Chia động từ
Bạn đang xem: Bruise là gì
to bruise | |||||
bruising | |||||
bruised | |||||
bruise | bruise hoặc bruisest¹ | bruises hoặc bruiseth¹ | bruise | bruise | bruise |
bruised | bruised hoặc bruisedst¹ | bruised | bruised | bruised | bruised |
will/shall² bruise | will/shall bruise hoặc wilt/shalt¹ bruise | will/shall bruise | will/shall bruise | will/shall bruise | will/shall bruise |
bruise | bruise hoặc bruisest¹ | bruise | bruise | bruise | bruise |
bruised | bruised | bruised | bruised | bruised | bruised |
were to bruise hoặc should bruise | were to bruise hoặc should bruise | were to bruise hoặc should bruise | were to bruise hoặc should bruise | were to bruise hoặc should bruise | were to bruise hoặc should bruise |
— | bruise | — | let’s bruise | bruise | — |
Cách chia động từ cổ.Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Xem thêm: Về Savoury Là Gì ? Nghĩa Của Từ Savoury Trong Tiếng Việt
to bruise | |||||
bruising | |||||
bruised | |||||
bruise | bruise hoặc bruisest¹ | bruises hoặc bruiseth¹ | bruise | bruise | bruise |
bruised | bruised hoặc bruisedst¹ | bruised | bruised | bruised | bruised |
will/shall² bruise | will/shall bruise hoặc wilt/shalt¹ bruise | will/shall bruise | will/shall bruise | will/shall bruise | will/shall bruise |
bruise | bruise hoặc bruisest¹ | bruise | bruise | bruise | bruise |
bruised | bruised | bruised | bruised | bruised | bruised |
were to bruise hoặc should bruise | were to bruise hoặc should bruise | were to bruise hoặc should bruise | were to bruise hoặc should bruise | were to bruise hoặc should bruise | were to bruise hoặc should bruise |
— | bruise | — | let’s bruise | bruise | — |
Xem thêm: Payoneer Là Gì – Vài điều Cần Biết Về Payoneer
Cách chia động từ cổ.Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Chuyên mục: Hỏi Đáp