2 Thông dụng2.1 Ngoại động từ2.2 Cấu trúc từ3 Chuyên ngành3.1 Kỹ thuật chung4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa4.2 Từ trái nghĩa /briɳ/

Thông dụng

Ngoại động từ

Cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lạibring me a cup of teađem lại cho tôi một tách tràbring him with you to see međưa anh ta lại thăm tôi Đưa rato bring a chargeđưa ra lời buộc tộito bring an argumentđưa ra một lý lẽ Làm cho, gây choto bring tears to someone”s eyeslàm cho ai phát khóc, làm cho ai chảy nước mắtto bring someone to see somethinglàm cho ai thấy được cái gì

Cấu trúc từ

to bring about làm xảy ra, dẫn đến, gây ra to bring back đem trả lại, mang trả lạiLàm nhớ lại, gợi lại to bring down đem xuống, đưa xuống, mang xuốngHạ xuống, làm tụt xuốngto bring down the prices of goodshạ giá hàng hoáHạ, bắn rơi (máy bay, chim)Hạ bệ, làm nhục (ai)Mang lại (sự trừng phạt…) cho (ai)to bring down ruin on somebodymang lại lụn bại cho ai to bring forth sb/sth or to bring sb/sth forthsản ra, sinh ra, gây raShe brought forth a cute son.Bà đã hạ sinh được 1 cậu con trai kháu khỉnh. to bring forward đưa ra, nêu ra, đề ra, mang racan you bring forward any proof of what you say?anh có thể đưa ra chứng cớ về những điều anh nói ra không?bring the matter forward at the next meeting!cuộc họp sau đưa vấn đề đó ra! (kế toán) chuyển sang to bring in đưa vào, đem vào, mang vàoThu; đem lại (lợi tức…); đưa vào (thói quen); kiếm tiền to bring off cứuto bring off the passengers on a wrecked shipcứu các hành khách trên chiếc tàu bị nạn to bring on dẫn đến, gây raLàm cho phải bàn cãi to bring out đưa ra, mang ra, đem raNói lênXuất bảnto bring out a bookxuất bản một cuốn sáchLàm nổi bật, làm lộ rõ rato bring out the meaning more clearlylàm nổi bật nghĩaGiới thiệu (một thiếu nữ để cho mời dự các cuộc chiêu đãi, khiêu vũ) to bring over làm cho thay đổi lối suy nghĩ, thuyết phục to bring round làm cho tỉnh lại, làm cho trở lạito bring round tolàm cho thay đổi ý kiến theo to bring through giúp vượt qua khó khăn hiểm nghèo to bring to dẫn đến, đưa đến (một tình trạng nào); làm choto bring to termsđưa đến chỗ thoả thuận; đưa đến chỗ phải nhận điều kiệnto bring sth to lightđưa ra ánh sáng; khám pháto bring to passlàm cho xảy rato bring sth to an endkết thúc, chấm dứtto bring someone to his senseslàm cho ai thấy phải trái, làm cho ai phải biết điều (hàng hải) dừng lại, đỗ lại to bring together gom lại; nhóm lại, họp lại

Kết thân (hai người với nhau

to bring under làm cho vào khuôn phép, làm cho ngoan ngoãn, làm cho vâng lời, làm cho phục tùng to bring up đem lên, mang lên, đưa raNuôi dưỡng, giáo dục, nuôi nấng, dạy dỗto be brought up in the spirit of communismđược giáo dục theo tinh thần cộng sảnLàm ngừng lại; ngừng lại, đỗ lại; (hàng hải) thả neoLưu ý về (vấn đề gì); nêu (vấn đề)Làm cho (ai) phải đứng lên phát biểuĐưa ra toà to bring down the house làm cho cả rạp vỗ tay nhiệt liệt to bring home to làm cho nhận thấy, làm cho thấy rõ, làm cho hiểuto bring home a truth to someonelàm cho ai hiểu một sự thật to bring into play phát huy to bring to bear on dùng, sử dụngto bring pressure to bear on someonedùng sức ép đối với aiHướng về, chĩa vềto bring guns to bear on the enemychĩa đại bác về phía quân thù

Hình Thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

đem mang vác

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verbattend , back , bear , buck * , carry , chaperon , companion , conduct , consort , convey , deliver , escort , fetch , gather , guide , gun * , heel * , import , lead , lug , pack , pick up , piggyback , ride , schlepp * , shoulder , take , take along , tote , transfer , transport , truck , usher , begin , compel , contribute to , convert , convince , create , dispose , effect , engender , force , induce , inflict , make , move , occasion , persuade , prevail on , prevail upon , produce , prompt , result in , sway , wreak , afford , bring in , draw , earn , gross ,, return , sell for , yield , appeal , arraign , cite , declare , indict , initiate legal action , institute , prefer , serve , sue , summon , take to court , argue into , bring around , get , sell , talk into , bring about , bring on , effectuate , generate , ingenerate , lead to , secure , set off , stir , touch off , trigger , realize phrasal verbbring , bring on , effect , effectuate , generate , induce , ingenerate , lead to , make , occasion , result in , secure , set off , stir , touch off , trigger , argue into , convince , get , prevail on , sell , talk into , restore , resuscitate , revivify , cut down , down , fell , flatten , floor , ground , knock down , level , prostrate , strike down , throw , overturn , subvert , topple , tumble , unhorse , deliver , have , clear , draw , earn , gain , gross ,, pay , produce , realize , repay , yield , carry out , carry through , execute , put through , bring about , issue , put out , raise , rear , introduce , moot , put forth

Từ trái nghĩa

verbdrop , leave , quit , refuse , shun , take , avoid , back out , desist , give up , hold back , pass up

Chuyên mục: Hỏi Đáp