1 /bɔks/ 2 Thông dụng 2.1 Danh từ 2.1.1 Hộp, thùng, tráp, bao 2.1.2 Chỗ ngồi (của người đánh xe ngựa) 2.1.3 Lô (rạp hát); phòng nhỏ (khách sạn); ô (chuồng ngựa) 2.1.4 Chòi, điếm (canh) 2.1.5 Ghế (ở toà án, cho quan toà, nhân chứng…) 2.1.6 Tủ sắt, két sắt (để bạc); ống, hộp (bỏ tiền) 2.1.7 Quà (lễ giáng sinh) 2.1.8 Lều nhỏ, chỗ trú chân (của người đi săn) 2.1.9 (kỹ thuật) hộp ống lót 2.1.10 (thực vật học) cây hoàng dương 2.1.11 Cái tát, cái bạt tai 2.2 Ngoại động từ 2.2.1 Bỏ vào hộp 2.2.2 Đệ (đơn) lên toà án 2.2.3 Ngăn riêng ra; nhốt riêng vào từng ô chuồng 2.3 Động từ 2.3.1 Tát, bạt (tai…) 2.3.2 Đánh quyền Anh 2.4 Cấu trúc từ 2.4.1 to be in the same box 2.4.2 to be in one”s thinking box 2.4.3 to be in a tight box 2.4.4 to be in the wrong box 2.4.5 to box up 2.4.6 to box the compass 2.5 hình thái từ 3 Chuyên ngành 3.1 Cơ – Điện tử 3.1.1 Hộp, hòm, khuôn, vỏ chụp, máng lót (ổ trục) 3.2 Cơ khí & công trình 3.2.1 máng lót (ổ trục) 3.2.2 mui ban đầu 3.2.3 thùng nhỏ 3.3 Giao thông & vận tải 3.3.1 hòm thung 3.3.2 hòm xe 3.3.3 ngăn chuồng 3.4 Toán & tin 3.4.1 ô vuông 3.5 Xây dựng 3.5.1 bệ sửa chữa 3.5.2 hộp (khóa) 3.5.3 hộp giếng chìm 3.5.4 hộp ống lót 3.5.5 đóng thùng 3.6 Điện 3.6.1 bạc lót, hộp ống lót 3.7 Kỹ thuật chung 3.7.1 buồng nhỏ 3.7.2 chậu 3.7.3 hòm 3.7.4 hòm khuôn 3.7.5 hộp 3.7.6 hộp bìa cứng 3.7.7 hộp các tông 3.7.8 hộp dao 3.7.9 hộp giảm thanh 3.7.10 hộp phân phối 3.7.11 khoang 3.7.12 khung 3.7.13 khuôn 3.7.14 ngăn 3.7.15 ngăn hộp 3.7.16 đóng hộp 3.7.17 lớp bọc vỏ bọc 3.7.18 ống lót 3.7.19 vỏ bọc 3.7.20 vỏ chụp 3.8 Kinh tế 3.8.1 bao 3.8.2 đóng vào thùng 3.8.3 giấy ký gửi chứng khoán 3.8.4 hòm 3.8.5 hộp 3.8.6 thùng 3.8.7 tráp 3.8.8 tủ nhỏ 3.8.9 vô hộp 3.8.10 vô thùng 3.9 Địa chất 3.9.1 hộp, thùng, két 4 Các từ liên quan 4.1 Từ đồng nghĩa 4.1.1 noun 4.1.2 verb 4.2 Từ trái nghĩa 4.2.1 verb /bɔks/

Thông dụng

Danh từ

Hộp, thùng, tráp, bao Chỗ ngồi (của người đánh xe ngựa) Lô (rạp hát); phòng nhỏ (khách sạn); ô (chuồng ngựa) Chòi, điếm (canh) Ghế (ở toà án, cho quan toà, nhân chứng…) Tủ sắt, két sắt (để bạc); ống, hộp (bỏ tiền) to put in the boxbỏ ống Quà (lễ giáng sinh) Lều nhỏ, chỗ trú chân (của người đi săn) (kỹ thuật) hộp ống lót (thực vật học) cây hoàng dương Cái tát, cái bạt tai a box on the earcái bạt tai

Ngoại động từ

Bỏ vào hộp Đệ (đơn) lên toà án Ngăn riêng ra; nhốt riêng vào từng ô chuồng

Động từ

Tát, bạt (tai…) to box someone”s earsbạt tai ai Đánh quyền Anh

Cấu trúc từ

to be in the same box cùng chung một cảnh ngộ (với ai) to be in one”s thinking box suy nghĩ chín chắn, thận trọng to be in a tight box lâm vào hoàn cảnh khó khăn to be in the wrong box lâm vào tình thế khó xử to box up nhốt vào chuồng hẹpĐóng kín vào hộp to box the compass Xem compass

hình thái từ

V-ing: boxingV-ed: boxed

Chuyên ngành

Cơ – Điện tử

Hộp, hòm, khuôn, vỏ chụp, máng lót (ổ trục)

Cơ khí & công trình

máng lót (ổ trục) mui ban đầu thùng nhỏ

Giao thông & vận tải

hòm thung hòm xe ngăn chuồng

Toán & tin

ô vuông

Xây dựng

bệ sửa chữa hộp (khóa) hộp giếng chìm hộp ống lót đóng thùng

Điện

bạc lót, hộp ống lót

Kỹ thuật chung

buồng nhỏ chậu hòm hòm khuôn hộp

Giải thích EN: 1. a container or case, generally square or rectangular, made of cardboard, wood, or metal, and often having a cover.a container or case, generally square or rectangular, made of cardboard, wood, or metal, and often having a cover.2. broadly, any protective housing, such as a fuse box.broadly, any protective housing, such as a fuse box.

Bạn đang xem: Boxes là gì

Giải thích VN: 1.

Xem thêm: Google Site Là Gì – Tìm Hiểu Về ưu

Thiết bị chứa hoặc vỏ bọc, thường có dạng hình vuông hoặc chữ nhật, làm bằng cáctông, gỗ hoặc kim loại, thường có nắp đậy. 2. Nghĩa rộng chỉ các thiết bị bảo vệ trong gia đình, ví dụ hộp cầu chì.

Xem thêm: Trạm Biến Áp Là Gì – Phân Loại Xây Dựng Trạm Biến Áp

hộp bìa cứng hộp các tông hộp dao hộp giảm thanh hộp phân phối

Giải thích VN: Hộp kim loại có các mối nối với các mạch đienẹ khác nhau.

khoang khung khuôn ngăn ngăn hộp đóng hộp lớp bọc vỏ bọc ống lót vỏ bọc vỏ chụp

Kinh tế

bao đóng vào thùng giấy ký gửi chứng khoán hòm hộp thùng tráp tủ nhỏ vô hộp vô thùng

Địa chất

hộp, thùng, két

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun bin , carton , case , casket , chest , coffer , crate , pack , package , portmanteau , receptacle , trunk , corner , deep water , difficulty , dilemma , dutch , fix , hole , hot spot , hot water , jam , plight , quagmire , scrape , soup , trouble , buffet , bust , chop , cuff , punch , smack , smacker , spank , swat , whack verb case , confine , crate , encase , pack , package , wrap , buffet , clout , cuff , duke , exchange blows , hit , mix , scrap , slap , slug , sock , spar , strike , wallop , whack * , bust , punch , smack , spank , swat , whack , barge , bin , bunker , caddy , cage , carton , casket , chest , coffin , container , crib , enclose , receptacle , seat , stall , till , tray , trunk

Từ trái nghĩa

verb unbox

Chuyên mục: Hỏi Đáp