích VN: 1.

Bạn đang xem: Bucket là gì

Xem thêm: Ngày Hoàng đạo Là Gì, Xem Ngày Hoàng đạo Năm 2021

Đồ chứa sâu và rộng, có đáy phẳng, dùng để đựng nước hoặc các chất lỏng khác. 2. Gầu múc, thường được thiết kế để mở và đóng khi muốn xúc hoặc đổ một tải trọng. 3. Đường dẫn nước của tuốcbin.

gàu vét bùn gàu xúc pittôngflare-type bucketpittông loe

Kinh tế

gầu thùng

Địa chất

thùng, ben, gầu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

nounbrazier , can , canister , cask , hod , kettle , pail , pot , scuttle , vat , bail , barrel , cage , cheat , container , drench , hurry , scoop , swindle , tub , vessel verbbolt , bustle , dart , dash , festinate , flash , fleet , flit , fly , haste , hasten , hurry , hustle , pelt , race , rocket , run , sail , scoot , scour , shoot , speed , sprint , tear , trot , whirl , whisk , whiz , wing , zip , zoom

Xem thêm: Hệ Thống Quản Lý Môi Trường Theo Tiêu Chuẩn Iso 14001 Là Gì

Cơ – điện tử, Cơ khí & công trình, Kinh tế, Kỹ thuật chung, Thông dụng, Toán & tin, Trang nhúng tập tin không tồn tại, Từ điển oxford, Từ điển đồng nghĩa tiếng anh, Vật lý, Xây dựng, điện tử & viễn thông,

Chuyên mục: Hỏi Đáp