Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Boss là gì

*
*
*

boss

*

boss /bɔs/ danh từ (từ lóng) ông chủ, thủ trưởng (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ông trùm (của một tổ chức chính trị) tay cừ (trong môn gì); nhà vô địch ngoại động từ (từ lóng) chỉ huy, điều khiểnto the show: quán xuyến mọi việc danh từ cái bướu (kỹ thuật) phần lồi, vấu lồi (địa lý,địa chất) thế cán, thế bướu (kiến trúc) chỗ xây nổi lên danh từ, động từ (như) bos
búa đậpboss hammer: búa đập đábúa rènbướupiston pin boss: phần bướuđá phiến thanđe định hìnhđiều khiểncontrol column boss: mạch điều khiểnđốc côngstraw boss: phó đốc côngkhoét lỗkhuônkiến trúc vòmlãnh đạomấu lồimũi nhôống bọcống lótvấugudgeon pin boss: vấu lồi tại chốt pit tôngpiston pin boss: vấu chốt pittôngvòmLĩnh vực: cơ khí & công trìnhbậc mayơbúa rèn khuôncánh gia cốđe địa hìnhgờ lồiquản đốcvấu lồiGiải thích EN: A raised, usually rounded area; specific uses include: a protrusion on a machine part for mounting, support, or ornamentation, or for machining to a higher tolerance.Giải thích VN: Là khu vực nhô lên thường là tròn, những công dụng cụ thể bao gồm: phần nhô ra trên bộ phận máy để có thể trườn lên, đỡ hoặc để trang trí, hay để gia công với lực ép cao.gudgeon pin boss: vấu lồi tại chốt pit tôngLĩnh vực: ô tôgờ (mayơ bánh xe)Lĩnh vực: toán & tinkiến trúc bướuthẻ vòmLĩnh vực: xây dựngmấu gỗthể vòmLĩnh vực: hóa học & vật liệusét than dạng phiếnboss hammerbúa đẽo đáboss hammerbúa tạboss jointsự ráp đùmhorn boss or horn buttonnút nhấn còipiston boss bushingbạc lót chốt pittôngpropeller bossđĩa xích chân vịt (đóng tàu)propeller bossụ chân vịtshift bosstrưởng cashift bosstrưởng kípwheel bossbệ bánhwheel bossmoay-ơ bánh xewheel boss boređường kính lỗ bệ bánhcai thợchủgiám công …thợ cảxếpgang bossđội trưởnggang bosstrưởng kípgang bosstrưởng toán o thể bướu, khối xân nhập lồi; thủ trưởng, người phụ trách § driver boss : kíp trưởng vận tải ở mỏ § fire boss : người phụ trách thông gió và phòng chống chảy ở mỏ § gang boss : trưởng kíp công nhân, trưởng kíp thợ § shift boss : trưởng ca, trưởng kíp § straw boss : phó đốc công

*

*

Xem thêm: Mccb Là Gì – Phân Biệt Mcb Và Mccb

*

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

boss

Từ điển Collocation

boss noun

ADJ. big | company, party, union

Từ điển WordNet

n.

a person who exercises control and makes decisions

he is his own boss now

v.

adj.

Xem thêm: Dom Là Gì – Các Loại Dom Trong Javascript

English Slang Dictionary

1. excellent, good2. God3. the best; excellent, cool4. the master, the manager

English Synonym and Antonym Dictionary

bosses|bossed|bossingsyn.: direct foreman look after manager oversee superviseant.: apprentice disciple follower

Chuyên mục: Hỏi Đáp