Thông dụng
Danh từ
Thùng, xô (để múc nước) Pittông (ống bơm) Gầu (ở guồng nước)
Động từ
Bắt (ngựa) chạy quá sức Chèo (thuyền) vội vàng
Cấu trúc từ
a drop in the bucketXem drop to give the bucketđuổi ra không cho làm, sa thải to kick the bucket(từ lóng) chết, ngoẻo to bucket downrơi xối xả, rơi như trút nước (mưa)
hình thái từ
Chuyên ngành
Cơ – Điện tử
Thùng, gầu, cánh (tuabin), pittông, ống lót
Thùng, gầu, cánh (tuabin), pittông, ống lót
Cơ khí & công trình
cánh (tuabin)bucket spacekhoảng cách giữa cánh tuabin gầu xúc đất thùng gầu
Toán & tin
bộ chứa vật chứa vùng chứabit bucketvùng chứa bit
Vật lý
gàu cánh quạt
Xây dựng
gàu chân đập tràn gầu múc đất thùng cào đất
Điện tử & viễn thông
thùng nén
Kỹ thuật chung
cánhbucket armcánh tay gàu máy xúcbucket spacekhoảng cách giữa cánh tuabinbucket wheelbánh cánh quạtbucket wheel excavatormáy đào có bánh cánh gàu khoang hút ngăn chứa lá cánh quạt gáo gàu gầu múc
Giải thích EN: 1. a deep, wide container with a flat bottom, used to hold and carry water and other liquids.a deep, wide container with a flat bottom, used to hold and carry water and other liquids.2. a scooping device, usually designed to open and close to take on or let go of a load.a scooping device, usually designed to open and close to take on or let go of a load.3. a water outlet in a turbine.a water outlet in a turbine..
Giải thích VN: 1.
Bạn đang xem: Bucket là gì
Xem thêm: Ngày Hoàng đạo Là Gì, Xem Ngày Hoàng đạo Năm 2021
Đồ chứa sâu và rộng, có đáy phẳng, dùng để đựng nước hoặc các chất lỏng khác. 2. Gầu múc, thường được thiết kế để mở và đóng khi muốn xúc hoặc đổ một tải trọng. 3. Đường dẫn nước của tuốcbin.
gàu vét bùn gàu xúc pittôngflare-type bucketpittông loe
Kinh tế
gầu thùng
Địa chất
thùng, ben, gầu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
nounbrazier , can , canister , cask , hod , kettle , pail , pot , scuttle , vat , bail , barrel , cage , cheat , container , drench , hurry , scoop , swindle , tub , vessel verbbolt , bustle , dart , dash , festinate , flash , fleet , flit , fly , haste , hasten , hurry , hustle , pelt , race , rocket , run , sail , scoot , scour , shoot , speed , sprint , tear , trot , whirl , whisk , whiz , wing , zip , zoom
Xem thêm: Hệ Thống Quản Lý Môi Trường Theo Tiêu Chuẩn Iso 14001 Là Gì
Cơ – điện tử, Cơ khí & công trình, Kinh tế, Kỹ thuật chung, Thông dụng, Toán & tin, Trang nhúng tập tin không tồn tại, Từ điển oxford, Từ điển đồng nghĩa tiếng anh, Vật lý, Xây dựng, điện tử & viễn thông,
Chuyên mục: Hỏi Đáp